pattern

Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người - Tính từ hình dáng cơ thể

Những tính từ này cung cấp thông tin về các đường nét tổng thể, tỷ lệ hoặc thuộc tính cấu trúc của thể chất một người.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Physical Human Attributes
tall
[Tính từ]

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao,cao lớn, having more height than others

cao,cao lớn, having more height than others

Ex: How tall do you need to be to ride that roller coaster ?Bạn cần phải **cao** bao nhiêu để đi tàu lượn siêu tốc đó?
short
[Tính từ]

(of a person) having a height that is less than what is thought to be the average height

thấp, lùn

thấp, lùn

Ex: The short actress often wore high heels to appear taller on screen .Nữ diễn viên **thấp** thường đi giày cao gót để trông cao hơn trên màn ảnh.
fit
[Tính từ]

healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet

khỏe mạnh, cân đối

khỏe mạnh, cân đối

Ex: She follows a balanced diet , and her doctor says she 's very fit.Cô ấy theo một chế độ ăn cân bằng, và bác sĩ của cô ấy nói rằng cô ấy rất **khỏe mạnh**.
slim
[Tính từ]

thin in an attractive way

mảnh mai, thon thả

mảnh mai, thon thả

Ex: The slim model walked confidently on the runway .Người mẫu **mảnh mai** tự tin bước trên sàn diễn.
stringy
[Tính từ]

having a slender shape, often used to describe someone who is thin and wiry

gầy guộc, mảnh khảnh

gầy guộc, mảnh khảnh

Ex: After months of weightlifting, he transformed his body from soft to stringy, with defined muscles visible beneath his skin.Sau nhiều tháng tập tạ, anh ấy đã biến đổi cơ thể từ mềm mại thành **gân guốc**, với cơ bắp rõ ràng có thể nhìn thấy dưới da.
trim
[Tính từ]

physically thin, fit, and attractive

thon thả, cân đối

thon thả, cân đối

Ex: The trim model showcased the latest fashion trends with confidence on the runway.Người mẫu **thon thả** tự tin trình diễn những xu hướng thời trang mới nhất trên sàn diễn.
lean
[Tính từ]

(of a person or animal) thin and fit in a way that looks healthy, often with well-defined muscles and minimal body fat

gầy, thon thả

gầy, thon thả

Ex: The boxer trained hard to achieve a lean and powerful body for the upcoming match .Võ sĩ đã tập luyện chăm chỉ để đạt được thân hình **gọn gàng** và mạnh mẽ cho trận đấu sắp tới.
slender
[Tính từ]

(of a person or body part) attractively thin

mảnh mai, thon thả

mảnh mai, thon thả

Ex: Her slender fingers delicately traced the contours of the sculpture , admiring its intricate details .Những ngón tay **thon thả** của cô nhẹ nhàng lướt theo những đường nét của bức tượng, chiêm ngưỡng những chi tiết phức tạp của nó.
skinny
[Tính từ]

having a very low amount of body fat

gầy, ốm

gầy, ốm

Ex: The skinny teenager was mistaken for being much younger than her actual age .Cô thiếu niên **gầy gò** bị nhầm là trẻ hơn nhiều so với tuổi thực của cô.
petite
[Tính từ]

(of a woman) small in an attractive way

nhỏ nhắn,  thanh mảnh

nhỏ nhắn, thanh mảnh

Ex: Despite her advancing years , she maintained a petite figure through regular exercise and healthy eating habits .Mặc dù tuổi đã cao, cô ấy vẫn giữ được một thân hình **nhỏ nhắn** nhờ tập thể dục thường xuyên và thói quen ăn uống lành mạnh.
lanky
[Tính từ]

(of a person) tall and thin in a way that is not graceful

cao lêu nghêu, gầy nhom

cao lêu nghêu, gầy nhom

Ex: The lanky teenager struggled to find clothes that fit well due to his long and slender build .Cậu thiếu niên **cao và gầy** gặp khó khăn trong việc tìm quần áo vừa vặn do dáng người dài và mảnh khảnh của mình.
slim-waisted
[Tính từ]

having a waist that is slender or narrow

eo thon, có vòng eo thon thả

eo thon, có vòng eo thon thả

Ex: She felt confident and elegant in her slim-waisted swimsuit , enjoying a day at the beach .Cô ấy cảm thấy tự tin và thanh lịch trong bộ đồ bơi **eo thon** của mình, tận hưởng một ngày ở bãi biển.
leggy
[Tính từ]

having long, slender legs in proportion to their body

có đôi chân dài, thon thả

có đôi chân dài, thon thả

Ex: His leggy build made him well-suited for sports such as basketball and volleyball.Thân hình **chân dài** của anh ấy khiến anh ấy rất phù hợp với các môn thể thao như bóng rổ và bóng chuyền.
statuesque
[Tính từ]

(especially of a woman) beautiful, with a tall elegant figure

kiều diễm, cao ráo

kiều diễm, cao ráo

Ex: His statuesque build and chiseled features earned him a spot as one of the most sought-after male models in the industry .Vóc dáng **tượng đài** và đường nét rõ ràng đã giúp anh có được vị trí là một trong những người mẫu nam được săn đón nhiều nhất trong ngành.
svelte
[Tính từ]

(of a woman) elegant and slender in built

mảnh mai, thanh lịch

mảnh mai, thanh lịch

Ex: Despite his busy schedule , he made time for regular exercise to stay svelte and fit .Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy vẫn dành thời gian tập thể dục thường xuyên để giữ dáng **thon thả** và khỏe mạnh.
rotund
[Tính từ]

having a rounded and fat body shape

tròn trĩnh, mập mạp

tròn trĩnh, mập mạp

Ex: The rotund baby giggled as he wobbled across the room on chubby legs .Em bé **mũm mĩm** cười khúc khích khi lắc lư băng qua phòng trên đôi chân mập mạp.
plump
[Tính từ]

(of a person) having a pleasantly rounded and slightly full-bodied appearance

đầy đặn, mũm mĩm

đầy đặn, mũm mĩm

Ex: Despite her best efforts to diet , she remained plump and curvaceous , embracing her natural body shape .Mặc dù cố gắng hết sức để ăn kiêng, cô ấy vẫn **đầy đặn** và quyến rũ, chấp nhận hình dáng cơ thể tự nhiên của mình.
fleshy
[Tính từ]

having a body that is chubby with soft-looking flesh

đầy đặn, núng nính

đầy đặn, núng nính

Ex: Her fleshy cheeks flushed with embarrassment when she realized her mistake .Đôi má **đầy đặn** của cô ấy đỏ bừng lên vì xấu hổ khi nhận ra lỗi lầm của mình.
chubby
[Tính từ]

(particularly of a child or young adult) slightly overweight in a way that is considered cute or charming rather than unhealthy or unattractive

mũm mĩm, béo bệu

mũm mĩm, béo bệu

Ex: Despite his chubby appearance , he was active and enjoyed outdoor activities with his family .Mặc dù ngoại hình **mũm mĩm**, anh ấy rất năng động và thích các hoạt động ngoài trời cùng gia đình.
curvy
[Tính từ]

(of a woman's body) attractive because of having curves

cong, đường cong quyến rũ

cong, đường cong quyến rũ

Ex: The model 's curvy frame made her a popular choice for lingerie and swimsuit campaigns .Khung hình **cong** của người mẫu đã khiến cô trở thành lựa chọn phổ biến cho các chiến dịch đồ lót và áo tắm.
ample
[Tính từ]

(of women or their body part) having a full or generously proportioned figure

đầy đặn

đầy đặn

Ex: Her ample proportions made her the ideal candidate for plus-size modeling .
dumpy
[Tính từ]

having a short, plump, and unattractive figure

lùn tùn, mập mạp

lùn tùn, mập mạp

Ex: The dumpy dog waddled happily beside its owner , tail wagging .Con chó **lùn mập** lạch bạch vui vẻ bên cạnh chủ nhân, đuôi vẫy.
squat
[Tính từ]

short and broad in stature, often with a thick and sturdy build

lùn, thấp và chắc

lùn, thấp và chắc

Ex: His squat frame made him well-suited for jobs that required physical strength .Khung người **lùn và mập mạp** của anh ấy khiến anh ấy rất phù hợp với những công việc đòi hỏi sức mạnh thể chất.
curvaceous
[Tính từ]

(of a woman) having large breasts, wide hips and a narrow waist

đường cong gợi cảm, có thân hình đồng hồ cát

đường cong gợi cảm, có thân hình đồng hồ cát

Ex: The curvaceous dancer moved with grace and fluidity , captivating the audience .Vũ công **có đường cong quyến rũ** di chuyển với sự duyên dáng và uyển chuyển, làm say mê khán giả.
voluptuous
[Tính từ]

(of a woman's body) curvy and attractive with full breasts and wide hips

gợi cảm, đẫy đà

gợi cảm, đẫy đà

Ex: Despite her age , she maintained a voluptuous physique through regular exercise and healthy living .Dù tuổi đã cao, cô ấy vẫn giữ được thân hình **gợi cảm** nhờ tập thể dục đều đặn và sống lành mạnh.
pear-shaped
[Tính từ]

(of a person) having a wider lower waist and narrower upper waist, resembling the shape of a pear

hình quả lê

hình quả lê

Ex: Despite her slender upper body , her pear-shaped figure made it difficult to find dresses that fit well .Mặc dù phần thân trên mảnh mai, nhưng dáng người **hình quả lê** của cô khiến việc tìm váy vừa vặn trở nên khó khăn.
broad-shouldered
[Tính từ]

having wide and well-defined shoulders

vai rộng, có vai rộng

vai rộng, có vai rộng

Ex: Despite his advancing age , he maintained his broad-shouldered physique through regular exercise .Mặc dù tuổi đã cao, ông vẫn duy trì vóc dáng **vai rộng** nhờ tập thể dục đều đặn.
portly
[Tính từ]

(especially of a man) round or a little overweight

đẫy đà, mập mạp

đẫy đà, mập mạp

Ex: The portly chef delighted patrons with his hearty meals and jovial personality .Đầu bếp **mập mạp** làm hài lòng thực khách với những bữa ăn ngon và tính cách vui vẻ của mình.
tubby
[Tính từ]

(of a person) short and fat

mập mạp, béo tròn

mập mạp, béo tròn

Ex: The tubby cat enjoyed lounging in the sun , its round body sprawled lazily on the windowsill .Con mèo **mập mạp** thích nằm dài dưới nắng, cơ thể tròn trịa của nó lười biếng trải dài trên bệ cửa sổ.
stocky
[Tính từ]

(especially of a man) having a short but quite solid figure with thick muscles

lực lưỡng, vạm vỡ

lực lưỡng, vạm vỡ

Ex: Despite his stocky stature , he moved with surprising agility on the basketball court .Mặc dù có thân hình **lùn nhưng chắc nịch**, anh ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trên sân bóng rổ.
lithe
[Tính từ]

slender, flexible, and graceful in movement

mảnh mai, uyển chuyển

mảnh mai, uyển chuyển

Ex: The lithe cat moved stealthily through the bushes , its movements barely making a sound .Con mèo **mảnh mai** di chuyển lén lút qua các bụi cây, chuyển động của nó hầu như không phát ra tiếng động.
dainty
[Tính từ]

pleasantly small and attractive, often implying a sense of elegance

thanh lịch, xinh xắn

thanh lịch, xinh xắn

Ex: The dainty ballerina danced across the stage, her movements light and ethereal.Nữ diễn viên ba lê **thanh lịch** nhảy múa khắp sân khấu, những động tác của cô nhẹ nhàng và thanh thoát.
full-figured
[Tính từ]

(typically of a woman) having a curvy and well-proportioned body shape

đầy đặn, có đường cong

đầy đặn, có đường cong

Ex: The full-figured woman exuded grace and elegance as she danced across the ballroom floor .Người phụ nữ **đầy đặn** toát lên vẻ duyên dáng và thanh lịch khi cô ấy nhảy qua sàn nhảy.
Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek