pattern

Tính từ chỉ thuộc tính vật lý của con người - Tính từ của trạng thái vật lý tạm thời

Những tính từ này truyền tải tình trạng hoặc đặc điểm của cơ thể có thể thay đổi, chẳng hạn như “đói”, “mệt mỏi”, “tỉnh táo”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Physical Human Attributes
hungry

needing or wanting something to eat

đói

đói

Google Translate
[Tính từ]
alone

without anyone else

một mình

một mình

Google Translate
[Trạng từ]
sober

not under the influence of alcohol or drugs

tỉnh táo

tỉnh táo

Google Translate
[Tính từ]
ripped

heavily affected or exited by a chemical substance, especially alcohol

say

say

Google Translate
[Tính từ]
drunk

having had too much alcohol and visibly affected by it

Google Translate
[Tính từ]
relaxed

feeling calm and at ease without tension or stress

thư giãn

thư giãn

Google Translate
[Tính từ]
asleep

not conscious or awake

ngủ

ngủ

Google Translate
[Tính từ]
awake

not in a state of sleep or unconsciousness

thức

thức

Google Translate
[Tính từ]
thirsty

wanting or needing a drink

khát

khát

Google Translate
[Tính từ]
captive

confined or held prisoner, unable to escape

bị giam

bị giam

Google Translate
[Tính từ]
drunken

affected by alcohol to the extent of being visibly intoxicated

say rượu

say rượu

Google Translate
[Tính từ]
giddy

feeling dizzy or lightheaded

choáng váng

choáng váng

Google Translate
[Tính từ]
nauseous

feeling as if one is likely to vomit

buồn nôn

buồn nôn

Google Translate
[Tính từ]
tired

needing to sleep or rest because of not having any more energy

mệt

mệt

Google Translate
[Tính từ]
fatigued

experiencing extreme exhaustion, often resulting from physical or mental exertion

mệt mỏi

mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
sleepy

feeling the need or desire to sleep

buồn ngủ

buồn ngủ

Google Translate
[Tính từ]
beat

physically or emotionally exhausted

mệt mỏi

mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
weary

feeling or displaying deep exhaustion

mệt mỏi

mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
naked

not having clothing or covering

trần trụi

trần trụi

Google Translate
[Tính từ]
bare

(of a part of the body) not covered by any clothing

trần trụi

trần trụi

Google Translate
[Tính từ]
nude

not having any clothing

trần trụi

trần trụi

Google Translate
[Tính từ]
dressed

wearing one or multiple items of clothing

đã mặc

đã mặc

Google Translate
[Tính từ]
drowsy

feeling very sleepy

buồn ngủ

buồn ngủ

Google Translate
[Tính từ]
tipsy

slightly drunk or intoxicated, often resulting in unsteady movements or a feeling of lightheadedness

hơi say

hơi say

Google Translate
[Tính từ]
intoxicated

under the influence of alcohol or drugs to the point of being unable to think or act clearly

say rượu

say rượu

Google Translate
[Tính từ]
famished

having a great need for food

đói bụng

đói bụng

Google Translate
[Tính từ]
starving

desperately needing or wanting food

đói

đói

Google Translate
[Tính từ]
ravenous

experiencing extreme hunger

thèm ăn

thèm ăn

Google Translate
[Tính từ]
peckish

experiencing a slight feeling of hunger, desiring a small snack

hơi đói

hơi đói

Google Translate
[Tính từ]
satiated

feeling completely satisfied or full, especially after eating or drinking

no

no

Google Translate
[Tính từ]
parched

extremely thirsty or in need of liquid refreshment

khát nước

khát nước

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek