pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ chỉ phạm vi

những tính từ này cho phép chúng ta diễn đạt chiều rộng hoặc phạm vi tiếp cận của một khái niệm cụ thể nhấn mạnh phạm vi hoặc mức độ bao phủ hoặc ảnh hưởng của nó.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
nationwide

existing or occurring across a country

toàn quốc

toàn quốc

Google Translate
[Tính từ]
endemic

found or restricted to a specific geographic region or habitat

đặc hữu

đặc hữu

Google Translate
[Tính từ]
pandemic

global or widespread in geographic scope

đại dịch

đại dịch

Google Translate
[Tính từ]
broad

covering or including a wide range of topics, subjects, or people

rộng

rộng

Google Translate
[Tính từ]
limited

restricted in scope, extent, or degree

hạn chế

hạn chế

Google Translate
[Tính từ]
internal

located or occurring inside something

nội bộ

nội bộ

Google Translate
[Tính từ]
external

located on the outer surface of something

bên ngoài

bên ngoài

Google Translate
[Tính từ]
transnational

operating or involving activities across multiple countries or nations

đa quốc gia

đa quốc gia

Google Translate
[Tính từ]
multinational

involving or relating to multiple countries or nationalities

đa quốc gia

đa quốc gia

Google Translate
[Tính từ]
interstate

involving or relating to the interactions or relationships between states within a country or federation

liên bang

liên bang

Google Translate
[Tính từ]
worldwide

extending or applying to the entire world

toàn cầu

toàn cầu

Google Translate
[Tính từ]
ethnic

relating to a group of people with shared culture, tradition, history, language, etc.

dân tộc

dân tộc

Google Translate
[Tính từ]
intrinsic

belonging to something or someone's character and nature

nội tại

nội tại

Google Translate
[Tính từ]
coast to coast

spanning the entire width of a continent or country

từ bờ biển này sang bờ biển khác

từ bờ biển này sang bờ biển khác

Google Translate
[Tính từ]
finite

having measurable limits or boundaries

hữu hạn

hữu hạn

Google Translate
[Tính từ]
restricted

limited or controlled by regulations or specific conditions

bị hạn chế

bị hạn chế

Google Translate
[Tính từ]
endless

very great in number, amount, or size and seeming to be without end or limit

vô tận

vô tận

Google Translate
[Tính từ]
infinite

without end or limits in extent, amount, or space

vô hạn

vô hạn

Google Translate
[Tính từ]
unlimited

without any limits in extent, quantity, or scope

không giới hạn

không giới hạn

Google Translate
[Tính từ]
limitless

without any limits in extent, capacity, or potential

vô hạn

vô hạn

Google Translate
[Tính từ]
far-reaching

having significant effects, implications, or consequences that extend over a wide area or range

đáng kể

đáng kể

Google Translate
[Tính từ]
encyclopedic

containing extensive information covering a wide range of topics or subjects

toàn diện

toàn diện

Google Translate
[Tính từ]
widespread

existing or occurring over a large area or among many people

rộng rãi

rộng rãi

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek