Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ phạm vi

Những tính từ này cho phép chúng ta diễn đạt phạm vi hoặc tầm ảnh hưởng của một khái niệm cụ thể, nhấn mạnh phạm vi hoặc mức độ bao phủ hoặc ảnh hưởng của nó.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
nationwide [Tính từ]
اجرا کردن

toàn quốc

Ex: The nationwide vaccination campaign aimed to immunize the entire population against the virus .

Chiến dịch tiêm chủng trên toàn quốc nhằm mục đích miễn dịch cho toàn bộ dân số chống lại virus.

endemic [Tính từ]
اجرا کردن

đặc hữu

Ex: Dengue fever is endemic in parts of Southeast Asia .

Sốt xuất huyết là đặc hữu ở một số vùng Đông Nam Á.

pandemic [Tính từ]
اجرا کردن

đại dịch

Ex: The popularity of K-pop unleashed a pandemic craze for Korean culture and media worldwide .

Sự nổi tiếng của K-pop đã khơi dậy cơn sốt đại dịch đối với văn hóa và truyền thông Hàn Quốc trên toàn thế giới.

broad [Tính từ]
اجرا کردن

rộng

Ex: The conference attracted a broad audience , including professionals from various industries .

Hội nghị đã thu hút một lượng khán giả rộng rãi, bao gồm các chuyên gia từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

limited [Tính từ]
اجرا کردن

hạn chế

Ex: The book provides limited information on the topic , focusing on only the basics .

Cuốn sách cung cấp thông tin hạn chế về chủ đề, chỉ tập trung vào những điều cơ bản.

internal [Tính từ]
اجرا کردن

nội bộ

Ex: Internal organs such as the heart and lungs are vital for bodily functions.

Các cơ quan nội tạng như tim và phổi rất quan trọng đối với chức năng cơ thể.

external [Tính từ]
اجرا کردن

bên ngoài

Ex: The external surface of the container was coated to prevent rust .

Bề mặt bên ngoài của thùng chứa đã được phủ để ngăn ngừa gỉ sét.

transnational [Tính từ]
اجرا کردن

xuyên quốc gia

Ex: The treaty aims to address transnational issues such as climate change and terrorism .

Hiệp ước nhằm giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu và khủng bố.

multinational [Tính từ]
اجرا کردن

đa quốc gia

Ex: The multinational treaty aimed to foster cooperation between participating countries .

Hiệp ước đa quốc gia nhằm mục đích thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia tham gia.

interstate [Tính từ]
اجرا کردن

liên bang

Ex: Interstate commerce laws regulate trade between states .

Luật thương mại liên bang điều chỉnh thương mại giữa các tiểu bang.

worldwide [Tính từ]
اجرا کردن

toàn cầu

Ex: The pandemic had a worldwide impact , affecting populations across continents .

Đại dịch đã có tác động toàn cầu, ảnh hưởng đến dân số trên khắp các châu lục.

ethnic [Tính từ]
اجرا کردن

dân tộc

Ex: Ethnic cuisine offers a taste of the unique flavors and ingredients associated with specific cultural backgrounds .

Ẩm thực dân tộc mang đến hương vị độc đáo của các nguyên liệu và hương vị gắn liền với nền văn hóa cụ thể.

intrinsic [Tính từ]
اجرا کردن

nội tại

Ex: Her kindness was intrinsic ; she genuinely cared about helping others .

Lòng tốt của cô ấy là bản chất; cô ấy thực sự quan tâm đến việc giúp đỡ người khác.

coast to coast [Tính từ]
اجرا کردن

từ bờ biển này đến bờ biển kia

Ex: The coast to coast bike race challenged participants to pedal across the country , covering thousands of miles .

Cuộc đua xe đạp từ bờ biển này đến bờ biển kia thách thức người tham gia đạp xe xuyên quốc gia, vượt qua hàng ngàn dặm.

finite [Tính từ]
اجرا کردن

hữu hạn

Ex: The finite number of seats in the auditorium meant that not everyone could attend the event .

Số lượng ghế hữu hạn trong khán phòng có nghĩa là không phải ai cũng có thể tham dự sự kiện.

restricted [Tính từ]
اجرا کردن

hạn chế

Ex:

Bộ sưu tập sách quý hiếm của thư viện bị hạn chế chỉ sử dụng trong thư viện.

endless [Tính từ]
اجرا کردن

vô tận

Ex: The endless traffic jam seemed to go on for miles .

Vụ tắc đường vô tận dường như kéo dài hàng dặm.

infinite [Tính từ]
اجرا کردن

vô hạn

Ex: The universe is believed to be infinite in size , with no discernible boundaries .

Vũ trụ được cho là có kích thước vô hạn, không có ranh giới rõ ràng.

unlimited [Tính từ]
اجرا کردن

không giới hạn

Ex: The buffet offered unlimited servings of food for a fixed price .

Bữa tiệc buffet cung cấp khẩu phần ăn không giới hạn với một mức giá cố định.

limitless [Tính từ]
اجرا کردن

vô hạn

Ex: The human spirit is often described as limitless , capable of overcoming any obstacle .

Tinh thần con người thường được mô tả là vô hạn, có khả năng vượt qua mọi trở ngại.

far-reaching [Tính từ]
اجرا کردن

có tầm ảnh hưởng rộng

Ex: The far-reaching impact of climate change affects ecosystems , economies , and human societies worldwide .

Tác động sâu rộng của biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hệ sinh thái, nền kinh tế và xã hội loài người trên toàn thế giới.

encyclopedic [Tính từ]
اجرا کردن

bách khoa toàn thư

Ex: Her encyclopedic understanding of literature spans multiple genres and time periods .

Hiểu biết bách khoa toàn thư của cô ấy về văn học trải dài qua nhiều thể loại và thời kỳ.

widespread [Tính từ]
اجرا کردن

lan rộng

Ex: The artist ’s work gained widespread recognition after being featured in an international exhibition .

Tác phẩm của nghệ sĩ đã nhận được sự công nhận rộng rãi sau khi được trưng bày tại một triển lãm quốc tế.