pattern

Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả - Tính từ tác động

Những tính từ này mô tả các sự kiện và hiện tượng có ảnh hưởng hoặc tác động đến môi trường xung quanh và các thực thể trong đó.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Cause and Result
rewarding
[Tính từ]

(of an activity) making one feel satisfied by giving one a desirable outcome

bổ ích,  thỏa mãn

bổ ích, thỏa mãn

Ex: Helping others in need can be rewarding, as it fosters a sense of empathy and compassion .Giúp đỡ người khác khi họ cần có thể **mang lại phần thưởng**, vì nó nuôi dưỡng cảm giác đồng cảm và lòng trắc ẩn.
damaging
[Tính từ]

causing harm or negative effects

gây hại, có hại

gây hại, có hại

Ex: The damaging effects of pollution on the environment are evident in the decline of biodiversity .Những tác động **gây hại** của ô nhiễm đối với môi trường rõ ràng trong sự suy giảm đa dạng sinh học.
misleading
[Tính từ]

intended to give a wrong idea or make one believe something that is untrue

gây hiểu lầm, lừa dối

gây hiểu lầm, lừa dối

Ex: The news article was criticized for its misleading portrayal of the events that occurred .Bài báo tin tức bị chỉ trích vì sự miêu tả **gây hiểu lầm** về các sự kiện đã xảy ra.
crippling
[Tính từ]

causing severe damage or limitation, often making it difficult to function normally

tàn phế, làm tê liệt

tàn phế, làm tê liệt

Ex: The crippling addiction to drugs destroyed his relationships and career .Chứng nghiện **tàn phá** ma túy đã phá hủy các mối quan hệ và sự nghiệp của anh ta.
sobering
[Tính từ]

causing one to feel serious or thoughtful, often by showing the seriousness of a situation

nghiêm túc, khiến người ta phải suy nghĩ

nghiêm túc, khiến người ta phải suy nghĩ

Ex: The sobering truth about the risks of smoking prompted him to quit for good .Sự thật **tỉnh táo** về những rủi ro của việc hút thuốc đã khiến anh ấy bỏ hẳn.
damning
[Tính từ]

strongly condemning or criticizing, often suggesting severe consequences or implications

kết án, lên án

kết án, lên án

Ex: The damning allegations of misconduct led to the resignation of several high-ranking officials.Những cáo buộc **chết người** về hành vi sai trái đã dẫn đến sự từ chức của một số quan chức cấp cao.
enticing
[Tính từ]

appealing in a way that arouses interest or desire

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: The enticing sale prices persuaded shoppers to buy more than they had planned .Giá bán **hấp dẫn** đã thuyết phục người mua mua nhiều hơn dự định.
unifying
[Tính từ]

bringing together different elements to promote cooperation or harmony

thống nhất, đoàn kết

thống nhất, đoàn kết

Ex: The unifying theme of love and acceptance resonated with audiences worldwide .Chủ đề **đoàn kết** của tình yêu và sự chấp nhận đã được khán giả trên toàn thế giới hưởng ứng.
wasteful
[Tính từ]

(of a person or thing) using more resources, time, or money than is necessary or appropriate

lãng phí, hoang phí

lãng phí, hoang phí

Ex: The wasteful use of paper in the office prompted a switch to digital documentation to save resources .Việc sử dụng **lãng phí** giấy trong văn phòng đã thúc đẩy việc chuyển sang tài liệu kỹ thuật số để tiết kiệm tài nguyên.
restful
[Tính từ]

creating a feeling of relief and calmness both physically and mentally

thư giãn, yên bình

thư giãn, yên bình

Ex: A restful night 's sleep is essential for good health .Một đêm ngủ **thư giãn** là điều cần thiết cho sức khỏe tốt.
harmful
[Tính từ]

causing damage or negative effects to someone or something

có hại, gây tổn hại

có hại, gây tổn hại

Ex: Air pollution from vehicles and factories can be harmful to the environment .Ô nhiễm không khí từ xe cộ và nhà máy có thể **gây hại** cho môi trường.
innocuous
[Tính từ]

not likely to cause damage, harm, or danger

vô hại, không nguy hiểm

vô hại, không nguy hiểm

Ex: The chemical used in the cleaning solution was innocuous when diluted properly .Hóa chất được sử dụng trong dung dịch làm sạch là **vô hại** khi được pha loãng đúng cách.
harmless
[Tính từ]

causing no danger or damage

vô hại, không nguy hiểm

vô hại, không nguy hiểm

Ex: The insect in the garden was harmless and beneficial to the plants .Con côn trùng trong vườn **vô hại** và có lợi cho cây cối.
scandalous
[Tính từ]

shocking or disgraceful, often involving immoral or unethical behavior

gây xì-căng-đan, sốc

gây xì-căng-đan, sốc

Ex: The scandalous photo posted online caused embarrassment for the public figure .Bức ảnh **gây sốc** đăng tải trực tuyến đã gây ra sự xấu hổ cho nhân vật công chúng.
perilous
[Tính từ]

full of danger or risk, often threatening safety or well-being

nguy hiểm, đầy rủi ro

nguy hiểm, đầy rủi ro

Ex: The explorers faced perilous challenges as they ventured into the uncharted jungle .Các nhà thám hiểm đã đối mặt với những thách thức **nguy hiểm** khi họ mạo hiểm vào khu rừng chưa được khám phá.
hazardous
[Tính từ]

presenting danger or threat, particularly to people's health or safety

nguy hiểm, có hại

nguy hiểm, có hại

Ex: The hazardous materials spillage required immediate evacuation of the area .Sự tràn ra của các vật liệu **nguy hiểm** yêu cầu sơ tán ngay lập tức khu vực.
dangerous
[Tính từ]

likely to result in problems or negative consequences

nguy hiểm, mạo hiểm

nguy hiểm, mạo hiểm

Ex: Allowing children unrestricted access to the internet can be socially and emotionally dangerous.Cho phép trẻ em truy cập internet không hạn chế có thể **nguy hiểm** về mặt xã hội và cảm xúc.
disastrous
[Tính từ]

very harmful or bad

thảm khốc, tai hại

thảm khốc, tai hại

Ex: The oil spill had disastrous effects on marine life and coastal ecosystems .Vụ tràn dầu có tác động **thảm khốc** đến đời sống biển và hệ sinh thái ven biển.
contentious
[Tính từ]

causing disagreement or controversy among people

gây tranh cãi, gây bất đồng

gây tranh cãi, gây bất đồng

Ex: The contentious debate over healthcare policy dominated the political agenda .Cuộc tranh luận **gây tranh cãi** về chính sách y tế đã thống trị chương trình nghị sự chính trị.
traumatic
[Tính từ]

relating to wounds or physical injuries

chấn thương, liên quan đến vết thương

chấn thương, liên quan đến vết thương

Ex: The traumatic gunshot wound required surgery to repair damaged tissue .Vết thương do súng bắn **chấn thương** đã phải phẫu thuật để sửa chữa mô bị tổn thương.
cathartic
[Tính từ]

providing emotional relief or release

giải tỏa, thanh lọc

giải tỏa, thanh lọc

Ex: Watching a sad movie can be cathartic and allow for a release of built-up emotions .Xem một bộ phim buồn có thể **giải tỏa** và cho phép giải phóng những cảm xúc tích tụ.
sarcastic
[Tính từ]

stating the opposite of what one means to criticize, insult, mock, or make a joke

châm biếm, mỉa mai

châm biếm, mỉa mai

Ex: He could n't resist making a sarcastic remark about her outfit , despite knowing it would hurt her feelings .Anh ta không thể cưỡng lại việc đưa ra nhận xét **mỉa mai** về trang phục của cô ấy, mặc dù biết rằng điều đó sẽ làm tổn thương cảm xúc của cô.
catastrophic
[Tính từ]

causing a great deal of harm, suffering, or damage

thảm khốc, tàn phá

thảm khốc, tàn phá

Ex: The catastrophic loss of biodiversity threatens the stability of ecosystems worldwide .Sự mất mát **thảm khốc** của đa dạng sinh học đe dọa sự ổn định của các hệ sinh thái trên toàn thế giới.
detrimental
[Tính từ]

causing harm or damage

có hại, gây tổn hại

có hại, gây tổn hại

Ex: Negative self-talk can be detrimental to mental health and self-esteem .Tự nói chuyện tiêu cực có thể **gây hại** cho sức khỏe tâm thần và lòng tự trọng.
influential
[Tính từ]

able to have much impact on someone or something

có ảnh hưởng, ảnh hưởng

có ảnh hưởng, ảnh hưởng

Ex: The influential company 's marketing campaign set new trends in the industry .Chiến dịch marketing của công ty **có ảnh hưởng** đã thiết lập xu hướng mới trong ngành.
comic
[Tính từ]

aiming to make one laugh

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The comic timing of the sitcom 's ensemble cast made it a fan favorite for years .**Thời điểm hài hước** của dàn diễn viên sitcom đã khiến nó trở thành yêu thích của người hâm mộ trong nhiều năm.
comical
[Tính từ]

causing laughter or amusement because of being funny or ridiculous

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The comical dance routine performed by the children was the highlight of the talent show .Màn trình diễn nhảy múa **hài hước** của bọn trẻ là điểm nhấn của chương trình tài năng.
troublesome
[Tính từ]

causing problems, difficulties, or annoyance

phiền phức, rắc rối

phiền phức, rắc rối

Ex: Finding a solution to the troublesome issue proved to be more challenging than expected .Tìm ra giải pháp cho vấn đề **phiền toái** này tỏ ra khó khăn hơn dự kiến.
reminiscent
[Tính từ]

having a quality that brings back memories or suggests something familiar

gợi nhớ, khiến nhớ lại

gợi nhớ, khiến nhớ lại

Ex: The actress 's performance was reminiscent of classic Hollywood glamour .Màn trình diễn của nữ diễn viên gợi nhớ đến vẻ hào nhoáng cổ điển của Hollywood.
telltale
[Tính từ]

suggesting or indicating something, particularly something unnoticeable or secret

tiết lộ, chỉ thị

tiết lộ, chỉ thị

Ex: The telltale twitch of his eye betrayed his nervousness during the interview .**Cái giật mắt tố cáo** của anh ta đã lộ ra sự lo lắng trong cuộc phỏng vấn.
predictive
[Tính từ]

having the ability to forecast or foretell future events or outcomes

dự đoán, tiên đoán

dự đoán, tiên đoán

Ex: The predictive nature of genetics allows scientists to identify individuals at risk for certain diseases .Tính chất **dự đoán** của di truyền học cho phép các nhà khoa học xác định những cá nhân có nguy cơ mắc một số bệnh.
peaceful
[Tính từ]

free from conflict, violence, or disorder

hòa bình, yên bình

hòa bình, yên bình

Ex: The meditation session left everyone with a peaceful feeling that lasted throughout the day .Buổi thiền để lại cho mọi người cảm giác **bình yên** kéo dài suốt cả ngày.
prestigious
[Tính từ]

having a lot of respect, honor, and admiration in a particular field or society

uy tín,  danh giá

uy tín, danh giá

Ex: The prestigious golf tournament attracts elite players from across the globe .Giải đấu golf **danh giá** thu hút các tuyển thủ ưu tú từ khắp nơi trên thế giới.
liberating
[Tính từ]

providing a feeling of freedom or empowerment, often by breaking away from constraints or restrictions

giải phóng, tự do

giải phóng, tự do

Ex: Finally paying off her student loans was a liberating milestone that lifted a heavy burden off her shoulders .Cuối cùng trả hết khoản vay sinh viên là một cột mốc **giải phóng** đã gỡ bỏ gánh nặng lớn khỏi vai cô ấy.
regulatory
[Tính từ]

creating and enforcing rules or regulations to control or govern a particular activity or industry

quy định, điều tiết

quy định, điều tiết

Ex: The airline industry is subject to strict regulatory oversight to ensure passenger safety .Ngành hàng không chịu sự giám sát **quy định** nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho hành khách.
revolutionary
[Tính từ]

causing or involving a grand or fundamental change, particularly leading to major improvements

cách mạng

cách mạng

Ex: The introduction of the smartphone revolutionized the way people interact and access information.Sự ra đời của điện thoại thông minh đã **cách mạng hóa** cách mọi người tương tác và tiếp cận thông tin.
Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek