pattern

Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả - Tính từ của kết quả vĩnh viễn

Những tính từ này mô tả kết quả của một hành động mang tính vĩnh viễn và không thể thay đổi, như "đã giải quyết", "đã hoàn thành", "đã ghi chép", "đã xác định", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Cause and Result
noticed
[Tính từ]

observed or perceived by someone

được chú ý, được quan sát

được chú ý, được quan sát

Ex: The noticed presence of security cameras deterred potential intruders from entering the building .Sự hiện diện **được chú ý** của camera an ninh đã ngăn chặn những kẻ xâm nhập tiềm năng vào tòa nhà.
heard
[Tính từ]

perceived or recognized through the sense of hearing

nghe thấy, nhận thấy

nghe thấy, nhận thấy

Ex: The heard news of the accident shocked the entire community .Tin tức **nghe được** về vụ tai nạn đã gây chấn động toàn bộ cộng đồng.
spoken
[Tính từ]

communicated orally rather than in written form

nói, khẩu ngữ

nói, khẩu ngữ

Ex: The spoken instructions guided them through the assembly process .Hướng dẫn **bằng lời nói** đã hướng dẫn họ qua quá trình lắp ráp.
finished
[Tính từ]

completed and with no further actions or modifications needed

đã hoàn thành, đã xong

đã hoàn thành, đã xong

Ex: The finished puzzle displayed a beautiful image of a scenic landscape .Câu đố **đã hoàn thành** hiển thị một hình ảnh đẹp của một phong cảnh đẹp.
interrupted
[Tính từ]

frequently stopping and starting, causing a break in continuity or flow

bị gián đoạn, bị ngắt

bị gián đoạn, bị ngắt

Ex: Her interrupted breathing indicated a problem with her respiratory system .Hơi thở **bị gián đoạn** của cô ấy cho thấy có vấn đề với hệ hô hấp.
disclosed
[Tính từ]

(of information or details) revealed or made known to others

được tiết lộ, được công bố

được tiết lộ, được công bố

Ex: The terms of the agreement include both disclosed and undisclosed clauses.Các điều khoản của thỏa thuận bao gồm cả các điều khoản **đã tiết lộ** và chưa tiết lộ.
solved
[Tính từ]

successfully resolved or answered

đã giải quyết, đã giải được

đã giải quyết, đã giải được

Ex: The mystery novel concluded with the solved murder case and the revelation of the murderer .Tiểu thuyết trinh thám kết thúc với vụ án mạng đã được **giải quyết** và sự tiết lộ danh tính kẻ sát nhân.
resolved
[Tính từ]

firmly decided or determined in a specific course of action or belief

kiên quyết, quyết tâm

kiên quyết, quyết tâm

Ex: His resolved commitment to fitness led to significant improvements in his health.Cam kết **kiên quyết** của anh ấy đối với thể dục đã dẫn đến những cải thiện đáng kể trong sức khỏe của anh ấy.
discovered
[Tính từ]

found or revealed, often for the first time

được phát hiện, được tiết lộ

được phát hiện, được tiết lộ

Ex: The discovered species of flower was named after the botanist who found it .Loài hoa được **phát hiện** đã được đặt theo tên của nhà thực vật học đã tìm thấy nó.
documented
[Tính từ]

recorded or put in writing in order to be referenced or referred to at a later time

được ghi chép, được lưu trữ

được ghi chép, được lưu trữ

Ex: The documented guidelines served as a reference for employees to follow .Các hướng dẫn **được ghi chép** đã được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho nhân viên tuân theo.
identified
[Tính từ]

having been recognized or determined

được xác định, được nhận diện

được xác định, được nhận diện

Ex: The identified pattern in the data helped researchers draw significant conclusions .Mô hình **được xác định** trong dữ liệu đã giúp các nhà nghiên cứu rút ra kết luận quan trọng.
prepared
[Tính từ]

having been made ready or suitable beforehand for a particular purpose or situation

đã chuẩn bị, sẵn sàng

đã chuẩn bị, sẵn sàng

Ex: The prepared lesson plan ensured a smooth and engaging classroom experience .Kế hoạch bài học **được chuẩn bị** đảm bảo một trải nghiệm lớp học suôn sẻ và hấp dẫn.
unvoiced
[Tính từ]

not expressed or communicated verbally

không nói ra, ngầm

không nói ra, ngầm

Ex: The unvoiced emotions simmered beneath her calm exterior .Những cảm xúc **không nói ra** sôi sục bên dưới vẻ ngoài bình tĩnh của cô.
unnamed
[Tính từ]

lacking a known or specified name or source

không tên, vô danh

không tên, vô danh

Ex: The unnamed protagonist in the novel symbolized the everyman , representing universal experiences .Nhân vật chính **không tên** trong tiểu thuyết tượng trưng cho người bình thường, đại diện cho những trải nghiệm phổ quát.
unanswered
[Tính từ]

not responded to or reciprocated, often leaving a sense of incompleteness or uncertainty

không được trả lời,  không có phản hồi

không được trả lời, không có phản hồi

Ex: The unanswered requests for assistance led to frustration among the team members .Những yêu cầu hỗ trợ **không được trả lời** dẫn đến sự thất vọng trong các thành viên của nhóm.
tried
[Tính từ]

having been attempted or tested

đã được thử nghiệm, đã được kiểm tra

đã được thử nghiệm, đã được kiểm tra

Ex: The tried remedy provided relief for her cold symptoms .Phương thuốc **đã thử** mang lại sự giảm nhẹ cho các triệu chứng cảm lạnh của cô ấy.
caught
[Tính từ]

having been captured or trapped

bị bắt, bị bẫy

bị bắt, bị bẫy

Ex: The caught criminal confessed to the crime during interrogation .Tên tội phạm **bị bắt** đã thú nhận tội ác trong quá trình thẩm vấn.
unchecked
[Tính từ]

not limited or controlled, often leading to negative consequences

không kiểm soát, vô hạn

không kiểm soát, vô hạn

Ex: The unchecked pollution in the river harmed aquatic life .Ô nhiễm **không kiểm soát** ở sông đã gây hại cho đời sống thủy sinh.
dwarfed
[Tính từ]

appearing much smaller or less significant in comparison to something else

lùn, nhỏ bé

lùn, nhỏ bé

Ex: His dwarfed stature among his teammates did n't hinder his determination on the field .Tầm vóc **nhỏ bé** của anh ấy giữa các đồng đội không cản trở quyết tâm của anh ấy trên sân.
Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek