pattern

Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả - Tính từ chỉ kết quả vật lý

Những tính từ này mô tả kết quả của một hành động ảnh hưởng đến các khía cạnh vật lý của một thực thể.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Cause and Result
touched
[Tính từ]

physically coming into contact with something or someone

chạm vào, tiếp xúc

chạm vào, tiếp xúc

Ex: The touched snow underfoot melted with each step .Tuyết **chạm** dưới chân tan chảy theo từng bước đi.
untouched
[Tính từ]

remaining unaffected or unaltered by external influences or factors

nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng

nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng

Ex: His untouched innocence made him oblivious to the harsh realities of the world .Sự ngây thơ **không bị ảnh hưởng** của anh ấy khiến anh ấy không biết đến những thực tế khắc nghiệt của thế giới.
uncharted
[Tính từ]

not mapped, explored, or documented

chưa được khám phá, chưa được lập bản đồ

chưa được khám phá, chưa được lập bản đồ

Ex: The uncharted regions of space present endless possibilities for exploration .Những vùng **chưa được khám phá** của không gian mở ra vô số khả năng khám phá.
changed
[Tính từ]

altered or transformed in nature or appearance

đã thay đổi, đã biến đổi

đã thay đổi, đã biến đổi

Ex: The changed dynamics in the classroom fostered a more collaborative learning environment .Những động lực **thay đổi** trong lớp học đã thúc đẩy một môi trường học tập hợp tác hơn.
unchanged
[Tính từ]

subject to no change and staying in the same state

không thay đổi, nguyên vẹn

không thay đổi, nguyên vẹn

Ex: The company 's policy remained unchanged despite calls for revision .Chính sách của công ty vẫn **không thay đổi** bất chấp những lời kêu gọi sửa đổi.
used
[Tính từ]

previously owned or utilized by someone else

đã qua sử dụng, cũ

đã qua sử dụng, cũ

Ex: The used furniture in the thrift store was well-priced and in good condition .Đồ nội thất **đã qua sử dụng** trong cửa hàng đồ cũ có giá cả hợp lý và trong tình trạng tốt.
unused
[Tính từ]

not put into action by anyone before

chưa sử dụng, không được sử dụng

chưa sử dụng, không được sử dụng

Ex: The room remained pristine and unused since the renovation .Căn phòng vẫn nguyên vẹn và **không được sử dụng** kể từ khi được cải tạo.
saturated
[Tính từ]

having absorbed as much of a substance as possible at a given temperature, reaching its maximum concentration

bão hòa, thấm đẫm

bão hòa, thấm đẫm

Ex: The paper towel became saturated with spilled coffee, unable to absorb any more liquid.Khăn giấy đã **bão hòa** với cà phê đổ, không thể hấp thụ thêm chất lỏng.
tucked
[Tính từ]

neatly arranged or secured in a close-fitting manner

được sắp xếp gọn gàng, được cố định chặt chẽ

được sắp xếp gọn gàng, được cố định chặt chẽ

Ex: The tucked fabric of the dress accentuated her waistline .Vải **gấp** của chiếc váy làm nổi bật vòng eo của cô ấy.
untucked
[Tính từ]

not neatly arranged or secured in a close-fitting manner

không gọn gàng, không được cài vào

không gọn gàng, không được cài vào

Ex: The untucked corners of the tablecloth fluttered in the breeze .Những góc **không gọn gàng** của khăn trải bàn bay phấp phới trong gió.
unmanned
[Tính từ]

operating without a crew or staff

không người lái, không có phi hành đoàn

không người lái, không có phi hành đoàn

Ex: The unmanned lighthouse was automated to signal ships approaching the coast .Ngọn hải đăng **không người lái** đã được tự động hóa để báo hiệu các tàu tiếp cận bờ biển.
armed
[Tính từ]

equipped with weapons or firearms

vũ trang, được trang bị vũ khí

vũ trang, được trang bị vũ khí

Ex: The SWAT team arrived at the scene armed with tactical gear and assault rifles, prepared for a high-risk operation.Đội SWAT đã đến hiện trường **được trang bị** thiết bị chiến thuật và súng trường tấn công, sẵn sàng cho một chiến dịch rủi ro cao.
unarmed
[Tính từ]

not equipped with weapons or firearms

không vũ khí, không có vũ khí

không vũ khí, không có vũ khí

Ex: The unarmed spacecraft relied on advanced technology for exploration .Tàu vũ trụ **không vũ trang** dựa vào công nghệ tiên tiến để thám hiểm.
armored
[Tính từ]

protected by strong, usually metal, coverings to defend against attack

bọc thép, được bảo vệ

bọc thép, được bảo vệ

Ex: The armored plating on the spacecraft protected it from the harsh conditions of space .Lớp **giáp** trên tàu vũ trụ đã bảo vệ nó khỏi những điều kiện khắc nghiệt của không gian.
entrenched
[Tính từ]

firmly established and resistant to change

bám rễ, ăn sâu

bám rễ, ăn sâu

Ex: The entrenched prejudices in society perpetuated discrimination and inequality .Những định kiến **bám rễ** trong xã hội đã kéo dài sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng.
wired
[Tính từ]

equipped with cables, particularly for electricity or communication purposes

có dây, được trang bị dây

có dây, được trang bị dây

Ex: The wired microphone amplified the speaker 's voice for the audience .Micro **có dây** đã khuếch đại giọng nói của diễn giả cho khán giả.
molten
[Tính từ]

heated to a liquid state due to high temperatures

nóng chảy, ở trạng thái lỏng do nhiệt độ cao

nóng chảy, ở trạng thái lỏng do nhiệt độ cao

Ex: The molten core of the Earth is believed to be responsible for the planet 's magnetic field .Lõi **nóng chảy** của Trái Đất được cho là nguyên nhân tạo ra từ trường của hành tinh.
melted
[Tính từ]

changed into a liquid state as a result of being heated

tan chảy, nóng chảy

tan chảy, nóng chảy

Ex: The melted wax filled the room with a pleasant scent .Sáp **tan chảy** làm căn phòng tràn ngập mùi hương dễ chịu.
dehydrated
[Tính từ]

having had the natural moisture removed for preservation or storage purposes

mất nước, khô

mất nước, khô

Ex: Dehydrated milk powder is a common ingredient in emergency food supplies.Sữa bột **khô** là một thành phần phổ biến trong nguồn cung cấp thực phẩm khẩn cấp.
scrambled
[Tính từ]

mixed or disrupted in a disordered manner

hỗn độn, rối loạn

hỗn độn, rối loạn

Ex: The scrambled phone numbers in her address book made it difficult to find contacts .Những số điện thoại **bị xáo trộn** trong sổ địa chỉ của cô ấy khiến việc tìm kiếm liên lạc trở nên khó khăn.
mixed
[Tính từ]

consisting of different types of people or things combined together

hỗn hợp,  pha trộn

hỗn hợp, pha trộn

Ex: The mixed media artwork combined painting, collage, and sculpture techniques.Tác phẩm nghệ thuật **hỗn hợp** kết hợp kỹ thuật vẽ, cắt dán và điêu khắc.
deserted
[Tính từ]

(of a place) empty or devoid of people, activity, or signs of life

hoang vắng, bị bỏ hoang

hoang vắng, bị bỏ hoang

Ex: He explored the deserted ruins of the ancient city , imagining its former glory .Anh ấy khám phá những tàn tích **hoang vắng** của thành phố cổ, tưởng tượng về vinh quang xưa kia của nó.
damaged
[Tính từ]

(of a person or thing) harmed or spoiled

bị hư hỏng, bị hỏng

bị hư hỏng, bị hỏng

Ex: The damaged reputation of the company led to decreased sales .Danh tiếng **bị tổn hại** của công ty dẫn đến doanh số bán hàng giảm.
broken
[Tính từ]

(of a thing) physically divided into pieces, because of being damaged, dropped, etc.

bị vỡ, bị gãy

bị vỡ, bị gãy

Ex: She looked at the broken vase , saddened by the broken pieces on the ground .Cô ấy nhìn chiếc bình **vỡ**, buồn bã vì những mảnh **vỡ** trên sàn.
unbroken
[Tính từ]

(of an animal) not having undergone training or taming for service or use

chưa được thuần hóa, không được huấn luyện

chưa được thuần hóa, không được huấn luyện

Ex: The unbroke mule proved difficult to harness and lead.Con la **không được thuần hóa** tỏ ra khó khăn khi đóng yên và dẫn dắt.
fragmented
[Tính từ]

broken into small, disconnected parts or pieces

phân mảnh, rời rạc

phân mảnh, rời rạc

Ex: The fragmented sentences in the essay made it challenging to follow the writer 's argument .Những câu **bị phân mảnh** trong bài luận khiến việc theo dõi lập luận của tác giả trở nên khó khăn.
compressed
[Tính từ]

tightly pressed together, resulting in reduced size or increased density

nén, ép chặt

nén, ép chặt

Ex: The compressed gas in the cylinder powered the engine of the car.Khí **nén** trong xi lanh cung cấp năng lượng cho động cơ của xe.
balanced
[Tính từ]

evenly distributed or in a state of stability

cân bằng, ổn định

cân bằng, ổn định

Ex: The therapist helped her achieve a balanced emotional state through mindfulness techniques .Nhà trị liệu đã giúp cô ấy đạt được trạng thái cảm xúc **cân bằng** thông qua các kỹ thuật chánh niệm.
segregated
[Tính từ]

divided in separate groups, often based on factors like race, ethnicity, or social class

phân biệt,  tách biệt

phân biệt, tách biệt

Ex: The segregated sports leagues excluded athletes of certain races from participating .Các giải đấu thể thao **phân biệt** loại trừ các vận động viên thuộc một số chủng tộc khỏi việc tham gia.
unlocked
[Tính từ]

not secured or fastened with a lock and capable of being opened freely

mở khóa, không khóa

mở khóa, không khóa

Ex: Leaving your computer unlocked could compromise sensitive information .Để máy tính của bạn **mở khóa** có thể làm lộ thông tin nhạy cảm.
sealed
[Tính từ]

securely closed or fastened, typically to prevent access, leakage, or contamination

được niêm phong, đóng kín

được niêm phong, đóng kín

Ex: The sealed windows kept out drafts and noise from outside .Cửa sổ **được niêm phong** ngăn gió lùa và tiếng ồn từ bên ngoài.
unsealed
[Tính từ]

not securely closed or fastened, typically allowing access, leakage, or contamination

không được niêm phong, mở

không được niêm phong, mở

Ex: The unsealed windows let in dust and insects from outside .Cửa sổ **không được bịt kín** để bụi và côn trùng từ bên ngoài lọt vào.
seated
[Tính từ]

positioned or settled in a seat or chair

ngồi, đặt

ngồi, đặt

Ex: The seated musician adjusted the height of the piano bench before starting to play .Nhạc sĩ **ngồi** điều chỉnh chiều cao của ghế đàn piano trước khi bắt đầu chơi.
shaded
[Tính từ]

partially or completely covered from direct sunlight, typically by shadows, objects, or structures

có bóng râm, trong bóng râm

có bóng râm, trong bóng râm

Ex: The shaded path through the forest offered a pleasant stroll on a sunny day .Con đường **có bóng râm** xuyên qua khu rừng mang lại một cuộc đi dạo thú vị vào một ngày nắng.
established
[Tính từ]

(of someone) respected and well-known in their profession due to the experience and skills they have developed over the years

được thành lập, được công nhận

được thành lập, được công nhận

Ex: As an established professor in the field of economics , Professor Rodriguez is widely respected for his groundbreaking research and scholarly publications .Là một giáo sư **có uy tín** trong lĩnh vực kinh tế, Giáo sư Rodriguez được kính trọng rộng rãi nhờ những nghiên cứu đột phá và các ấn phẩm học thuật của mình.
developed
[Tính từ]

created, built, or improved to a more advanced state

phát triển, cải tiến

phát triển, cải tiến

Ex: The developed healthcare system provides access to quality medical care for all citizens .Hệ thống y tế **phát triển** cung cấp khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng cho mọi công dân.
structured
[Tính từ]

having a clear and highly organized arrangement

có cấu trúc, được tổ chức

có cấu trúc, được tổ chức

Ex: The structured format of the report made it easy to follow and understand .Định dạng **có cấu trúc** của báo cáo giúp dễ theo dõi và hiểu.
manufactured
[Tính từ]

made or produced in a factory rather than being natural or handmade

được sản xuất, được chế tạo

được sản xuất, được chế tạo

Ex: The manufactured electronics were tested rigorously for quality control .Các thiết bị điện tử **được sản xuất** đã được kiểm tra nghiêm ngặt để kiểm soát chất lượng.
stuck
[Tính từ]

fixed tightly in a particular position and incapable of moving or being moved

bị kẹt, mắc kẹt

bị kẹt, mắc kẹt

Ex: The stuck window refused to open , letting no fresh air into the room .Cửa sổ **bị kẹt** từ chối mở, không cho không khí trong lành vào phòng.
closed
[Tính từ]

not letting things, people, etc. go in or out

đóng cửa, khóa

đóng cửa, khóa

Ex: The closed window blocked out the noise from the street .Cửa sổ **đóng** chặn tiếng ồn từ đường phố.
isolated
[Tính từ]

(of a place or building) far away from any other place, building, or person

biệt lập, xa xôi

biệt lập, xa xôi

Ex: The isolated research station in Antarctica housed scientists studying climate change .Trạm nghiên cứu **biệt lập** ở Nam Cực là nơi ở của các nhà khoa học nghiên cứu biến đổi khí hậu.
congested
[Tính từ]

(of a place) filled with many people, vehicles, or objects, leading to difficulties in movement

tắc nghẽn, đông đúc

tắc nghẽn, đông đúc

Ex: The congested train platform was crowded with commuters waiting for the next train .Sân ga tàu **đông đúc** chật kín người đi làm đang chờ chuyến tàu tiếp theo.
crowded
[Tính từ]

(of a space) filled with things or people

đông đúc, chật ních

đông đúc, chật ních

Ex: The crowded bus was late due to heavy traffic .Chiếc xe buýt **đông đúc** đã đến muộn do tắc nghẽn giao thông.
fermented
[Tính từ]

transformed by natural microorganisms, often resulting in the creation of acids, gases, or alcohol

lên men

lên men

Ex: The fermented milk products , such as yogurt and kefir , contained beneficial probiotics .Các sản phẩm sữa **lên men**, chẳng hạn như sữa chua và kefir, có chứa probiotic có lợi.
fractured
[Tính từ]

(typically of bones or solid objects) broken or cracked

gãy, nứt

gãy, nứt

Ex: He underwent surgery to repair the fractured skull caused by the fall.Anh ấy đã trải qua cuộc phẫu thuật để sửa chữa hộp sọ **bị gãy** do ngã.
recycled
[Tính từ]

used again or transformed into a new product after being processed

tái chế, tái sử dụng

tái chế, tái sử dụng

Ex: The recycled aluminum cans were turned into new products like bicycles .Những lon nhôm **tái chế** đã được biến thành các sản phẩm mới như xe đạp.
Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek