pattern

Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả - Tính từ chỉ kết quả vật lý

Những tính từ này mô tả kết quả của một hành động ảnh hưởng đến khía cạnh vật lý của một thực thể.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Cause and Result
touched

physically coming into contact with something or someone

chạm, tiếp xúc

chạm, tiếp xúc

Google Translate
[Tính từ]
untouched

remaining unaffected or unaltered by external influences or factors

không bị chạm, nguyên vẹn

không bị chạm, nguyên vẹn

Google Translate
[Tính từ]
uncharted

not mapped, explored, or documented

không được khám phá, không có bản đồ

không được khám phá, không có bản đồ

Google Translate
[Tính từ]
changed

altered or transformed in nature or appearance

thay đổi, biến đổi

thay đổi, biến đổi

Google Translate
[Tính từ]
unchanged

subject to no change and staying in the same state

không thay đổi, vẫn như cũ

không thay đổi, vẫn như cũ

Google Translate
[Tính từ]
used

previously owned or utilized by someone else

đã qua sử dụng, cũ

đã qua sử dụng, cũ

Google Translate
[Tính từ]
unused

not put into action by anyone before

không sử dụng, chưa được sử dụng

không sử dụng, chưa được sử dụng

Google Translate
[Tính từ]
saturated

having absorbed as much of a substance as possible at a given temperature, reaching its maximum concentration

bão hòa, bão hòa độ

bão hòa, bão hòa độ

Google Translate
[Tính từ]
tucked

neatly arranged or secured in a close-fitting manner

khéo léo sắp xếp, gọn gàng

khéo léo sắp xếp, gọn gàng

Google Translate
[Tính từ]
untucked

not neatly arranged or secured in a close-fitting manner

không nhét vào, lỏng lẻo

không nhét vào, lỏng lẻo

Google Translate
[Tính từ]
unmanned

operating without a crew or staff

không người lái, không có phi hành đoàn

không người lái, không có phi hành đoàn

Google Translate
[Tính từ]
armed

equipped with weapons or firearms

vũ trang, được trang bị

vũ trang, được trang bị

Google Translate
[Tính từ]
unarmed

not equipped with weapons or firearms

không vũ trang, không có vũ khí

không vũ trang, không có vũ khí

Google Translate
[Tính từ]
armored

protected by strong, usually metal, coverings to defend against attack

bọc thép, có giáp

bọc thép, có giáp

Google Translate
[Tính từ]
entrenched

firmly established and resistant to change

gắn chặt, nguyên vẹn

gắn chặt, nguyên vẹn

Google Translate
[Tính từ]
wired

equipped with cables, particularly for electricity or communication purposes

có dây, có cáp

có dây, có cáp

Google Translate
[Tính từ]
molten

heated to a liquid state due to high temperatures

chảy, lỏng

chảy, lỏng

Google Translate
[Tính từ]
melted

changed into a liquid state as a result of being heated

chảy, nóng chảy

chảy, nóng chảy

Google Translate
[Tính từ]
dehydrated

having had the natural moisture removed for preservation or storage purposes

khô nước, đã khô

khô nước, đã khô

Google Translate
[Tính từ]
scrambled

mixed or disrupted in a disordered manner

trộn lẫn, lộn xộn

trộn lẫn, lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
mixed

consisting of different types of people or things combined together

hỗn hợp, đa dạng

hỗn hợp, đa dạng

Google Translate
[Tính từ]
deserted

(of a place) empty or devoid of people, activity, or signs of life

hoang vắng, bỏ hoang

hoang vắng, bỏ hoang

Google Translate
[Tính từ]
damaged

(of a person or thing) harmed or spoiled

hư hỏng, bị hư

hư hỏng, bị hư

Google Translate
[Tính từ]
broken

(of a thing) physically divided into pieces, because of being damaged, dropped, etc.

hỏng, bị vỡ

hỏng, bị vỡ

Google Translate
[Tính từ]
unbroken

(of an animal) not having undergone training or taming for service or use

chưa thuần phục, hoang dã

chưa thuần phục, hoang dã

Google Translate
[Tính từ]
fragmented

broken into small, disconnected parts or pieces

mảnh. , khúc khủy

mảnh. , khúc khủy

Google Translate
[Tính từ]
compressed

tightly pressed together, resulting in reduced size or increased density

nén, đặc

nén, đặc

Google Translate
[Tính từ]
balanced

evenly distributed or in a state of stability

cân bằng, ổn định

cân bằng, ổn định

Google Translate
[Tính từ]
segregated

divided in separate groups, often based on factors like race, ethnicity, or social class

tách biệt, phân chia

tách biệt, phân chia

Google Translate
[Tính từ]
unlocked

not secured or fastened with a lock and capable of being opened freely

mở khóa, không khóa

mở khóa, không khóa

Google Translate
[Tính từ]
sealed

securely closed or fastened, typically to prevent access, leakage, or contamination

niêm phong, đóng

niêm phong, đóng

Google Translate
[Tính từ]
unsealed

not securely closed or fastened, typically allowing access, leakage, or contamination

không niêm phong, mở

không niêm phong, mở

Google Translate
[Tính từ]
seated

positioned or settled in a seat or chair

ngồi, đặt

ngồi, đặt

Google Translate
[Tính từ]
shaded

partially or completely covered from direct sunlight, typically by shadows, objects, or structures

có bóng, trong bóng râm

có bóng, trong bóng râm

Google Translate
[Tính từ]
established

(of someone) respected and well-known in their profession due to the experience and skills they have developed over the years

được thiết lập, được công nhận

được thiết lập, được công nhận

Google Translate
[Tính từ]
developed

created, built, or improved to a more advanced state

phát triển, cải tiến

phát triển, cải tiến

Google Translate
[Tính từ]
structured

having a clear and highly organized arrangement or system

có cấu trúc, được tổ chức

có cấu trúc, được tổ chức

Google Translate
[Tính từ]
manufactured

made or produced in a factory rather than being natural or handmade

sản xuất, chế tạo

sản xuất, chế tạo

Google Translate
[Tính từ]
stuck

fixed tightly in a particular position and incapable of moving or being moved

bị mắc kẹt, bị kẹt lại

bị mắc kẹt, bị kẹt lại

Google Translate
[Tính từ]
closed

not letting things, people, etc. go in or out

đóng, khép lại

đóng, khép lại

Google Translate
[Tính từ]
isolated

(of a place or building) far away from any other place, building, or person

cô lập, xa xôi

cô lập, xa xôi

Google Translate
[Tính từ]
congested

(of a place) filled with many people, vehicles, or objects, leading to difficulties in movement

đông đúc, tắc nghẽn

đông đúc, tắc nghẽn

Google Translate
[Tính từ]
crowded

(of a space) filled with things or people

chật kín, hết chỗ

chật kín, hết chỗ

Google Translate
[Tính từ]
fermented

transformed by natural microorganisms, often resulting in the creation of acids, gases, or alcohol

đã lên men, chuyển hóa bởi quá trình lên men

đã lên men, chuyển hóa bởi quá trình lên men

Google Translate
[Tính từ]
fractured

(typically of bones or solid objects) broken or cracked

gãy, nứt

gãy, nứt

Google Translate
[Tính từ]
recycled

used again or transformed into a new product after being processed

tái chế, tái sử dụng

tái chế, tái sử dụng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek