pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Family

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Gia Đình cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
foster parent

a person who takes someone else's child and raises them without legally becoming their parent

cha mẹ nuôi, cha mẹ tạm thời

cha mẹ nuôi, cha mẹ tạm thời

Google Translate
[Danh từ]
foster child

a child placed in the temporary care of someone other than their biological or adoptive parents

trẻ em được nuôi dưỡng, trẻ em trong gia đình nuôi

trẻ em được nuôi dưỡng, trẻ em trong gia đình nuôi

Google Translate
[Danh từ]
widow

a married woman whose spouse is dead and has not married again

góa phụ

góa phụ

Google Translate
[Danh từ]
widower

a man whose spouse is dead and has not remarried

góa chồng, người chồng góa

góa chồng, người chồng góa

Google Translate
[Danh từ]
ancestor

a blood relative who lived a long time ago, usually before one's grandparents

tổ tiên, hậu duệ

tổ tiên, hậu duệ

Google Translate
[Danh từ]
descendant

someone who shares the same blood with a specific person who lived many years ago

hậu duệ, hướng thừa

hậu duệ, hướng thừa

Google Translate
[Danh từ]
legacy

something left behind by a person after they die

di sản, hương ước

di sản, hương ước

Google Translate
[Danh từ]
family tree

a chart, showing the relationship between all the members of a family over a long period of time

cây gia đình, cây phả hệ

cây gia đình, cây phả hệ

Google Translate
[Danh từ]
household

all the people living in a house together, considered as a social unit

hộ gia đình, gia đình

hộ gia đình, gia đình

Google Translate
[Danh từ]
tribe

a social group united by shared ancestry, culture, or customs

bộ tộc, bang hội

bộ tộc, bang hội

Google Translate
[Danh từ]
adoption

the act or fact of taking someone's child and growing them up, which has been approved by law

nhận con nuôi

nhận con nuôi

Google Translate
[Danh từ]
orphan

a child whose parents have died

mồ côi

mồ côi

Google Translate
[Danh từ]
maternity

the quality or fact of being a mother to a child or children

mẫu tính

mẫu tính

Google Translate
[Danh từ]
paternity

the quality or fact of being a father to a child or children

cha

cha

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek