cha mẹ nuôi
Cha mẹ nuôi đã tham dự các buổi đào tạo đặc biệt để chăm sóc trẻ tốt hơn.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Gia đình cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
cha mẹ nuôi
Cha mẹ nuôi đã tham dự các buổi đào tạo đặc biệt để chăm sóc trẻ tốt hơn.
góa phụ
Người góa phụ mặc một chiếc váy đen đến đám tang.
người góa vợ
Người góa vợ đã chăm sóc con cái sau khi vợ qua đời.
tổ tiên
Họ đã thăm nghĩa trang cũ nơi nhiều tổ tiên của họ được chôn cất.
hậu duệ
Là một hậu duệ của những người nhập cư, cô ấy cảm thấy một sự kết nối mạnh mẽ với quê hương và văn hóa của tổ tiên mình.
di sản
Sau khi ông qua đời, các bản thảo chưa xuất bản của nhà văn đã trở thành một di sản văn học khiến các học giả và độc giả đều say mê.
cây gia đình
Cây gia phả tiết lộ những mối liên hệ thú vị giữa những người họ hàng xa.
hộ gia đình
Quản lý một hộ gia đình với ba đứa trẻ và hai con vật nuôi có thể khá khó khăn.
nhận nuôi
Cơ quan nhận con nuôi đã kết nối đứa trẻ với một gia đình có thể cung cấp một môi trường nuôi dưỡng.
trẻ mồ côi
Cộng đồng đã đoàn kết để hỗ trợ trẻ mồ côi, cung cấp hỗ trợ tài chính và hỗ trợ tinh thần.
làm mẹ
Công ty cung cấp các phúc lợi thai sản hào phóng để hỗ trợ các bà mẹ mới trong năm đầu tiên của họ.
tính làm cha
Xét nghiệm huyết thống đã xác nhận anh ta là cha ruột của đứa trẻ.