Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Literature

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Văn học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
protagonist [Danh từ]
اجرا کردن

nhân vật chính

Ex: In the film , the protagonist 's unwavering determination and courage inspire those around them to rise up against injustice .

Trong phim, quyết tâm và lòng dũng cảm không lay chuyển của nhân vật chính truyền cảm hứng cho những người xung quanh đứng lên chống lại bất công.

antagonist [Danh từ]
اجرا کردن

nhân vật phản diện

Ex: In the movie , the antagonist 's nefarious schemes posed a formidable threat to the hero , driving the conflict and propelling the plot forward .

Trong phim, những âm mưu xấu xa của nhân vật phản diện đã tạo ra mối đe dọa đáng gờm đối với anh hùng, thúc đẩy xung đột và đẩy cốt truyện tiến lên.

conceit [Danh từ]
اجرا کردن

an elaborate or far-fetched poetic image or comparison between very dissimilar things, used in literature

Ex: John Donne 's metaphysical poetry is famous for its conceits , such as comparing lovers to a compass .
hyperbole [Danh từ]
اجرا کردن

phóng đại

Ex: When she said she was so hungry she could eat an elephant , it was clear she was using hyperbole .

Khi cô ấy nói rằng mình đói đến mức có thể ăn cả một con voi, rõ ràng là cô ấy đang sử dụng phóng đại.

prolixity [Danh từ]
اجرا کردن

sự dài dòng

Ex: Despite the author 's eloquent style , the prolixity of the novel made it difficult for readers to stay engaged through the numerous digressions and verbose descriptions .

Mặc dù phong cách hùng hồn của tác giả, sự dài dòng của cuốn tiểu thuyết đã khiến độc giả khó có thể tiếp tục tập trung qua nhiều đoạn lạc đề và mô tả dài dòng.

blurb [Danh từ]
اجرا کردن

mô tả quảng cáo ngắn

Ex: The movie 's promotional materials featured a glowing blurb from a renowned film critic praising the performances and storytelling .

Các tài liệu quảng cáo của bộ phim có một blurb rực rỡ từ một nhà phê bình điện ảnh nổi tiếng ca ngợi diễn xuất và cách kể chuyện.

epigraph [Danh từ]
اجرا کردن

a quotation or phrase placed at the beginning of a book, chapter, or other written work, often to suggest a theme or context

Ex: She included a famous quote as the epigraph for her essay .
miscellanea [Danh từ]
اجرا کردن

tập hợp

Ex: In the attic , they discovered a treasure trove of miscellanea , including old photographs , vintage clothing , and forgotten mementos from generations past .

Trên gác mái, họ đã phát hiện ra một kho báu của hỗn hợp, bao gồm những bức ảnh cũ, quần áo cổ điển và những kỷ vật bị lãng quên từ các thế hệ trước.

pamphleteer [Danh từ]
اجرا کردن

người viết sách nhỏ

Ex: The pamphleteer distributed leaflets containing political commentary and calls to action , aiming to raise awareness and incite change .

Người viết sách nhỏ đã phân phát tờ rơi chứa bình luận chính trị và lời kêu gọi hành động, nhằm nâng cao nhận thức và kích thích sự thay đổi.

Afrofuturism [Danh từ]
اجرا کردن

Chủ nghĩa Afrofuturism

Ex: Her latest novel delves into Afrofuturism , envisioning a future where African heritage and advanced technology coexist harmoniously .

Tiểu thuyết mới nhất của cô ấy đi sâu vào Chủ nghĩa Afrofuturism, hình dung một tương lai nơi di sản châu Phi và công nghệ tiên tiến cùng tồn tại hài hòa.

whodunit [Danh từ]
اجرا کردن

truyện trinh thám

Ex: The classic Agatha Christie story is the quintessential whodunit , with a group of suspects , a clever detective , and a shocking revelation .

Câu chuyện cổ điển của Agatha Christie là whodunit điển hình, với một nhóm nghi phạm, một thám tử thông minh và một tiết lộ gây sốc.

codex [Danh từ]
اجرا کردن

bộ luật

Ex: Scholars spent years deciphering the ancient codex , which contained valuable insights into the religious practices of early civilizations .

Các học giả đã dành nhiều năm để giải mã bộ sách cổ, chứa đựng những hiểu biết quý giá về các thực hành tôn giáo của các nền văn minh sơ khai.

parable [Danh từ]
اجرا کردن

a short, simple story that teaches a moral lesson

Ex: The teacher used a parable to explain the importance of honesty.
satire [Danh từ]
اجرا کردن

châm biếm

Ex: Swift 's satire of British policies in " A Modest Proposal " is still studied today .

Châm biếm của Swift về các chính sách của Anh trong "Một đề nghị khiêm tốn" vẫn được nghiên cứu ngày nay.

allegory [Danh từ]
اجرا کردن

ngụ ngôn

Ex: Animal Farm stands as a political allegory critiquing authoritarian regimes .

Trại Súc Vật đứng như một ngụ ngôn chính trị phê phán các chế độ độc tài.

prologue [Danh từ]
اجرا کردن

lời mở đầu

Ex: The play ’s prologue provided crucial context for understanding the characters ' motivations .

Lời mở đầu của vở kịch đã cung cấp bối cảnh quan trọng để hiểu động cơ của các nhân vật.

epilogue [Danh từ]
اجرا کردن

a brief section added at the end of a literary work, providing closure, commentary, or resolution

Ex: She read the epilogue to understand the author 's final message .
allusion [Danh từ]
اجرا کردن

ám chỉ

Ex: The novel 's title , " Brave New World , " is an allusion to Shakespeare 's " The Tempest , " suggesting themes of exploration and discovery .

Tiêu đề của cuốn tiểu thuyết, "Thế giới mới tươi đẹp", là một ám chỉ đến "The Tempest" của Shakespeare, gợi lên chủ đề khám phá và phát hiện.

fable [Danh từ]
اجرا کردن

ngụ ngôn

Ex: Children often learn valuable life lessons from fables featuring talking animals , such as " The Ant and the Grasshopper . "

Trẻ em thường học được những bài học cuộc sống quý giá từ những câu chuyện ngụ ngôn có các con vật biết nói, như "Kiến và Châu Chấu".

abridgment [Danh từ]
اجرا کردن

bản tóm tắt

Ex: The abridgment of the original text cut down on lengthy descriptions but retained the essential plot and themes .

Bản tóm tắt của văn bản gốc đã cắt giảm các mô tả dài dòng nhưng vẫn giữ lại cốt truyện và chủ đề chính.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
Kích thước và quy mô Kích thước và Diện tích Trọng lượng và Sự ổn định Hình dạng
Tăng số lượng Giảm số lượng Intensity Speed
Significance Tính độc đáo Value Complexity
Thách thức Quality Success Failure
Hình dáng cơ thể Tuổi tác và Ngoại hình Wellness Intelligence
Đặc điểm con người Phản ứng cảm xúc tích cực Phản ứng cảm xúc tiêu cực Trạng thái cảm xúc tích cực
Trạng thái cảm xúc tiêu cực Hành vi xã hội Hương vị và Mùi Kết cấu
Âm thanh Temperature Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Khuyến khích và Nản lòng Tôn trọng và chấp thuận Yêu cầu và đề xuất Nỗ lực và Phòng ngừa
Chuyển động Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói
Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn Science Thay đổi và Hình thành
Education Astronomy Physics Biology
Chemistry Geology Philosophy Psychology
Toán học và Đồ thị Geometry Environment Năng lượng và Công suất
Phong cảnh và Địa lý Engineering Technology Internet
Computer History Religion Văn hóa và Phong tục
Language Arts Music Phim và Nhà hát
Literature Architecture Marketing Finance
Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng Law
Crime Punishment Government Politics
War Measurement Cảm xúc Du lịch và Di cư
Weather Pollution Thảm họa Động vật
Đồ Ăn và Thức Uống Phó từ chỉ cách thức