IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Đo đạc
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Đo lường cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
an instrument used to measure and indicate the altitude of an object above a fixed level, typically the Earth's surface
cao độ kế
the unit of electric current, symbolized as "A" in the International System of Units (SI)
am pe
a unit of weight used for measuring gemstones and pearls, equal to 200 milligrams or 0.2 grams
đơn vị đo lường
a measure of length that equals the distance traveled between two steps during a walk
bước
the total length of the external boundary of something
chu vi (hình học)
a measure equal to 16 fluid ounces, often used for measuring liquids such as beer or milk
pint (đơn vị đo thể tích)
the smallest unit of an image on the screen that collectively can form a whole image
điểm ảnh
a unit of volume measurement the United States for liquids, equal to 32 fluid ounces or approximately 946 milliliters
lít (đơn vị đo lường)
a device used to measure a person's body temperature to assess for fever or abnormal temperature
hàn thử biểu