pattern

IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Đo đạc

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Đo lường cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
altimeter

an instrument used to measure and indicate the altitude of an object above a fixed level, typically the Earth's surface

cao độ kế

cao độ kế

Google Translate
[Danh từ]
ampere

the unit of electric current, symbolized as "A" in the International System of Units (SI)

am pe

am pe

Google Translate
[Danh từ]
barometer

a scientific instrument used to measure air pressure

phong vủ biểu

phong vủ biểu

Google Translate
[Danh từ]
carat

a unit of weight used for measuring gemstones and pearls, equal to 200 milligrams or 0.2 grams

đơn vị đo lường

đơn vị đo lường

Google Translate
[Danh từ]
pace

a measure of length that equals the distance traveled between two steps during a walk

bước

bước

Google Translate
[Danh từ]
perimeter

the total length of the external boundary of something

chu vi (hình học)

chu vi (hình học)

Google Translate
[Danh từ]
pint

a measure equal to 16 fluid ounces, often used for measuring liquids such as beer or milk

pint (đơn vị đo thể tích)

pint (đơn vị đo thể tích)

Google Translate
[Danh từ]
pixel

the smallest unit of an image on the screen that collectively can form a whole image

điểm ảnh

điểm ảnh

Google Translate
[Danh từ]
quart

a unit of volume measurement the United States for liquids, equal to 32 fluid ounces or approximately 946 milliliters

lít (đơn vị đo lường)

lít (đơn vị đo lường)

Google Translate
[Danh từ]
thermometer

a device used to measure a person's body temperature to assess for fever or abnormal temperature

hàn thử biểu

hàn thử biểu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek