pattern

IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Thức ăn và đồ uống

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Đồ ăn và Đồ uống cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
wholefood

food that contains little or no artificial substance and is considered healthy

thực phẩm nguyên chất, thực phẩm lành mạnh

thực phẩm nguyên chất, thực phẩm lành mạnh

Google Translate
[Danh từ]
antipasto

a dish of small amount eaten before the main part of a meal, originated in Italy

antipasto, món khai vị

antipasto, món khai vị

Google Translate
[Danh từ]
elevenses

a light refreshment or snack, typically enjoyed around 11 a.m., often consisting of tea or coffee accompanied by biscuits, pastries, or similar small treats

bữa ăn nhẹ lúc 11 giờ, bữa ăn nhẹ vào buổi sáng

bữa ăn nhẹ lúc 11 giờ, bữa ăn nhẹ vào buổi sáng

Google Translate
[Danh từ]
commis

a junior chef learning and assisting in the kitchen under experienced chefs

commis, trợ lý bếp

commis, trợ lý bếp

Google Translate
[Danh từ]
confit

a cooking technique that involves slow cooking meat in fat at a low temperature, resulting in tender and flavorful meat

confit

confit

Google Translate
[Danh từ]
binge

an occasion when a person drinks or eats excessively

binge, tình trạng ăn uống thái quá

binge, tình trạng ăn uống thái quá

Google Translate
[Danh từ]
clean eating

a type of diet in which one avoids eating processed food to become healthier

ăn uống sạch, thực phẩm lành mạnh

ăn uống sạch, thực phẩm lành mạnh

Google Translate
[Danh từ]
chutney

a combination of either pickles, vegetables, spices, and herbs, that is used as condiment

chutney, đồ chấm

chutney, đồ chấm

Google Translate
[Danh từ]
gourmet

someone who enjoys and knows about food and wine very much

gourmet, người sành ăn

gourmet, người sành ăn

Google Translate
[Danh từ]
buttery

a storage room for alcoholic beverages, primarily wine and ale, and sometimes provisions, including food

hầm rượu, nhà kho

hầm rượu, nhà kho

Google Translate
[Danh từ]
broiling

a cooking method that involves exposing food to heat, often over a fire or under a grill

nướng, chiên

nướng, chiên

Google Translate
[Danh từ]
culinary

having to do with the preparation, cooking, or presentation of food

ẩm thực

ẩm thực

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek