a massive group of warships organized for military or strategic purposes
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chiến tranh cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a massive group of warships organized for military or strategic purposes
lính đánh thuê
Nhóm lính đánh thuê đã cung cấp dịch vụ của mình cho người trả giá cao nhất, bất kể liên kết chính trị.
ngừng bắn
Sau nhiều năm chiến đấu đẫm máu, cuối cùng một hiệp định đình chiến đã được ký kết và chiến trường trở nên im lặng.
chướng ngại vật
Việc bố trí chiến lược các chướng ngại vật dọc theo các tuyến đường then chốt đã làm chậm tiến trình của kẻ thù, cho phép quân tiếp viện đến kịp thời.
tiểu đoàn
Những tân binh mới được phân công vào một tiểu đoàn và bắt đầu huấn luyện.
a military unit, subdivision of a company, typically with a headquarters and two or more squads, usually led by a lieutenant
gián điệp
Nhà ngoại giao bị nghi ngờ tham gia vào hoạt động gián điệp, dẫn đến giám sát và điều tra gia tăng.
đảo chính
Nỗ lực đảo chính thất bại đã dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị lan rộng và bất ổn xã hội.
du kích
Lịch sử của đất nước được đánh dấu bởi chiến tranh du kích chống lại các cường quốc thực dân.
cuộc tấn công
Những người biểu tình đã đối mặt với một cuộc tấn công dữ dội của hơi cay và đạn cao su khi họ đụng độ với cảnh sát.
vũ khí
Căn cứ quân sự đã trưng bày một loạt vũ khí ấn tượng, giới thiệu xe tăng, pháo và xe bọc thép.
pháo binh
Pháo binh đóng vai trò quan trọng trong việc phá vỡ các tuyến phòng thủ trong trận chiến.
kho vũ khí
Một kho vũ khí mới đã được xây dựng để sản xuất vũ khí công nghệ cao.
yếu tố răn đe
Một liên minh quân sự mạnh mẽ có thể đóng vai trò như một yếu tố răn đe đối với sự xâm lược của các quốc gia khác.
bullets, shells, or other projectiles used in firearms
máy bắn đá
Các kỹ sư đã làm việc để cải thiện trọng lượng đối trọng và cơ chế bắn đá trên máy bắn đá vây hãm để đạt được tầm bắn mạnh mẽ hơn.
súng phóng lựu di động
Trong cuộc tấn công xe tăng, các binh sĩ đã triển khai bazooka để nhắm mục tiêu và vô hiệu hóa xe bọc thép của địch.
đâm
Trong buổi tái hiện lịch sử, kỵ binh đã chứng minh cách đâm hiệu quả đối thủ trong một trận chiến mô phỏng.
mảnh đạn
Áo giáp bảo vệ được thiết kế để giảm thiểu tác động của mảnh đạn lên binh lính trong chiến đấu.
súng hỏa mai
Súng hỏa mai đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc xung đột ở châu Âu thế kỷ 17, thay đổi bản chất của chiến thuật chiến trường.
súng cối
Súng cối là những khẩu pháo di động có khả năng bắn đạn nổ mạnh ở khoảng cách ngắn đến trung bình.
cuộc ẩu đả
Một cuộc ẩu đả lớn đã nổ ra tại sự kiện thể thao khi các cổ động viên của các đội đối thủ đụng độ trên khán đài.
cuộc không kích
Thành phố đã trải qua một loạt các cuộc không kích nhằm vào các địa điểm công nghiệp và chiến lược quan trọng.
tội ác
Bảo tàng có một triển lãm dành riêng cho những tội ác của chiến tranh, trưng bày những thực tế khắc nghiệt mà nhiều người đã phải đối mặt.
an area in hostile territory captured and secured as a foothold for further troops and supplies
người sơ tán
Khi nước lũ dâng cao, các nhân viên cứu hộ đã vội vàng sơ tán những người được sơ tán mắc kẹt khỏi nhà của họ.
a military stronghold where soldiers are stationed for defense
tiến hành một cuộc tấn công chớp nhoáng
Quân đội được huy động để tấn công chớp nhoáng vào căn cứ của phiến quân, nhằm nhanh chóng phá hủy khả năng phòng thủ của họ.
cướp bóc
Trong cuộc bao vây, các lực lượng cướp bóc tìm cách cướp phá thành phố, lấy đi bất cứ thứ gì có giá trị mà họ có thể tìm thấy.
cướp bóc
Các tài liệu lịch sử mô tả cách những kẻ xâm lược cướp bóc làng mạc và thị trấn trong các cuộc xung đột.
bắn phá
Trong nhiệm vụ trinh sát, máy bay phải bắn phá các vị trí địch để đảm bảo an toàn cho đội mặt đất.
vượt qua sườn
Trong trận chiến, kỵ binh được bố trí chiến lược để đánh bọc sườn bộ binh đối phương, làm rối loạn đội hình của họ.
tiêu diệt
Vụ nổ mạnh mẽ đã hủy diệt toàn bộ tòa nhà.
đánh bại
Tài năng chiến lược của vị tướng đã giúp quân đội đánh bại kẻ thù, dẫn đến sự đầu hàng vô điều kiện của họ.