Động Từ Chỉ Sự Tạo Ra và Thay Đổi - Động từ chỉ sản xuất và xây dựng
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến sản xuất và xây dựng như "sản xuất", "xây dựng" và "lắp ráp".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials
làm cái gì đó
to make something using raw materials or different components
sản xuất cái gì đó
to produce products in large quantities by using machinery
sản xuất cái gì đó
to skillfully make something, particularly with the hands
chế tạo thứ gì đó
to put together different materials such as brick to make a building, etc.
cất
to build or assemble a structure or object in an upright position
dựng đứng lên
to make something from a piece of metal object by heating it until it becomes soft and then beating it with a hammer
sự đập búa
to make something by combining different elements or compounds
kết hợp các yếu tố khác nhau
to create or build something by combining different parts or components, either artificial or natural
to cause something to be created, particularly in large numbers
đẻ trứng
to create or make something by putting different parts or materials together
hình dáng