pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài 30

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
concise
[Tính từ]

giving a lot of information briefly and clearly

súc tích, ngắn gọn

súc tích, ngắn gọn

Ex: The editor appreciated the author 's concise writing style .Biên tập viên đánh giá cao phong cách viết **súc tích** của tác giả.
fetid
[Tính từ]

having a strong and unpleasant smell

hôi thối, nặng mùi

hôi thối, nặng mùi

Ex: The sewer system malfunctioned , releasing a fetid stench that wafted through the neighborhood .Hệ thống cống rãnh bị trục trặc, giải phóng một mùi **hôi thối** lan tỏa khắp khu phố.
serene
[Tính từ]

characterized by calmness, tranquility, and peacefulness

thanh bình, yên tĩnh

thanh bình, yên tĩnh

Ex: The spa offered serene surroundings and calming music , allowing guests to relax and unwind from their busy lives .Spa cung cấp môi trường **thanh bình** và âm nhạc êm dịu, cho phép khách thư giãn và nghỉ ngơi khỏi cuộc sống bận rộn của họ.
dour
[Tính từ]

severe or stern in manner or appearance, often suggesting a lack of humor, warmth, or friendliness

nghiêm khắc, khắc nghiệt

nghiêm khắc, khắc nghiệt

Ex: The dour look from the security guard warned visitors that joking around was not tolerated in the museum.Ánh mắt **nghiêm nghị** của nhân viên bảo vệ cảnh báo du khách rằng không được đùa giỡn trong bảo tàng.
svelte
[Tính từ]

(of a woman) elegant and slender in built

mảnh mai, thanh lịch

mảnh mai, thanh lịch

Ex: Despite his busy schedule , he made time for regular exercise to stay svelte and fit .Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy vẫn dành thời gian tập thể dục thường xuyên để giữ dáng **thon thả** và khỏe mạnh.
slapdash
[Trạng từ]

in a rushed and careless manner

qua loa, cẩu thả

qua loa, cẩu thả

Ex: Written slapdash, the essay lacked structure and coherence.Được viết **một cách vội vàng**, bài luận thiếu cấu trúc và mạch lạc.
rapid
[Tính từ]

occurring or moving with great speed

nhanh, mau lẹ

nhanh, mau lẹ

Ex: The rapid growth of the city led to urban development.Sự **tăng trưởng nhanh chóng** của thành phố đã dẫn đến sự phát triển đô thị.
lukewarm
[Tính từ]

having a lack of enthusiasm or interest

ấm, thiếu nhiệt tình

ấm, thiếu nhiệt tình

Ex: The restaurant received lukewarm reviews , with customers citing a lack of flavor in the dishes .Nhà hàng nhận được những đánh giá **hâm hẩm**, với khách hàng phàn nàn về việc thiếu hương vị trong các món ăn.
tepid
[Tính từ]

having a mild warmth that is closer to cool than hot

ấm, hơi ấm

ấm, hơi ấm

Ex: Her tea was disappointingly tepid and lacked the desired warmth .Trà của cô ấy **ấm** một cách đáng thất vọng và thiếu đi hơi ấm mong muốn.
crass
[Tính từ]

lacking sensitivity, refinement, or tact, often displaying vulgarity or rudeness

thô lỗ, thô tục

thô lỗ, thô tục

Ex: Despite his wealth , his crass displays of opulence only served to alienate him from his peers .Mặc dù giàu có, những **thô lỗ** phô trương sự xa hoa của anh ta chỉ khiến anh ta xa lánh với bạn bè.
trenchant
[Tính từ]

clearly defined or sharply outlined, like the distinct boundaries between two ideas or concepts

sắc nét, rõ ràng

sắc nét, rõ ràng

Ex: The author 's trenchant writing style made her arguments clear and easily understandable to readers .Phong cách viết **sắc sảo** của tác giả đã làm cho các luận điểm của cô trở nên rõ ràng và dễ hiểu đối với độc giả.
mundane
[Tính từ]

characterized by a focus on practical or worldly affairs, rather than abstract or theoretical considerations

tầm thường, trần tục

tầm thường, trần tục

Ex: The consultant offered advice on streamlining mundane processes in the office , aiming to increase efficiency and productivity .Nhà tư vấn đã đưa ra lời khuyên về việc đơn giản hóa các quy trình **tầm thường** trong văn phòng, nhằm tăng hiệu quả và năng suất.
jubilant
[Tính từ]

experiencing or expressing extreme happiness

hân hoan, vui mừng

hân hoan, vui mừng

Ex: The surprise birthday party left Emily jubilant, surrounded by friends and family expressing their love and good wishes .Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ khiến Emily **vui mừng khôn xiết**, được bao quanh bởi bạn bè và gia đình bày tỏ tình yêu và lời chúc tốt đẹp.
stolid
[Tính từ]

staying calm and displaying little or no interest or emotions

điềm tĩnh, thờ ơ

điềm tĩnh, thờ ơ

Ex: She sat there with a stolid expression , unaffected by the excitement around her .Cô ấy ngồi đó với vẻ mặt **lãnh đạm**, không bị ảnh hưởng bởi sự phấn khích xung quanh.
staid
[Tính từ]

dignified, respectable, and showing little or no excitement or change

đứng đắn, trang nghiêm

đứng đắn, trang nghiêm

Ex: The restaurant 's staid décor and classic menu appealed to patrons seeking a refined dining experience .Trang trí **trang nhã** và thực đơn cổ điển của nhà hàng thu hút những thực khách tìm kiếm trải nghiệm ăn uống tinh tế.
spartan
[Tính từ]

characterized by strict self-discipline, frugality, or simplicity

Sparta, giản dị

Sparta, giản dị

Ex: In the face of adversity , she displayed a spartan resolve , facing challenges head-on with courage and fortitude .Trước nghịch cảnh, cô ấy thể hiện một quyết tâm **Spartan**, đối mặt với thách thức bằng lòng dũng cảm và sự kiên cường.
shrewd
[Tính từ]

having or showing good judgement, especially in business or politics

khôn ngoan, sắc sảo

khôn ngoan, sắc sảo

Ex: Her shrewd analysis of the situation enabled her to make strategic moves that outmaneuvered her competitors .Phân tích **sắc sảo** của cô ấy về tình hình đã giúp cô ấy thực hiện các bước đi chiến lược vượt mặt đối thủ.
hoarse
[Tính từ]

having a rough, harsh, and weak voice, usually due to a sore throat or excessive use

khàn, rè

khàn, rè

Ex: He tried to sing , but his voice came out hoarse and cracked .Anh ấy cố gắng hát, nhưng giọng anh ấy nghe **khàn khàn** và đứt quãng.
observant
[Tính từ]

very good at or quick in noticing small details in someone or something

tinh ý, quan sát tốt

tinh ý, quan sát tốt

Ex: The observant teacher recognized the signs of distress in a student and offered support before the situation escalated .Giáo viên **tinh ý** đã nhận ra các dấu hiệu đau khổ ở một học sinh và đề nghị hỗ trợ trước khi tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek