pattern

Trạng Từ Đánh Giá và Cảm Xúc - Phó từ đánh giá vẻ đẹp

Những trạng từ này thể hiện đánh giá hoặc ý kiến tích cực về ngoại hình và vẻ đẹp của một người hoặc vật, như "tuyệt vời", "đẹp", "tinh tế", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Adverbs of Evaluation and Emotion
magnificently
[Trạng từ]

with impressive beauty or grandeur

tráng lệ,  lộng lẫy

tráng lệ, lộng lẫy

Ex: The stage was magnificently arranged with towering sets and glowing lights .Sân khấu được sắp xếp **tuyệt đẹp** với những bối cảnh cao lớn và ánh đèn rực rỡ.
splendidly
[Trạng từ]

with great beauty and excellence

tuyệt vời, tráng lệ

tuyệt vời, tráng lệ

Ex: She was splendidly dressed in a crimson velvet gown .Cô ấy được mặc **tuyệt đẹp** trong một chiếc váy nhung đỏ thẫm.
handsomely
[Trạng từ]

in a stylish, attractive, or elegant manner

một cách lịch lãm, một cách sang trọng

một cách lịch lãm, một cách sang trọng

Ex: Even the gift was handsomely wrapped in gold ribbon and embossed paper .Ngay cả món quà cũng được **thanh lịch** gói trong dải ruy băng vàng và giấy dập nổi.
beautifully
[Trạng từ]

in a manner that is visually, aurally, or emotionally delightful or graceful

một cách đẹp đẽ, một cách duyên dáng

một cách đẹp đẽ, một cách duyên dáng

Ex: The poem is beautifully written , full of vivid imagery .Bài thơ được viết **một cách tuyệt đẹp**, đầy hình ảnh sống động.
exquisitely
[Trạng từ]

in a way that shows exceptional beauty, refinement, or craftsmanship

một cách tinh xảo, với sự tinh tế tuyệt vời

một cách tinh xảo, với sự tinh tế tuyệt vời

Ex: The furniture was exquisitely carved from dark mahogany .Đồ nội thất được chạm khắc **tinh xảo** từ gỗ gụ đen.
majestically
[Trạng từ]

in a grand, dignified, or imposing manner

một cách uy nghi, một cách oai vệ

một cách uy nghi, một cách oai vệ

Ex: The lion moved majestically through the grasslands , the king of the savannah .Con sư tử di chuyển **uy nghi** qua những đồng cỏ, vua của thảo nguyên.
gracefully
[Trạng từ]

in a manner that is characterized by elegance, smoothness, or a pleasing aesthetic

một cách duyên dáng, một cách thanh lịch

một cách duyên dáng, một cách thanh lịch

Ex: The leaves fell gracefully to the ground in the autumn breeze .Những chiếc lá rơi **duyên dáng** xuống đất trong làn gió thu.
gloriously
[Trạng từ]

in a manner marked by notable success, honor, or splendor

vinh quang, rực rỡ

vinh quang, rực rỡ

Ex: Against all odds , they completed the mission gloriously.Bất chấp mọi khó khăn, họ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách vẻ vang.
gorgeously
[Trạng từ]

in a strikingly attractive, elegant, or richly adorned way

lộng lẫy, tráng lệ

lộng lẫy, tráng lệ

Ex: They posed gorgeously for the camera in their evening wear .Họ tạo dáng **lộng lẫy** trước máy ảnh trong trang phục dạ hội.
fashionably
[Trạng từ]

in a way that follows current styles or trends in clothing, appearance, or behavior

hợp thời trang, thanh lịch

hợp thời trang, thanh lịch

Ex: His hair was fashionably styled with a modern twist .Tóc của anh ấy được tạo kiểu **hợp thời trang** với một nét hiện đại.
stylishly
[Trạng từ]

in a manner that reflects a sense of fashion, elegance, or sophistication

một cách thanh lịch, một cách phong cách

một cách thanh lịch, một cách phong cách

Ex: Even the dog was stylishly groomed for the photo shoot .Ngay cả con chó cũng được chải chuốt **sành điệu** cho buổi chụp hình.
ravishingly
[Trạng từ]

in an extremely attractive or delightful way, especially in terms of beauty, charm, or appeal

một cách quyến rũ, một cách lộng lẫy

một cách quyến rũ, một cách lộng lẫy

Ex: The model posed ravishingly for the magazine 's cover shoot .Người mẫu tạo dáng **mê hoặc** cho buổi chụp hình bìa tạp chí.
elegantly
[Trạng từ]

in a tasteful, refined, or graceful manner

một cách thanh lịch, một cách tao nhã

một cách thanh lịch, một cách tao nhã

Ex: The yacht cut elegantly through the waves , its sails full .Chiếc du thuyền cắt **thanh lịch** qua những con sóng, cánh buồm căng gió.
picturesquely
[Trạng từ]

in a visually charming, vivid, or scenic manner

một cách đẹp như tranh, một cách thơ mộng

một cách đẹp như tranh, một cách thơ mộng

Ex: Old fishermen 's boats were picturesquely moored along the shore .Những chiếc thuyền của các ngư dân già được neo **đẹp như tranh vẽ** dọc theo bờ.
Trạng Từ Đánh Giá và Cảm Xúc
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek