pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Thời tiết và Nhiệt độ

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Thời tiết và Nhiệt độ, được thu thập đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
monsoon
[Danh từ]

a period in the summer during which wind blows and rain falls in India or other hot South Asian countries

gió mùa, mùa mưa

gió mùa, mùa mưa

Ex: Meteorologists closely monitor atmospheric conditions to predict the onset and duration of the monsoon, helping communities prepare for its arrival .Các nhà khí tượng học theo dõi chặt chẽ các điều kiện khí quyển để dự đoán sự bắt đầu và thời gian của **gió mùa**, giúp cộng đồng chuẩn bị cho sự xuất hiện của nó.
precipitation
[Danh từ]

snow, rain, hail, etc. that falls to or condenses on the ground

lượng mưa

lượng mưa

Ex: The accumulation of ice on power lines and tree branches during freezing precipitation can lead to power outages and hazardous road conditions .Sự tích tụ băng trên đường dây điện và cành cây trong **lượng mưa** đóng băng có thể dẫn đến mất điện và điều kiện đường nguy hiểm.
dew
[Danh từ]

the tiny water drops that form on cool surfaces during the night, caused by condensation

sương, ngưng tụ ban đêm

sương, ngưng tụ ban đêm

Ex: In the early morning light , dew glistened like diamonds on the grass , adding a magical quality to the landscape .Trong ánh sáng ban mai, **sương** lấp lánh như kim cương trên cỏ, thêm vào phong cảnh một chất lượng kỳ diệu.
isobar
[Danh từ]

(meteorology) a line on a map that joins places with the same air pressure at a given time or over a given period

đẳng áp, đường đẳng áp

đẳng áp, đường đẳng áp

Ex: As the storm approached , the isobars on the weather chart began to cluster more closely together , signaling strong winds .Khi cơn bão đến gần, các **đẳng áp** trên bản đồ thời tiết bắt đầu tập trung lại gần nhau hơn, báo hiệu gió mạnh.
beaufort scale
[Danh từ]

a scale devised to estimate wind speeds based on the observed effects of the wind on the sea surface and land features

thang đo Beaufort, thang Beaufort

thang đo Beaufort, thang Beaufort

Ex: The coastal weather station reported a Beaufort Scale rating of 4, indicating a moderate breeze along the shoreline.Trạm thời tiết ven biển báo cáo mức đánh giá **thang Beaufort** là 4, cho thấy một cơn gió nhẹ dọc theo bờ biển.
sleet
[Danh từ]

frozen raindrops or partially melted snowflakes that fall as ice pellets

mưa tuyết, mưa đá

mưa tuyết, mưa đá

Ex: The sleet clung to the tree branches , creating a picturesque winter scene .**Mưa tuyết** bám vào cành cây, tạo nên một khung cảnh mùa đông đẹp như tranh.
whiteout
[Danh từ]

a meteorological phenomenon characterized by a dense, widespread snowfall that significantly reduces visibility, often resulting in a featureless landscape

bão tuyết, trận tuyết rơi dày đặc

bão tuyết, trận tuyết rơi dày đặc

Ex: The pilot decided to delay the flight due to the impending whiteout conditions.Phi công quyết định hoãn chuyến bay do điều kiện **bão tuyết** sắp xảy ra.
chinook
[Danh từ]

a warm, dry wind that descends the eastern slopes of the Rocky Mountains, causing a rapid and significant increase in temperature

chinook, gió chinook

chinook, gió chinook

Ex: Farmers welcomed the chinook, as it helped prevent frost damage to crops during cold spells .Nông dân hoan nghênh **chinook**, vì nó đã giúp ngăn ngừa thiệt hại do sương giá đối với cây trồng trong những đợt lạnh.
gust
[Danh từ]

a drastic and sudden rush of wind

cơn gió mạnh, luồng gió

cơn gió mạnh, luồng gió

Ex: With each gust, the autumn leaves danced and twirled in a colorful whirlwind before settling back to the ground .Với mỗi **cơn gió**, những chiếc lá mùa thu nhảy múa và xoay tròn trong một cơn lốc đầy màu sắc trước khi lại đặt xuống mặt đất.
slush
[Danh từ]

partially melted snow or ice, often forming a wet and muddy mixture

tuyết tan, hỗn hợp bùn tuyết

tuyết tan, hỗn hợp bùn tuyết

Ex: The slush on the driveway made it challenging for the homeowners to clear a path for their cars .**Slush** trên lối vào đã khiến chủ nhà khó khăn trong việc dọn đường cho xe của họ.
squall
[Danh từ]

a sudden, intense, and brief storm characterized by strong winds and often accompanied by rain or snow

một cơn gió mạnh đột ngột, một trận mưa rào

một cơn gió mạnh đột ngột, một trận mưa rào

Ex: The plane experienced turbulence as it passed through a squall, causing a brief period of discomfort for the passengers .Máy bay gặp phải sự hỗn loạn khi đi qua một **cơn gió mạnh**, gây ra một khoảng thời gian khó chịu ngắn cho hành khách.
flash flood
[Danh từ]

a sudden and rapid flooding of a normally dry area, often caused by heavy rainfall or the sudden release of water

lũ quét, lũ ống

lũ quét, lũ ống

Ex: Flash floods can occur with little warning , making it essential to stay informed about weather conditions in vulnerable areas .**Lũ quét** có thể xảy ra với rất ít cảnh báo, khiến việc cập nhật thông tin về điều kiện thời tiết ở các khu vực dễ bị tổn thương trở nên thiết yếu.
sunburst
[Danh từ]

a sudden, intense appearance of sunlight, often breaking through clouds and creating a radiant and vivid effect in the sky

tia nắng chói chang, ánh nắng rực rỡ

tia nắng chói chang, ánh nắng rực rỡ

Ex: The sunrise was accompanied by a brilliant sunburst, painting the sky with hues of pink and orange .Bình minh đi kèm với một **tia nắng chói chang**, tô điểm bầu trời bằng những sắc hồng và cam.
anticyclone
[Danh từ]

a weather phenomenon with an extensive circulation of winds around a central region of high barometric pressure that is connected with calm and fine weather

xoáy nghịch, vùng áp suất cao

xoáy nghịch, vùng áp suất cao

Ex: Residents took advantage of the calm weather brought by the anticyclone to enjoy outdoor activities like picnics and hiking in the mountains .Cư dân tận dụng thời tiết yên tĩnh do **áp thấp nhiệt đới** mang lại để tận hưởng các hoạt động ngoài trời như dã ngoại và leo núi.
bluster
[Danh từ]

a strong, noisy, and gusty wind, often accompanied by turbulent

cơn gió mạnh, trận cuồng phong

cơn gió mạnh, trận cuồng phong

Ex: The windows rattled with each gust of the bluster, creating an eerie ambiance indoors .Các cửa sổ rung lên theo từng cơn **gió mạnh**, tạo ra một bầu không khí kỳ lạ trong nhà.
balmy
[Tính từ]

pleasantly warm, mild, and soothing

ấm áp, dễ chịu và ấm áp

ấm áp, dễ chịu và ấm áp

Ex: The balmy atmosphere of the spa provided a relaxing environment for guests to unwind .Bầu không khí **ấm áp** của spa mang lại môi trường thư giãn cho khách.
sweltering
[Tính từ]

extremely hot and uncomfortable, often causing sweating

ngột ngạt, nóng bức

ngột ngạt, nóng bức

Ex: The sweltering afternoon sun beat down relentlessly.Ánh nắng buổi chiều **ngột ngạt** chiếu xuống không ngừng.
torrid
[Tính từ]

characterized by intense and oppressive heat

nóng bức, thiêu đốt

nóng bức, thiêu đốt

Ex: Tourists flocked to coastal areas to escape the torrid climate of the inland regions .Du khách đổ xô đến các vùng ven biển để tránh cái nóng **thiêu đốt** của các vùng nội địa.
sizzling
[Tính từ]

so hot as to produce a hissing or crackling sound

xèo xèo, nóng bỏng

xèo xèo, nóng bỏng

Ex: As the blacksmith worked , the sizzling metal in the forge signaled the forging of a new masterpiece .Khi người thợ rèn làm việc, kim loại **xèo xèo** trong lò báo hiệu việc rèn nên một kiệt tác mới.
parching
[Tính từ]

becoming dried, often due to intense heat or a lack of moisture

khô hạn, thiêu đốt

khô hạn, thiêu đốt

Ex: Even the hardiest plants struggled to survive the parching climate, with only a few cacti and succulents managing to thrive.Ngay cả những cây cứng cáp nhất cũng khó sống sót trong khí hậu **khô cằn**, chỉ có một số ít xương rồng và cây mọng nước có thể phát triển mạnh.
flaming
[Tính từ]

extreme heat, often associated with flames or burning

bốc cháy, rực lửa

bốc cháy, rực lửa

Ex: The car was engulfed in flaming wreckage after the collision, with emergency responders rushing to the scene.Chiếc xe bị nuốt chửng trong đống đổ nát **cháy rực** sau vụ va chạm, với những người ứng cứu khẩn cấp đổ xô đến hiện trường.
lukewarm
[Tính từ]

having a temperature that is only slightly warm

ấm, hơi ấm

ấm, hơi ấm

Ex: His tea had cooled to a lukewarm state before he finished it .Trà của anh ấy đã nguội đến trạng thái **ấm** trước khi anh ấy uống xong.
muggy
[Tính từ]

characterized by high humidity and oppressive warmth

ngột ngạt, ẩm ướt và nóng bức

ngột ngạt, ẩm ướt và nóng bức

Ex: Tourists were advised to carry water and use sunscreen to cope with the muggy climate of the tropical destination.Du khách được khuyên nên mang theo nước và sử dụng kem chống nắng để đối phó với khí hậu **ẩm ướt** của điểm đến nhiệt đới.
nippy
[Tính từ]

(of weather) having a sharp, cold quality

lạnh, sắc

lạnh, sắc

Ex: Cyclists enjoyed the nippy conditions during their early morning ride .Những người đi xe đạp thích thú với điều kiện **lạnh** trong chuyến đi sáng sớm của họ.
arctic
[Tính từ]

very cold

Bắc Cực, lạnh giá

Bắc Cực, lạnh giá

Ex: Despite wearing multiple layers , they struggled to stay warm in the arctic temperatures .Mặc dù mặc nhiều lớp, họ vẫn khó giữ ấm trong nhiệt độ **Bắc Cực**.
glacial
[Tính từ]

freezing as though having sub-zero temperatures

băng giá, lạnh buốt

băng giá, lạnh buốt

Ex: The glacial waters of the mountain stream were so cold that they took her breath away when she dipped her toes in .Dòng nước **băng giá** của con suối núi lạnh đến mức khiến cô ấy nghẹt thở khi nhúng ngón chân vào.
algid
[Tính từ]

extremely cold

lạnh giá, băng giá

lạnh giá, băng giá

Ex: The algid temperatures prompted the installation of heaters in outdoor dining areas to keep patrons warm .Nhiệt độ **lạnh giá** đã thúc đẩy việc lắp đặt máy sưởi trong các khu vực ăn uống ngoài trời để giữ ấm cho thực khách.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek