pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Công nghệ và Internet

Tại đây bạn sẽ học được tất cả các từ vựng cần thiết để nói về Công nghệ và Internet, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
text to speech

a technology that converts written text into spoken voice output

chuyển văn bản thành giọng nói, công nghệ chuyển văn bản thành âm thanh

chuyển văn bản thành giọng nói, công nghệ chuyển văn bản thành âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
plug and play

a technology that allows devices to be connected to a computer system and used without requiring extensive installation or configuration

cắm và chạy, plug and play

cắm và chạy, plug and play

Google Translate
[Danh từ]
dongle

a small hardware device that connects to a computer, smartphone, or other electronic device to provide additional functionality

dongle, bộ chuyển đổi

dongle, bộ chuyển đổi

Google Translate
[Danh từ]
palmtop

a small, handheld computer that fits in the palm of one's hand

máy tính cầm tay, palmtop

máy tính cầm tay, palmtop

Google Translate
[Danh từ]
encryption

the process of converting data into a coded form to prevent unauthorized access

mã hóa, mã lập

mã hóa, mã lập

Google Translate
[Danh từ]
algorithm

a set of rules used by digital systems to decide what content to show users based on their behavior and preferences

thuật toán

thuật toán

Google Translate
[Danh từ]
toggle button

a type of switch used in user interfaces to turn a single setting on or off

nút chuyển đổi, nút toggle

nút chuyển đổi, nút toggle

Google Translate
[Danh từ]
bootstrap

a program that automatically loads and initializes the operating system on a computer

khởi động, khởi tạo

khởi động, khởi tạo

Google Translate
[Danh từ]
latency

the time it takes for data to travel from one point to another in a network

độ trễ

độ trễ

Google Translate
[Danh từ]
interoperability

the ability of different systems, software, or devices to seamlessly communicate, exchange data, and work together effectively

khả năng tương tác, tính tương thích

khả năng tương tác, tính tương thích

Google Translate
[Danh từ]
application programming interface

a set of protocols and tools that allows different software applications to communicate with each other

[Cụm từ]
bandwidth

the maximum rate of data transfer of an electronic communication system

băng thông

băng thông

Google Translate
[Danh từ]
local area network

a network for communication between computers, usually within a building

[Cụm từ]
host

a computer or device on a network that provides services, resources, or data to other computers or devices, known as clients

máy chủ, host

máy chủ, host

Google Translate
[Danh từ]
courseware

a type of educational software or online materials designed for teaching specific subjects or skills

phần mềm giáo dục, tài liệu khóa học

phần mềm giáo dục, tài liệu khóa học

Google Translate
[Danh từ]
trojan horse

a harmful program that pretends to be legitimate and can give unauthorized access to a device

ngựa thành Troy

ngựa thành Troy

Google Translate
[Danh từ]
to configure

to set up a system, device, software, or components in a specific way to achieve a desired functionality

cấu hình, thiết lập

cấu hình, thiết lập

Google Translate
[Động từ]
to ping

to send a signal to a computer and wait for a reply as a way to test the connection

ping, gửi một tín hiệu ping đến

ping, gửi một tín hiệu ping đến

Google Translate
[Động từ]
augmented reality

a technology that overlays computer-generated information, such as images or data, onto the real world, enhancing the user's perception and interaction with their environment

thực tế tăng cường, công nghệ thực tế tăng cường

thực tế tăng cường, công nghệ thực tế tăng cường

Google Translate
[Danh từ]
to automate

to make a process, task, or system operate automatically, often through the use of technology or machinery, reducing the need for manual intervention

tự động hóa, làm cho tự động

tự động hóa, làm cho tự động

Google Translate
[Động từ]
back end

a part of a computer responsible for storing and controlling data where users cannot easily access

back end, phần sau

back end, phần sau

Google Translate
[Danh từ]
front end

a part of a computer that is easily accessible and one uses constantly

giao diện người dùng, phần trước

giao diện người dùng, phần trước

Google Translate
[Danh từ]
cracker

an individual who engages in unauthorized attempts to access computer systems, networks, or software, often with malicious intent

cracker, hacker

cracker, hacker

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek