pattern

Khoa Học ACT - Bệnh tật

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến bệnh tật, chẳng hạn như "chứng ngủ rũ", "mất trí nhớ", "tiềm ẩn", v.v. sẽ giúp bạn đạt được ACTs.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Science
benign

(of an ilness) not fatal or harmful

lành tính, không độc hại

lành tính, không độc hại

Google Translate
[Tính từ]
malignant

(of a tumor or disease) uncontrollable and likely to be fatal

ác tính, hung dữ

ác tính, hung dữ

Google Translate
[Tính từ]
latent

(biology) inactive and waiting for a suitable condition

tiềm tàng, không hoạt động

tiềm tàng, không hoạt động

Google Translate
[Tính từ]
chronic

(of an illness) difficult to cure and long-lasting

mãn tính, lâu dài

mãn tính, lâu dài

Google Translate
[Tính từ]
life-threatening

posing a significant risk to a person's life

đe dọa đến tính mạng, gây nguy hiểm cho cuộc sống

đe dọa đến tính mạng, gây nguy hiểm cho cuộc sống

Google Translate
[Tính từ]
asymptomatic

(of a disease) not showing any symptoms associated with it

không triệu chứng

không triệu chứng

Google Translate
[Tính từ]
cardiovascular

related to the heart and blood vessels

tim mạch, liên quan đến tim và mạch máu

tim mạch, liên quan đến tim và mạch máu

Google Translate
[Tính từ]
virulent

(of a disease) able to make one sick

virulent, dễ lây

virulent, dễ lây

Google Translate
[Tính từ]
ailment

an illness, often a minor one

bệnh, tình trạng

bệnh, tình trạng

Google Translate
[Danh từ]
affliction

a state of pain or suffering due to a physical or mental condition

nỗi đau, sự đau khổ

nỗi đau, sự đau khổ

Google Translate
[Danh từ]
contagion

any disease or virus that can be easily passed from one person to another

sự lây lan, nhiễm bệnh

sự lây lan, nhiễm bệnh

Google Translate
[Danh từ]
prognosis

a professional opinion regarding the likely course of an illness

tiên lượng, dự đoán

tiên lượng, dự đoán

Google Translate
[Danh từ]
syndrome

a group of medical signs that indicate a person is suffering from a particular disease or condition

hội chứng

hội chứng

Google Translate
[Danh từ]
glaucoma

an eye condition characterized by increased pressure within the eye, which can lead to optic nerve damage and vision loss if not treated

glaucoma

glaucoma

Google Translate
[Danh từ]
inflammation

a physical condition in which a part of the body becomes swollen, painful, and red as a result of an infection or injury

viêm, sưng

viêm, sưng

Google Translate
[Danh từ]
sepsis

a severe, life-threatening response to infection causing widespread inflammation and potential organ failure

nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng nghiêm trọng

nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng nghiêm trọng

Google Translate
[Danh từ]
fatty liver

a condition where excess fat accumulates in liver cells, often due to factors like alcohol consumption or obesity

gan nhiễm mỡ, bệnh gan nhiễm mỡ

gan nhiễm mỡ, bệnh gan nhiễm mỡ

Google Translate
[Danh từ]
steatosis

a medical condition characterized by the abnormal accumulation of fat within liver cells

steatosis

steatosis

Google Translate
[Danh từ]
allergy

a medical condition in which one's body severely reacts to a specific substance if it is inhaled, touched, or ingested

dị ứng

dị ứng

Google Translate
[Danh từ]
concussion

a momentary loss of consciousness provoked by a hard blow on the head

chấn thương sọ não, cơn chấn động

chấn thương sọ não, cơn chấn động

Google Translate
[Danh từ]
autism

a disorder that begins in early childhood, causing behavioral, social, and communication challenges

tự kỷ

tự kỷ

Google Translate
[Danh từ]
hypertension

a condition that arises when one is experiencing a chronic elevation of blood pressure

huyết áp cao, tăng huyết áp

huyết áp cao, tăng huyết áp

Google Translate
[Danh từ]
tuberculosis

a potentially severe bacterial disease that primarily affects the lungs and causes swellings to appear on them or other parts of the body

lao phổi, bệnh lao

lao phổi, bệnh lao

Google Translate
[Danh từ]
cystic fibrosis

a genetic disorder causing the production of thick and sticky mucus, affecting the respiratory and digestive systems and leading to various complications

xơ nang, xơ nang

xơ nang, xơ nang

Google Translate
[Danh từ]
yellow fever

a tropical viral disease, characterized by fever, muscle pain, etc. which consequently leads to jaundice and potential death, transmitted by infected mosquitoes

sốt vàng

sốt vàng

Google Translate
[Danh từ]
insomnia

a disorder in which one is unable to sleep or stay asleep

mất ngủ

mất ngủ

Google Translate
[Danh từ]
obesity

the condition of having such a high amount of body fat that it becomes very dangerous for one's health

béo phì

béo phì

Google Translate
[Danh từ]
attention deficit disorder

a neurological condition characterized by difficulty in sustaining attention, hyperactivity, and impulsivity, typically diagnosed in childhood and often persisting into adulthood

rối loạn thiếu chú ý, ADHD (rối loạn thiếu chú ý và tăng động)

rối loạn thiếu chú ý, ADHD (rối loạn thiếu chú ý và tăng động)

Google Translate
[Danh từ]
dementia

a mental condition that happens when the brain is damaged by disease or injury, causing memory loss and impairing the ability to think or make decisions

chứng mất trí

chứng mất trí

Google Translate
[Danh từ]
mumps

an infectious viral disease characterized by fever and the painful swelling of the neck

bệnh quai bị, quai bị

bệnh quai bị, quai bị

Google Translate
[Danh từ]
measles

a contagious disease that causes high fever and small red spots on the body, common in children

sởi

sởi

Google Translate
[Danh từ]
narcolepsy

a neurological condition causing sudden, uncontrollable episodes of sleep, often accompanied by muscle weakness or vivid dreams

narkolepsi

narkolepsi

Google Translate
[Danh từ]
restless leg syndrome

a condition causing an irresistible urge to move the legs, often with uncomfortable sensations, usually worse in the evening or at night

hội chứng chân không yên, hội chứng chân bồn chồn

hội chứng chân không yên, hội chứng chân bồn chồn

Google Translate
[Danh từ]
dermatitis

a general term referring to inflammation of the skin, often causing redness, itching, and various skin conditions

viêm da

viêm da

Google Translate
[Danh từ]
gigantism

a rare medical condition characterized by excessive growth and height due to an overproduction of growth hormone during childhood and adolescence

khổng lồ, sự phát triển quá mức

khổng lồ, sự phát triển quá mức

Google Translate
[Danh từ]
trauma

a medical condition of the mind caused by extreme shock, which could last for a very long time

chấn thương, tổn thương tâm lý

chấn thương, tổn thương tâm lý

Google Translate
[Danh từ]
fester

a sore or wound that has become infected and is producing pus, often characterized by inflammation and discomfort

mủ, nhiễm trùng

mủ, nhiễm trùng

Google Translate
[Danh từ]
epidemic

the rapid spread of an infectious disease within a specific population, community, or region, affecting a significant number of individuals at the same time

dịch bệnh, bùng phát dịch

dịch bệnh, bùng phát dịch

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek