pattern

Giao Thông Đường Bộ - Không gian dân cư và nông thôn

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến không gian dân cư và nông thôn như "ngõ hẻm", "đường lái xe" và "đường đất".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
crescent
[Danh từ]

a curved or semicircular road or thoroughfare typically lined with buildings on one side or forming a partial circle

lưỡi liềm, hình lưỡi liềm

lưỡi liềm, hình lưỡi liềm

Ex: Residents gathered in the small park at the center of the crescent, enjoying a sense of community in their quiet neighborhood .Cư dân tụ tập trong công viên nhỏ ở trung tâm của **hình lưỡi liềm**, tận hưởng cảm giác cộng đồng trong khu phố yên tĩnh của họ.
avenue
[Danh từ]

a wide straight street in a town or a city, usually with buildings and trees on both sides

đại lộ, con đường rộng

đại lộ, con đường rộng

Ex: He crossed the avenue at the pedestrian crossing , waiting for the traffic light to change .Anh ấy băng qua **đại lộ** tại lối qua đường dành cho người đi bộ, chờ đèn giao thông đổi.
alley
[Danh từ]

a narrow passage between or behind buildings

ngõ hẻm, lối đi hẹp

ngõ hẻm, lối đi hẹp

Ex: The graffiti-covered walls of the alley served as a canvas for urban artists .Những bức tường phủ đầy graffiti của **ngõ hẻm** đã trở thành bức tranh cho các nghệ sĩ đô thị.
court
[Danh từ]

a narrow passage or enclosed area often found between buildings or alongside them in urban settings

một sân, một lối đi

một sân, một lối đi

Ex: Residents of the neighborhood held their annual block party in the spacious court behind the community center.Cư dân của khu phố đã tổ chức bữa tiệc hàng năm của họ tại **sân** rộng rãi phía sau trung tâm cộng đồng.
forecourt
[Danh từ]

a large space in front of a building

sân trước, khu vực trước tòa nhà

sân trước, khu vực trước tòa nhà

Ex: The children gathered in the school forecourt to wait for their parents after classes .Những đứa trẻ tụ tập ở **sân trước** trường để chờ bố mẹ sau giờ học.
dead end
[Danh từ]

a street with no exit, closed at one end

ngõ cụt, đường cụt

ngõ cụt, đường cụt

Ex: The dead end was perfect for their private garden .**Ngõ cụt** là hoàn hảo cho khu vườn riêng của họ.
cul-de-sac
[Danh từ]

a street with one closed end

ngõ cụt, đường cụt

ngõ cụt, đường cụt

Ex: The cul-de-sac felt very peaceful , with only a few cars passing by each day .**Ngõ cụt** rất yên bình, mỗi ngày chỉ có vài chiếc xe đi qua.
approach
[Danh từ]

the path or route leading to a place or destination

lối vào, con đường tiếp cận

lối vào, con đường tiếp cận

Ex: The ancient temple was nestled at the end of a serene approach lined with statues of mythical creatures and lanterns .Ngôi đền cổ nằm ở cuối một **lối vào** yên bình được lót bằng những bức tượng sinh vật thần thoại và đèn lồng.
driveway
[Danh từ]

a private path or road that leads from the street to a house, building, etc., typically used for vehicle access and parking

lối vào, đường vào nhà

lối vào, đường vào nhà

Ex: He spilled paint on the driveway while renovating the porch .Anh ấy làm đổ sơn lên **lối vào** trong khi đang sửa lại hiên nhà.
garage
[Danh từ]

a building, usually next or attached to a house, in which cars or other vehicles are kept

nhà để xe, ga-ra

nhà để xe, ga-ra

Ex: The garage door is automated, making it easy for them to enter and exit without getting out of the car.Cửa **nhà để xe** được tự động hóa, giúp họ dễ dàng ra vào mà không cần ra khỏi xe.
block
[Danh từ]

an area in a city or town that contains several buildings and is surrounded by four streets

khu phố, dãy nhà

khu phố, dãy nhà

Ex: He parked his car on the block where his friend lives .Anh ấy đỗ xe trên **khu phố** nơi bạn anh ấy sống.
back street
[Danh từ]

a minor street typically located behind main streets, often less busy

ngõ hẻm, con đường nhỏ phía sau

ngõ hẻm, con đường nhỏ phía sau

Ex: They enjoyed the peace and quiet of the back street.Họ tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng của **con đường phụ**.
backroad
[Danh từ]

a small, often rural road that is less traveled and not as well maintained as main roads

đường làng, đường nhỏ

đường làng, đường nhỏ

Ex: The old farmhouse was only accessible by a long backroad through the fields .Ngôi nhà trang trại cũ chỉ có thể tiếp cận bằng một **con đường nhỏ** dài qua cánh đồng.
corduroy
[Danh từ]

a rural road or track made from logs laid side by side

con đường làm bằng khúc gỗ, đường lát gỗ

con đường làm bằng khúc gỗ, đường lát gỗ

Ex: The corduroy road was a relic of early rural transportation .Con đường **làm bằng gỗ** là di tích của giao thông nông thôn thời kỳ đầu.
country lane
[Danh từ]

a narrow road in the countryside, often surrounded by fields or woods

con đường làng quê, lối đi nông thôn

con đường làng quê, lối đi nông thôn

Ex: On weekends , families often take a drive along the country lane to escape the hustle and bustle of city life .Vào cuối tuần, các gia đình thường lái xe dọc theo **con đường làng** để thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống thành thị.
dirt road
[Danh từ]

a pathway made of natural materials like soil or gravel, typically found in rural or less developed areas

con đường đất, lối đi đất

con đường đất, lối đi đất

Ex: The old farmhouse was nestled at the end of a long dirt road, surrounded by fields of corn and wheat .Ngôi nhà trang trại cũ nằm ở cuối một con **đường đất** dài, bao quanh bởi những cánh đồng ngô và lúa mì.

a roadway specifically designated for transporting agricultural products from farms to nearby markets

con đường từ nông trại đến chợ, đường nông thôn tiếp cận thị trường

con đường từ nông trại đến chợ, đường nông thôn tiếp cận thị trường

Ex: The maintenance of farm-to-market roads is critical for ensuring smooth transportation of agricultural goods throughout the year.Việc bảo trì **đường từ nông trại đến chợ** là rất quan trọng để đảm bảo vận chuyển hàng nông sản suôn sẻ quanh năm.

a pathway specifically constructed to facilitate access to farmland and rural areas

đường nông nghiệp, đường nông thôn

đường nông nghiệp, đường nông thôn

Ex: The condition of agricultural roads can significantly affect the efficiency of farming operations and overall agricultural productivity .Tình trạng của **đường nông nghiệp** có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của các hoạt động canh tác và năng suất nông nghiệp tổng thể.
green lane
[Danh từ]

a rural or unpaved road, often used for walking, cycling, or horseback riding, providing access to natural areas

làn đường xanh, con đường xanh

làn đường xanh, con đường xanh

Ex: Birdwatchers often walk along the green lane early in the morning to spot rare species.Những người quan sát chim thường đi dọc theo **con đường xanh** vào sáng sớm để phát hiện các loài quý hiếm.
footpath
[Danh từ]

a narrow path for people to walk along, often found in rural or suburban areas

lối đi bộ, con đường mòn

lối đi bộ, con đường mòn

Ex: They strolled along the scenic footpath by the river .Họ đi dạo dọc theo **con đường mòn** đẹp như tranh bên bờ sông.
Giao Thông Đường Bộ
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek