pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Art

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về nghệ thuật, như "tượng trưng", "gốm", "in ấn", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
amateur
[Tính từ]

(of objects or works) lacking the precision or quality one would expect from a paid professional

nghiệp dư, không chuyên nghiệp

nghiệp dư, không chuyên nghiệp

Ex: The charity auction 's craft items were modest amateur creations but helped raise funds all the same .Các mặt hàng thủ công của cuộc đấu giá từ thiện là những sáng tạo **nghiệp dư** khiêm tốn nhưng vẫn giúp gây quỹ.
authentic
[Tính từ]

real and not an imitation

xác thực, chính hiệu

xác thực, chính hiệu

Ex: The museum displayed an authentic painting from the 18th century .Bảo tàng trưng bày một bức tranh **chính hiệu** từ thế kỷ 18.
decorative
[Tính từ]

intended to look attractive rather than being of practical use

trang trí, làm đẹp

trang trí, làm đẹp

Ex: The decorative tile mosaic in the foyer depicted scenes from local history , serving as both artwork and a conversation piece for visitors .Bức khảm gạch **trang trí** ở tiền sảnh mô tả các cảnh từ lịch sử địa phương, vừa là tác phẩm nghệ thuật vừa là chủ đề trò chuyện cho du khách.
symbolic
[Tính từ]

consisting of or employing symbols

tượng trưng, biểu tượng

tượng trưng, biểu tượng

Ex: In literature, the green light in "The Great Gatsby" serves as a symbolic representation of hope and the American Dream.Trong văn học, ánh sáng xanh trong "Gatsby Vĩ Đại" đóng vai trò là biểu tượng **tượng trưng** cho hy vọng và Giấc mơ Mỹ.
auction house
[Danh từ]

a company in the business of selling items at auction

nhà đấu giá, công ty đấu giá

nhà đấu giá, công ty đấu giá

Ex: He attended an auction at a prestigious auction house to bid on a painting by a famous artist that had been in private hands for decades .Anh ấy đã tham dự một cuộc đấu giá tại một **nhà đấu giá** uy tín để đấu thầu một bức tranh của một nghệ sĩ nổi tiếng đã nằm trong tay tư nhân hàng thập kỷ.
bronze
[Danh từ]

a statue or any other artwork made of bronze

đồng, tượng đồng

đồng, tượng đồng

Ex: The art gallery hosted an exhibition featuring contemporary bronzes by local artists .Phòng trưng bày nghệ thuật đã tổ chức một triển lãm trưng bày các tác phẩm **đồng** đương đại của các nghệ sĩ địa phương.
ceramic
[Danh từ]

an object such as a pot, bowl, etc. that is made by heating clay

gốm

gốm

Ex: The museum featured a special exhibition on Japanese ceramics, highlighting the country's rich tradition of pottery.Bảo tàng đã trưng bày một triển lãm đặc biệt về **gốm sứ** Nhật Bản, làm nổi bật truyền thống gốm sứ phong phú của đất nước.
canvas
[Danh từ]

an oil painting done on a canvas

bức vải bạt, bức tranh sơn dầu

bức vải bạt, bức tranh sơn dầu

Ex: She commissioned an artist to create a custom canvas for her living room , capturing the essence of her favorite vacation spot .Cô ấy đã ủy thác một nghệ sĩ tạo ra một **bức tranh sơn dầu** tùy chỉnh cho phòng khách của mình, nắm bắt được bản chất của điểm du lịch yêu thích của cô.
mural
[Danh từ]

a large painting done on a wall

bức tranh tường, tranh tường

bức tranh tường, tranh tường

Ex: The ancient cave paintings discovered in France are some of the earliest known examples of murals depicting daily life and hunting scenes .Những bức tranh hang động cổ đại được phát hiện ở Pháp là một trong những ví dụ sớm nhất được biết đến về **bức tranh tường** mô tả cuộc sống hàng ngày và cảnh săn bắn.
oil painting
[Danh từ]

the art or technique of painting with oil paint

tranh sơn dầu

tranh sơn dầu

Ex: She took up oil painting as a hobby and enjoyed capturing landscapes and still-life scenes in rich , vivid colors .Cô ấy bắt đầu **vẽ tranh sơn dầu** như một sở thích và thích thú khi khắc họa phong cảnh và những cảnh tĩnh vật với màu sắc phong phú, sống động.
silhouette
[Danh từ]

a drawing that depicts the outline of someone or something that is in a single black color and against a light background, often from the side

hình bóng, đường viền

hình bóng, đường viền

Ex: She used a projector to trace the silhouette drawing of her beloved pet onto a canvas , capturing every detail of its outline .Cô ấy đã sử dụng một máy chiếu để vẽ **hình bóng** của thú cưng yêu quý của mình lên một tấm vải, nắm bắt từng chi tiết của đường viền.
still life
[Danh từ]

a painting or drawing, representing objects that do not move, such as flowers, glassware, etc.

tĩnh vật, tranh tĩnh vật

tĩnh vật, tranh tĩnh vật

Ex: The photographer arranged seashells and driftwood for a still life photo shoot , creating a tranquil and naturalistic composition .
print
[Danh từ]

a picture or design created by pressing an engraved surface onto a paper or any other surface

bản in, bản khắc

bản in, bản khắc

Ex: She admired the intricate details of the art print, which depicted a forest scene with vibrant colors .Cô ngưỡng mộ những chi tiết phức tạp của **bản in** nghệ thuật, mô tả một cảnh rừng với màu sắc rực rỡ.
depth
[Danh từ]

the characteristic that gives an artwork or picture a three-dimensional aspect

chiều sâu, không gian ba chiều

chiều sâu, không gian ba chiều

Ex: The art critic praised the painter's ability to convey emotional depth through the expressive faces of the characters in the portrait series.Nhà phê bình nghệ thuật đã ca ngợi khả năng của họa sĩ trong việc truyền tải **chiều sâu** cảm xúc thông qua những khuôn mặt biểu cảm của các nhân vật trong loạt chân dung.
finish
[Danh từ]

the last layer that is put on the surface of something as a way of protection or decoration or the substance that does this

lớp hoàn thiện, lớp phủ

lớp hoàn thiện, lớp phủ

Ex: He chose a satin finish for the kitchen cabinets to add a touch of elegance to the room.Anh ấy đã chọn một **lớp hoàn thiện** satin cho tủ bếp để thêm một chút sang trọng cho căn phòng.
harmony
[Danh từ]

a pleasing combination of things in a way that forms a coherent whole

sự hài hòa, sự hòa hợp

sự hài hòa, sự hòa hợp

Ex: The landscape artist captured the natural harmony of the scene , depicting the peaceful coexistence of land , water , and sky .Nghệ sĩ phong cảnh đã nắm bắt được sự **hài hòa** tự nhiên của cảnh vật, mô tả sự chung sống hòa bình của đất, nước và bầu trời.
patron
[Danh từ]

an individual who financially supports an artist, charity, cause, etc.

nhà bảo trợ, người ủng hộ

nhà bảo trợ, người ủng hộ

Ex: Recognizing the importance of education , the generous couple became patrons of a scholarship fund , offering financial assistance to deserving students .
sculptor
[Danh từ]

someone who makes works of art by carving or shaping stone, wood, clay, metal, etc. into different forms

nhà điêu khắc, thợ điêu khắc

nhà điêu khắc, thợ điêu khắc

Ex: The community commissioned the sculptor to create a public art installation that would reflect the city 's cultural heritage and identity .Cộng đồng đã ủy thác cho **nhà điêu khắc** tạo ra một tác phẩm nghệ thuật công cộng phản ánh di sản văn hóa và bản sắc của thành phố.
palette
[Danh từ]

a thin oval board that a painter uses to mix colors and hold pigments on, with a hole for the thumb to go through

bảng màu, tấm pha màu

bảng màu, tấm pha màu

Ex: The art student learned how to hold the palette comfortably while practicing color theory and painting techniques in class .Sinh viên nghệ thuật đã học cách cầm **bảng màu** một cách thoải mái khi thực hành lý thuyết màu sắc và kỹ thuật vẽ trong lớp.
reproduction
[Danh từ]

the act or process of making a copy of an artistic or literary piece, a document, etc.

sự sao chép

sự sao chép

Ex: Digital technology has revolutionized the reproduction of artworks , allowing for precise color matching and high-resolution prints .Công nghệ kỹ thuật số đã cách mạng hóa việc **tái tạo** các tác phẩm nghệ thuật, cho phép phối màu chính xác và in ấn độ phân giải cao.
restoration
[Danh từ]

the act of repairing something such as an artwork, building, etc. to be in its original state

phục hồi

phục hồi

Ex: After the hurricane , the town prioritized the restoration of the damaged library , ensuring that the historic structure was preserved for future generations .Sau cơn bão, thị trấn đã ưu tiên **khôi phục** thư viện bị hư hại, đảm bảo rằng cấu trúc lịch sử được bảo tồn cho các thế hệ tương lai.
viewpoint
[Danh từ]

a certain way of thinking about a subject

quan điểm, góc nhìn

quan điểm, góc nhìn

Ex: The documentary aimed to present a balanced viewpoint by including interviews with people on both sides of the controversial topic .Bộ phim tài liệu nhằm trình bày một **quan điểm** cân bằng bằng cách bao gồm các cuộc phỏng vấn với những người ở cả hai phía của chủ đề gây tranh cãi.
watercolor
[Danh từ]

a painting that is created using paints that are water-soluble

màu nước, tranh màu nước

màu nước, tranh màu nước

Ex: She spent the afternoon painting a watercolor of the seaside , enjoying the way the water-soluble paints flowed and mingled on the paper .Cô ấy dành cả buổi chiều để vẽ một bức **màu nước** bờ biển, thưởng thức cách mà các loại sơn tan trong nước chảy và hòa quyện trên giấy.
impressionism
[Danh từ]

a movement in painting originated in 19th-century France that uses light and color in a way that gives an impression rather than a detailed representation of the subject

trường phái ấn tượng

trường phái ấn tượng

Ex: His latest painting, with its emphasis on capturing the play of light and color, was clearly influenced by the techniques of Impressionism.Bức tranh mới nhất của anh ấy, với sự nhấn mạnh vào việc nắm bắt sự chơi của ánh sáng và màu sắc, rõ ràng chịu ảnh hưởng từ kỹ thuật của **trường phái ấn tượng**.
modernism
[Danh từ]

a style or movement in art, literature, and architecture developed in the beginning of 20th century that greatly differs from ones that are traditional

chủ nghĩa hiện đại, trào lưu hiện đại

chủ nghĩa hiện đại, trào lưu hiện đại

Ex: Modernism in literature often challenges conventional storytelling, as seen in the experimental prose of James Joyce and Virginia Woolf.**Chủ nghĩa hiện đại** trong văn học thường thách thức cách kể chuyện truyền thống, như được thấy trong văn xuôi thực nghiệm của James Joyce và Virginia Woolf.
realism
[Danh từ]

a literary or artistic style that gives a lifelike representation of people, events, and objects

chủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa tự nhiên

chủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa tự nhiên

Ex: She preferred the directness of realism in her sculptures , capturing the true forms and emotions of her subjects without embellishment .Cô ấy thích sự thẳng thắn của **chủ nghĩa hiện thực** trong các tác phẩm điêu khắc của mình, nắm bắt các hình thức và cảm xúc thực sự của các đối tượng mà không cần tô điểm.
romanticism
[Danh từ]

a literary and artistic movement that was prevalent in the late 18th century, which emphasized the significance of imagination, subjective feelings, and a return to nature

chủ nghĩa lãng mạn

chủ nghĩa lãng mạn

Ex: Romanticism in music can be heard in the expressive compositions of composers like Beethoven and Chopin , who infused their works with deep emotion and dramatic contrasts .**Chủ nghĩa lãng mạn** trong âm nhạc có thể được nghe thấy trong các tác phẩm biểu cảm của các nhà soạn nhạc như Beethoven và Chopin, những người đã truyền vào tác phẩm của họ những cảm xúc sâu sắc và sự tương phản kịch tính.
surrealism
[Danh từ]

a 20th-century style of art and literature in which unrelated events or images are combined in an unusual way to represent the experiences of the mind

siêu thực,  chủ nghĩa siêu thực

siêu thực, chủ nghĩa siêu thực

Ex: The film 's narrative , influenced by surrealism, unfolds like a dream , with disjointed scenes and strange juxtapositions that challenge the viewer 's sense of reality .Cốt truyện của bộ phim, chịu ảnh hưởng của **chủ nghĩa siêu thực**, mở ra như một giấc mơ, với những cảnh quay rời rạc và sự kết hợp kỳ lạ thách thức cảm nhận thực tế của người xem.
to carve
[Động từ]

to shape or create by cutting or sculpting, often using tools or a sharp instrument

khắc, chạm trổ

khắc, chạm trổ

Ex: The artisan carved delicate designs onto the surface of the pottery .Người thợ thủ công **khắc** những họa tiết tinh xảo lên bề mặt gốm.
to mold
[Động từ]

to give a soft substance a particular shape or form by placing it into a mold or pressing it

đúc khuôn, nặn

đúc khuôn, nặn

Ex: To create a uniform design , the carpenter carefully molded the wood into identical shapes for the furniture project .Để tạo ra một thiết kế đồng nhất, người thợ mộc đã cẩn thận **đúc** gỗ thành những hình dạng giống nhau cho dự án đồ nội thất.
to pose
[Động từ]

to maintain a specific posture in order to be photographed or painted

tạo dáng, đứng tư thế

tạo dáng, đứng tư thế

Ex: The bride and groom posed for romantic shots in the golden hour .Cô dâu và chú rể **tạo dáng** cho những bức ảnh lãng mạn trong giờ vàng.
to shade
[Động từ]

to darken part of a picture or drawing using pencils, etc.

tô bóng, đánh bóng

tô bóng, đánh bóng

Ex: After outlining the tree , she began to shade the leaves , giving them a sense of volume and form .Sau khi phác thảo cây, cô bắt đầu **tô bóng** những chiếc lá, tạo cho chúng cảm giác về khối lượng và hình dạng.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek