pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho GRE - Mỗi hành động đều có một phản ứng

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về nguyên nhân và kết quả, chẳng hạn như “tăng cường”, “nhân quả”, “hiệu quả”, v.v. cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for the GRE
aftereffect

an effect that results from an action or event

bịnh còn lại

bịnh còn lại

Google Translate
[Danh từ]
aftermath

the situation that follows a very unpleasant event such as a war, natural disaster, accident, etc.

đâm chồi

đâm chồi

Google Translate
[Danh từ]
augmentation

the act or process of adding the amount, value, or size of something

tăng số lượng hoặc kích thước của một cái gì đó

tăng số lượng hoặc kích thước của một cái gì đó

Google Translate
[Danh từ]
to bring about

to be the reason for a specific incident or result

gây ra điều gì đó

gây ra điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
by-product

something that happens incidentally and unexpectedly as a result of something else

theo sản phẩm

theo sản phẩm

Google Translate
[Danh từ]
causation

the action or process of causing a particular thing

sự đem đến kết qủa

sự đem đến kết qủa

Google Translate
[Danh từ]
causality

the relationship between a cause and its effect

nhân qủa quan hệ

nhân qủa quan hệ

Google Translate
[Danh từ]
to come into effect

to start being used or having an impact

có hiệu lực

có hiệu lực

Google Translate
[Cụm từ]
consequent

occurring as a result of something particular

tiếp theo

tiếp theo

Google Translate
[Tính từ]
contributory

playing a part in causing something

có đóng góp

có đóng góp

Google Translate
[Tính từ]
cumulative

increasing gradually as more and more is added

tích lũy

tích lũy

Google Translate
[Tính từ]
to deteriorate

to decline in quality, condition, or overall state

suy giảm (về chất lượng)

suy giảm (về chất lượng)

Google Translate
[Động từ]
effectual

having the power to achieve a desired outcome or make a strong impression

có hiệu lực

có hiệu lực

Google Translate
[Tính từ]
ensuing

following something or resulting from it

tiếp theo

tiếp theo

Google Translate
[Tính từ]
to eventuate

to take place as an outcome

đem đến kết quả

đem đến kết quả

Google Translate
[Động từ]
herein

in this document, situation, place, etc.

ở đây

ở đây

Google Translate
[Trạng từ]
to imply

to suggest that one thing is the logical consequence of the other

là hệ quả logic của cái kia

là hệ quả logic của cái kia

Google Translate
[Động từ]
to induce

to trigger a particular event, condition, or response

gây ra sự xuất hiện của một cái gì đó

gây ra sự xuất hiện của một cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to instigate

to cause something to begin or occur

gây loạn

gây loạn

Google Translate
[Động từ]
to proliferate

to cause something to increase rapidly in number or size

[Động từ]
repercussion

an unintended effect of something, usually a negative and long lasting one

sự dội lại của âm thanh

sự dội lại của âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
to stem from

to originate from a particular source or factor

bắt nguồn từ cái gì đó

bắt nguồn từ cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
whereby

used for indicating that something is done in accordance with the mentioned rule, approach, method, etc.

theo đó

theo đó

Google Translate
[Trạng từ]
to avert

to prevent something dangerous or unpleasant from happening

ngăn chặn điều gì đó

ngăn chặn điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
to trigger

to cause something to happen

gây ra sự xuất hiện của một cái gì đó

gây ra sự xuất hiện của một cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
acutely

in a way that is too extreme or intense

sâu sắc

sâu sắc

Google Translate
[Trạng từ]
to beware

to warn someone to be cautious of a dangerous person or thing

coi chừng

coi chừng

Google Translate
[Động từ]
critical

(of a problem or situation) very serious and possibly harmful that demands urgent attention or action

[Tính từ]
daredevil

someone who is reckless and likes putting themselves in danger

không sợ

không sợ

Google Translate
[Danh từ]
escapade

a thrilling yet potentially dangerous adventure, particularly one that people think is idiotic to embark on

bỏ trốn

bỏ trốn

Google Translate
[Danh từ]
to spawn

to cause something to be created, particularly in large numbers

đẻ trứng

đẻ trứng

Google Translate
[Động từ]
hazardous

presenting danger or threat, particularly to people's health or safety

nguy hiểm

nguy hiểm

Google Translate
[Tính từ]
parlous

(of a condition) dangerous, terrible, or uncertain

tinh ranh

tinh ranh

Google Translate
[Tính từ]
precautionary

taken in advance in order to avoid something dangerous or unpleasant from happening

đề phòng

đề phòng

Google Translate
[Tính từ]
quicksand

a hazardous or difficult situation that is very hard to get out of

cát động

cát động

Google Translate
[Danh từ]
to underlie

to serve as the foundation or primary cause for something

là nền tảng của một cái gì đó

là nền tảng của một cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek