pattern

Nguyên Liệu Thực Phẩm - Quả mọng

Tại đây bạn sẽ học tên các loại quả mọng trong tiếng Anh như "dâu", "nho" và "nho".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food Ingredients
berry

a juicy small fruit with no pit, which grows on a bush

quả mọng, trái nhỏ

quả mọng, trái nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
bilberry

a small, dark purple berry that resembles a blueberry and is known for its rich antioxidants and potential health benefits

việt quất, quả Việt quất

việt quất, quả Việt quất

Google Translate
[Danh từ]
strawberry

a soft, red juicy fruit with small seeds on its surface

dâu tây

dâu tây

Google Translate
[Danh từ]
boysenberry

a large edible berry that is similar to a blackberry in shape, with a taste like a raspberry

dâu boysenberry, quả mâm xôi

dâu boysenberry, quả mâm xôi

Google Translate
[Danh từ]
salmonberry

a North American fruit of the berry family with a rose color, growing on bushes

dâu hồi

dâu hồi

Google Translate
[Danh từ]
tayberry

a dark red berry that is a cross between a blackberry and a raspberry, named after the river Tay in Scotland

tayberry, mâm xôi mọc

tayberry, mâm xôi mọc

Google Translate
[Danh từ]
blackberry

a tiny soft fruit with a sweet taste and black color that grows on a thorny bush

dâu tằm

dâu tằm

Google Translate
[Danh từ]
blueberry

a sweet small fruit dark blue in color, grown in North America

việt quất, quả việt quất

việt quất, quả việt quất

Google Translate
[Danh từ]
cranberry

a very small red berry with a sour taste

nam việt quất, quả nam việt quất

nam việt quất, quả nam việt quất

Google Translate
[Danh từ]
dewberry

the bluish-black fruit resembling a blackberry, growing on a bush

rau dừa, dâu rừng

rau dừa, dâu rừng

Google Translate
[Danh từ]
elderberry

a small, dark purple fruit that grows on the elder tree and is commonly used for culinary purposes and herbal remedies

quả cơm cháy, cây cơm cháy

quả cơm cháy, cây cơm cháy

Google Translate
[Danh từ]
gooseberry

a small yellowish-green or red fruit with a sharp flavor, growing on thorny bushes

nho tây, dâu tây

nho tây, dâu tây

Google Translate
[Danh từ]
huckleberry

an edible blue-black berry that grows on a bush and is native to North America

việt quất, quả dây tây

việt quất, quả dây tây

Google Translate
[Danh từ]
loganberry

the red edible fruit that grows on a bush which is a hybrid between North American blackberry and European raspberry

quả loganberry, trái loganberry

quả loganberry, trái loganberry

Google Translate
[Danh từ]
mulberry

a sweet and juicy fruit that comes in various colors, typically dark purple or red

dâu tằm, dâu

dâu tằm, dâu

Google Translate
[Danh từ]
raspberry

an edible soft berry that is red or black in color and grows on bushes

mâm xôi

mâm xôi

Google Translate
[Danh từ]
ground cherry

a small, sweet fruit enclosed in a papery husk, resembling a miniature tomato

anh đào đất, anh đào giấy

anh đào đất, anh đào giấy

Google Translate
[Danh từ]
wonderberry

a small, edible fruit that resembles a miniature dark purple tomato

trái berry kỳ diệu, trái berry mơ ước

trái berry kỳ diệu, trái berry mơ ước

Google Translate
[Danh từ]
whinberry

a small dark-blue or black fruit that grows on low shrubs and has a sweet and tangy flavor

việt quất, mắc ca

việt quất, mắc ca

Google Translate
[Danh từ]
silverberry

a small, silvery-gray edible berry with a tart and slightly sweet flavor

quả bạc, quả bạc nhỏ

quả bạc, quả bạc nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
shadberry

a small, dark purple or red berry that grows on the shadberry tree

trái shadberry, quả shadbush

trái shadberry, quả shadbush

Google Translate
[Danh từ]
lingonberry

a small red berry with a tart flavor, commonly found in Nordic regions

lingonberry, quả nam việt quất

lingonberry, quả nam việt quất

Google Translate
[Danh từ]
honey berry

a small, sweet fruit with a flavor reminiscent of honey

trái mọng mật, quả mật

trái mọng mật, quả mật

Google Translate
[Danh từ]
black currant

a small edible type of berry that is black in color and grows on bushes

nho đen, quả nho đen

nho đen, quả nho đen

Google Translate
[Danh từ]
grape

a purple or green fruit that is round, small, and grows in bunches on a vine

nho

nho

Google Translate
[Danh từ]
currant

a small, tart, and edible berry that grows in clusters on shrubs

nho currant, nho khô

nho currant, nho khô

Google Translate
[Danh từ]
red currant

a small red berry with a sweet taste that is used in jellies or jams, native to Europe

nhũn đỏ, quả nhũn

nhũn đỏ, quả nhũn

Google Translate
[Danh từ]
pinot grape

a variety of wine grape known for its thin skin, delicate flavors, and ability to produce high-quality wines

nho Pinot, quả Pinot

nho Pinot, quả Pinot

Google Translate
[Danh từ]
sultana

a white seedless grape that is used for cooking or making wine

sultana, nho không hạt màu trắng

sultana, nho không hạt màu trắng

Google Translate
[Danh từ]
muscat grape

a variety of wine grape known for its aromatic characteristics and the production of wines with distinct floral and fruity notes

nho muscat, nho giống muscat

nho muscat, nho giống muscat

Google Translate
[Danh từ]
white currant

a small, translucent berry with a sweet and slightly tangy flavor

nho trắng, nho bạc

nho trắng, nho bạc

Google Translate
[Danh từ]
barberry

a tart, red berry commonly used in culinary dishes and traditional medicine

quả ba rọi

quả ba rọi

Google Translate
[Danh từ]
Concord grape

a variety of grape known for its rich, bold flavor and deep purple color

nho Concord, giống nho Concord

nho Concord, giống nho Concord

Google Translate
[Danh từ]
Chardonnay grape

a white wine grape variety known for producing wines with a wide range of styles

nho Chardonnay, giống nho Chardonnay

nho Chardonnay, giống nho Chardonnay

Google Translate
[Danh từ]
youngberry

a type of fruit that is a cross between a blackberry, raspberry, and dewberry, and has a dark red color when ripe

trái mọng trẻ, trái berry trẻ

trái mọng trẻ, trái berry trẻ

Google Translate
[Danh từ]
native orange

a small, tart berry used in indigenous Australian cuisine and valued for its culinary versatility

cam chanh bản địa

cam chanh bản địa

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek