pattern

Từ liên quan đến "Nguyên liệu thực phẩm" trong tiếng Anh

Hãy học các nguyên liệu thực phẩm cần thiết cho nấu ăn và công thức trong danh sách từ vựng phong phú của chúng tôi, bao gồm mọi thứ từ phô mai đến thảo mộc và nhiều hơn nữa.
book

29 Bài học

note

1069 từ ngữ

clock

8G 55phút

01

1. Types of Ingredients

Các loại thành phần

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

47 từ ngữ

clock

24 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Milk and Cream

Sữa và Kem

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

36 từ ngữ

clock

19 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Cheese

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

39 từ ngữ

clock

20 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Pome Fruits

Quả lựu

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

25 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Citrus Fruits

trái cây họ cam quýt

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

26 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Tropical and Exotic Fruits

Trái cây nhiệt đới và kỳ lạ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

34 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Drupe Fruits

Trái cây Drupe

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

33 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Berry Fruits

Quả mọng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

34 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Melons and Other Fruits

Dưa và các loại trái cây khác

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Leafy and Cruciferous Vegetables

Rau lá và rau họ cải

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

36 từ ngữ

clock

19 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Root and Tuber Vegetables

Rau củ và củ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

34 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Nightshades and Marrow Vegetables

Nightshades và rau tủy

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

28 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
13

13. Bulb and Stem Vegetables

Rau củ và thân

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

31 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
14

14. Parts and Types of Fruits and Vegetables

Các bộ phận và loại trái cây và rau quả

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

59 từ ngữ

clock

30 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
15

15. Cooking Oils and Fat

Dầu ăn và chất béo

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

28 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
16

16. Sweeteners

Chất làm ngọt

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

27 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
17

17. Sauces, Dressings, and Condiments

Nước sốt, nước sốt và gia vị

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

59 từ ngữ

clock

30 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
18

18. Sweet Sauces, Pastes, and Spreads

Nước sốt ngọt, bột nhão và phết

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

41 từ ngữ

clock

21 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
19

19. Herbs

Các loại thảo mộc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

49 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
20

20. Spices

Gia vị

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

28 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
21

21. Nuts and Seeds

Các loại hạt và hạt giống

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

25 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
22

22. Legumes

cây họ đậu

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
23

23. Grains and Flour

Ngũ cốc và bột mì

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

57 từ ngữ

clock

29 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
24

24. Types of Meat and Offal

Các loại thịt và nội tạng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

66 từ ngữ

clock

34 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
25

25. Cuts of Meat

miếng thịt

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

61 từ ngữ

clock

31 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
26

26. Deli Meats, Patties, and Sausages

Thịt nguội, chả và xúc xích

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

30 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
27

27. Mushrooms, Fungi, and Seaweed

Nấm, nấm và rong biển

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

25 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
28

28. Pasta and Noodles

Mì ống và mì

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

39 từ ngữ

clock

20 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
29

29. Food Substances and Additives

Chất thực phẩm và phụ gia

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

32 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Từ vựng theo chủ đề

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek