Từ liên quan đến "Nguyên liệu thực phẩm" trong tiếng Anh
29 Bài học
1069 từ ngữ
8G 55phút
1. Types of Ingredients
Các loại thành phần
47 từ ngữ
24 phút
2. Milk and Cream
Sữa và Kem
36 từ ngữ
19 phút
3. Cheese
39 từ ngữ
20 phút
4. Pome Fruits
Quả lựu
25 từ ngữ
13 phút
5. Citrus Fruits
trái cây họ cam quýt
26 từ ngữ
14 phút
6. Tropical and Exotic Fruits
Trái cây nhiệt đới và kỳ lạ
34 từ ngữ
18 phút
7. Drupe Fruits
Trái cây Drupe
33 từ ngữ
17 phút
8. Berry Fruits
Quả mọng
34 từ ngữ
18 phút
9. Melons and Other Fruits
Dưa và các loại trái cây khác
16 từ ngữ
9 phút
10. Leafy and Cruciferous Vegetables
Rau lá và rau họ cải
36 từ ngữ
19 phút
11. Root and Tuber Vegetables
Rau củ và củ
34 từ ngữ
18 phút
12. Nightshades and Marrow Vegetables
Nightshades và rau tủy
28 từ ngữ
15 phút
13. Bulb and Stem Vegetables
Rau củ và thân
31 từ ngữ
16 phút
14. Parts and Types of Fruits and Vegetables
Các bộ phận và loại trái cây và rau quả
59 từ ngữ
30 phút
15. Cooking Oils and Fat
Dầu ăn và chất béo
28 từ ngữ
15 phút
16. Sweeteners
Chất làm ngọt
27 từ ngữ
14 phút
17. Sauces, Dressings, and Condiments
Nước sốt, nước sốt và gia vị
59 từ ngữ
30 phút
18. Sweet Sauces, Pastes, and Spreads
Nước sốt ngọt, bột nhão và phết
41 từ ngữ
21 phút
19. Herbs
Các loại thảo mộc
49 từ ngữ
25 phút
20. Spices
Gia vị
28 từ ngữ
15 phút
21. Nuts and Seeds
Các loại hạt và hạt giống
25 từ ngữ
13 phút
22. Legumes
cây họ đậu
24 từ ngữ
13 phút
23. Grains and Flour
Ngũ cốc và bột mì
57 từ ngữ
29 phút
24. Types of Meat and Offal
Các loại thịt và nội tạng
66 từ ngữ
34 phút
25. Cuts of Meat
miếng thịt
61 từ ngữ
31 phút
26. Deli Meats, Patties, and Sausages
Thịt nguội, chả và xúc xích
30 từ ngữ
16 phút
27. Mushrooms, Fungi, and Seaweed
Nấm, nấm và rong biển
25 từ ngữ
13 phút
Từ vựng theo chủ đề |
---|
Bình luận
(0)