pattern

Sách Headway - Sơ cấp - Đơn vị 11

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 11 trong giáo trình Headway Beginner, chẳng hạn như “heavy”, “lock”, “try”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Beginner
pilot

someone whose job is to operate an aircraft

phi công

phi công

Google Translate
[Danh từ]
interpreter

someone who verbally changes the words of a language into another

người phiên dịch, người dịch

người phiên dịch, người dịch

Google Translate
[Danh từ]
mechanic

a person whose job is repairing and maintaining motor vehicles and machinery

thợ cơ khí

thợ cơ khí

Google Translate
[Danh từ]
athlete

a person who is good at sports and physical exercise, and often competes in sports competitions

vận động viên, người chơi thể thao

vận động viên, người chơi thể thao

Google Translate
[Danh từ]
clever

able to think quickly and find solutions to problems

thông minh, nhanh nhạy

thông minh, nhanh nhạy

Google Translate
[Tính từ]
safe

protected from any danger

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Google Translate
[Tính từ]
heavy

having a lot of weight and not easy to move or pick up

nặng, cồng kềnh

nặng, cồng kềnh

Google Translate
[Tính từ]
popular

receiving a lot of love and attention from many people

phổ biến, được yêu thích

phổ biến, được yêu thích

Google Translate
[Tính từ]
dangerous

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm, rủi ro

nguy hiểm, rủi ro

Google Translate
[Tính từ]
terrible

extremely bad or unpleasant

khủng khiếp, tồi tệ

khủng khiếp, tồi tệ

Google Translate
[Tính từ]
to help

to give someone what they need

giúp đỡ, hỗ trợ

giúp đỡ, hỗ trợ

Google Translate
[Động từ]
wet

covered with or full of water or another liquid

ướt, ẩm

ướt, ẩm

Google Translate
[Tính từ]
grand

magnificent in size and appearance

hùng vĩ, hoành tráng

hùng vĩ, hoành tráng

Google Translate
[Tính từ]
lost

unable to be located or recovered and is no longer in its expected place

mất, lạc

mất, lạc

Google Translate
[Tính từ]
to hurt

to cause injury or physical pain to yourself or someone else

làm tổn thương, đau

làm tổn thương, đau

Google Translate
[Động từ]
to lift

to move a thing from a lower position or level to a higher one

nâng, đưa lên

nâng, đưa lên

Google Translate
[Động từ]
to lock

to secure something with a lock or seal

khóa lại, niêm phong

khóa lại, niêm phong

Google Translate
[Động từ]
to miss

to fail to catch a bus, airplane, etc.

bỏ lỡ, thất bại

bỏ lỡ, thất bại

Google Translate
[Động từ]
to take

to reach for something and hold it

lấy, nắm

lấy, nắm

Google Translate
[Động từ]
to mend

to fix something that is damaged or broken so it can work or be used again

sửa chữa, khôi phục

sửa chữa, khôi phục

Google Translate
[Động từ]
to turn off

to cause a machine, device, or system to stop working or flowing, usually by pressing a button or turning a switch

tắt, ngắt kết nối

tắt, ngắt kết nối

Google Translate
[Động từ]
to arrive

to reach a location, particularly as an end to a journey

đến nơi, đạt tới

đến nơi, đạt tới

Google Translate
[Động từ]
to try

to make an effort or attempt to do or have something

cố gắng, thử nghiệm

cố gắng, thử nghiệm

Google Translate
[Động từ]
to fly

to move or travel through the air

bay, đi qua không khí

bay, đi qua không khí

Google Translate
[Động từ]
to surf

to explore content or information on the internet or in other media without a specific goal

lướt, du ngoạn

lướt, du ngoạn

Google Translate
[Động từ]
guitar

a musical instrument, usually with six strings, that we play by pulling the strings with our fingers or with a plectrum

guitar

guitar

Google Translate
[Danh từ]
violin

a musical instrument that we play by holding it under our chin and moving a bow across its strings

vĩ cầm

vĩ cầm

Google Translate
[Danh từ]
smartphone

a portable device that combines the functions of a cell phone and a computer, such as browsing the internet, using apps, making calls, etc.

smartphone, điện thoại thông minh

smartphone, điện thoại thông minh

Google Translate
[Danh từ]
to send

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

gửi, chuyển

gửi, chuyển

Google Translate
[Động từ]
message

a written or spoken piece of information or communication sent to or left for another person

tin nhắn, thông điệp

tin nhắn, thông điệp

Google Translate
[Danh từ]
photograph

a special kind of picture that is made using a camera in order to make memories, create art, etc.

ảnh, bức ảnh

ảnh, bức ảnh

Google Translate
[Danh từ]
mile

a unit of measuring length equal to 1.6 kilometers or 1760 yards

dặm

dặm

Google Translate
[Danh từ]
meter

the basic unit of measuring length that is equal to 100 centimeters

mét

mét

Google Translate
[Danh từ]
to ride

to sit on open-spaced vehicles like motorcycles or bicycles and be in control of their movements

đi, đi xe đạp

đi, đi xe đạp

Google Translate
[Động từ]
horse

an animal that is large, has a tail and four legs, and we use for racing, pulling carriages, riding, etc.

ngựa, ngựa cái

ngựa, ngựa cái

Google Translate
[Danh từ]
kind

a group of people or things that have similar characteristics or share particular qualities

loại, kiểu

loại, kiểu

Google Translate
[Danh từ]
everything

all things, events, etc.

mọi thứ, tất cả các vật

mọi thứ, tất cả các vật

Google Translate
[Đại từ]
something

used to mention a thing that is not known or named

cái gì đó, một thứ

cái gì đó, một thứ

Google Translate
[Đại từ]
slowly

at a pace that is not fast

chậm chạp

chậm chạp

Google Translate
[Trạng từ]
fluently

in an easy, effortless, and correct manner

trôi chảy, dễ dàng

trôi chảy, dễ dàng

Google Translate
[Trạng từ]
ticket booth

a small structure or booth where tickets for various events or attractions are sold in person

quầy bán vé, gian hàng vé

quầy bán vé, gian hàng vé

Google Translate
[Danh từ]
cost

an amount we pay to buy, do, or make something

chi phí, giá

chi phí, giá

Google Translate
[Danh từ]
to pay

to give someone money in exchange for goods or services

trả tiền, thanh toán

trả tiền, thanh toán

Google Translate
[Động từ]
bill

a piece of printed paper that shows the amount of money a person has to pay for goods or services received

hóa đơn, biên lai

hóa đơn, biên lai

Google Translate
[Danh từ]
button

a small, round object, usually made of plastic or metal, sewn onto a piece of clothing and used for fastening two parts together

nút, nút áo

nút, nút áo

Google Translate
[Danh từ]
worldwide

in or to all parts of the world

trên toàn cầu, toàn cầu

trên toàn cầu, toàn cầu

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek