pattern

Sách Headway - Sơ cấp - Đơn vị 14

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 14 trong giáo trình Headway Beginner, chẳng hạn như “địa phương”, “di chuyển”, “nhanh chóng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Beginner
spice

a type of dried plant with a pleasant smell used to add taste or color to the food

gia vị, thực phẩm

gia vị, thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
banana

a soft fruit that is long and curved and has hard yellow skin

chuối, chuối

chuối, chuối

Google Translate
[Danh từ]
to imagine

to make or have an image of something in our mind

hình dung, tưởng tượng

hình dung, tưởng tượng

Google Translate
[Động từ]
to move

to change your position or location

di chuyển, chuyển động

di chuyển, chuyển động

Google Translate
[Động từ]
overnight

during a single night

trong một đêm, suốt đêm

trong một đêm, suốt đêm

Google Translate
[Trạng từ]
journalist

someone who prepares news to be broadcast or writes for newspapers, magazines, or news websites

nhà báo

nhà báo

Google Translate
[Danh từ]
medicine

a substance that treats injuries or illnesses

thuốc, y học

thuốc, y học

Google Translate
[Danh từ]
physics

the scientific study of matter and energy and the relationships between them, including the study of natural forces such as light, heat, and movement

vật lý

vật lý

Google Translate
[Danh từ]
chemistry

the branch of science that is concerned with studying the structure of substances and the way that they change or combine with each other

hóa học

hóa học

Google Translate
[Danh từ]
economics

the study of how money, goods, and resources are produced, distributed, and used in a country or society

nền kinh tế, khoa học kinh tế

nền kinh tế, khoa học kinh tế

Google Translate
[Danh từ]
biology

the scientific study of living organisms; the science that studies living organisms

sinh học

sinh học

Google Translate
[Danh từ]
psychology

a field of science that studies the mind, its functions, and how it affects behavior

tâm lý học

tâm lý học

Google Translate
[Danh từ]
research

a careful and systematic study of a subject to discover new facts or information about it

nghiên cứu, học tập

nghiên cứu, học tập

Google Translate
[Danh từ]
souvenir

something that we usually buy and bring back for other people from a place that we have visited on vacation

quà lưu niệm, kỷ vật

quà lưu niệm, kỷ vật

Google Translate
[Danh từ]
market

a public place where people buy and sell groceries

chợ, thị trường

chợ, thị trường

Google Translate
[Danh từ]
campus

an area of land in which a university, college, or school, along with all their buildings, are situated

khuôn viên, diện tích trường đại học

khuôn viên, diện tích trường đại học

Google Translate
[Danh từ]
local

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương, cục bộ

địa phương, cục bộ

Google Translate
[Tính từ]
company

an organization that does business and earns money from it

công ty, doanh nghiệp

công ty, doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
to transport

to take people, goods, etc. from one place to another using a vehicle, ship, or aircraft

vận chuyển, chở

vận chuyển, chở

Google Translate
[Động từ]
jeep

a sturdy vehicle designed for traveling on rough surfaces

jeep, xe địa hình

jeep, xe địa hình

Google Translate
[Danh từ]
motorbike

a light vehicle that has two wheels and is powered by an engine

xe máy, mô tô

xe máy, mô tô

Google Translate
[Danh từ]
quickly

with a lot of speed

nhanh chóng, một cách nhanh chóng

nhanh chóng, một cách nhanh chóng

Google Translate
[Trạng từ]
safari

a journey, typically for observing and photographing wild animals in their natural habitat, especially in African countries

safari, hành trình

safari, hành trình

Google Translate
[Danh từ]
cruise

a journey taken by a ship for pleasure, especially one involving several destinations

cuộc du ngoạn

cuộc du ngoạn

Google Translate
[Danh từ]
boat

a type of small vehicle that is used to travel on water

thuyền, xuồng

thuyền, xuồng

Google Translate
[Danh từ]
flight

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay

chuyến bay

Google Translate
[Danh từ]
to check in

to confirm your presence or reservation in a hotel or airport after arriving

làm thủ tục, check-in

làm thủ tục, check-in

Google Translate
[Động từ]
abroad

in or traveling to a different country

ở nước ngoài, đến nước ngoài

ở nước ngoài, đến nước ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
hostel

a place or building that provides cheap food and accommodations for visitors

nhà nghỉ, hostel

nhà nghỉ, hostel

Google Translate
[Danh từ]
port

a place of shelter for ships

cảng

cảng

Google Translate
[Danh từ]
bridge

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
across

on the other side of a thing or place

bên kia, qua

bên kia, qua

Google Translate
[Giới từ]
nearby

not in the distance

gần đây, gần

gần đây, gần

Google Translate
[Trạng từ]
rucksack

a bag designed for carrying on the back, usually used by those who go hiking or climbing

ba lô, một loại túi xách cho lưng

ba lô, một loại túi xách cho lưng

Google Translate
[Danh từ]
housewife

a married woman who does the housework such as cooking, cleaning, etc. and takes care of the children, and does not work outside the house

nội trợ, bà nội trợ

nội trợ, bà nội trợ

Google Translate
[Danh từ]
divorced

no longer married to someone due to legally ending the marriage

đã ly hôn, người phụ nữ đã ly hôn

đã ly hôn, người phụ nữ đã ly hôn

Google Translate
[Tính từ]
future

the time that will come after the present or the events that will happen then

tương lai, thời gian tới

tương lai, thời gian tới

Google Translate
[Danh từ]
developing country

a country that is seeking industrial development and is moving away from an economic system that is based mainly on agriculture

quốc gia đang phát triển, quốc gia phát triển

quốc gia đang phát triển, quốc gia phát triển

Google Translate
[Danh từ]
Czech

the Czech Republic's official language

tiếng Séc

tiếng Séc

Google Translate
[Danh từ]
Europe

the second smallest continent‌, next to Asia in the east, the Atlantic Ocean in the west, and the Mediterranean Sea in the south

Châu Âu

Châu Âu

Google Translate
[Danh từ]
event

anything that takes place, particularly something important

sự kiện, vấn đề

sự kiện, vấn đề

Google Translate
[Danh từ]
pleasure

a feeling of great enjoyment and happiness

hạnh phúc, niềm vui

hạnh phúc, niềm vui

Google Translate
[Danh từ]
to hope

to want something to happen or be true

hy vọng, mong muốn

hy vọng, mong muốn

Google Translate
[Động từ]
plan

a chain of actions that will help us reach our goals

kế hoạch, dự án

kế hoạch, dự án

Google Translate
[Danh từ]
carefully

with a lot of care or attention

cẩn thận, một cách cẩn thận

cẩn thận, một cách cẩn thận

Google Translate
[Trạng từ]
to explain

to make something clear and easy to understand by giving more information about it

giải thích, làm rõ

giải thích, làm rõ

Google Translate
[Động từ]
revision

the act of examining and making corrections or alterations to a text, plan, etc.

sửa đổi, xem xét lại

sửa đổi, xem xét lại

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek