pattern

Sách Headway - Sơ cấp - Đơn vị 10

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 10 trong giáo trình Headway Beginner, chẳng hạn như “giờ đi ngủ”, “trang phục”, “bữa ăn”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Beginner
cabin

a small wooden house or shelter built in a forest or the mountains

cabin, nhà gỗ

cabin, nhà gỗ

Google Translate
[Danh từ]
villa

a country house that has a large garden, particularly the one located in southern Europe or warm regions

biệt thự, nhà quê

biệt thự, nhà quê

Google Translate
[Danh từ]
castle

a large and strong building that is protected against attacks, in which the royal family lives

lâu đài, pháo đài

lâu đài, pháo đài

Google Translate
[Danh từ]
cathedral

the largest and most important church of a specific area, which is controlled by a bishop

nhà thờ chính tòa

nhà thờ chính tòa

Google Translate
[Danh từ]
clubhouse

a building where members of a club can participate in meetings and social events, often a sports club

nhà câu lạc bộ, clb

nhà câu lạc bộ, clb

Google Translate
[Danh từ]
zoo

a place where many kinds of animals are kept for exhibition, breeding, and protection

sở thú, vườn thú

sở thú, vườn thú

Google Translate
[Danh từ]
coffee shop

a type of small restaurant where people can drink coffee, tea, etc. and usually eat light meals too

quán cà phê, cà phê

quán cà phê, cà phê

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
market

a public place where people buy and sell groceries

chợ, thị trường

chợ, thị trường

Google Translate
[Danh từ]
leisure

a period of time when one is free from duties and can do fun activities or relax

thời gian rảnh, giải trí

thời gian rảnh, giải trí

Google Translate
[Danh từ]
camping

the activity of ‌living outdoors in a tent, camper, etc. on a vacation

cắm trại

cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
cycling

the sport or activity of riding a bicycle

đi xe đạp, đạp xe

đi xe đạp, đạp xe

Google Translate
[Danh từ]
dancing

‌the act of moving our body to music; a set of movements performed to music

nhảy, múa

nhảy, múa

Google Translate
[Danh từ]
volleyball

a type of sport in which two teams of 6 players try to hit a ball over a net and into the other team's side

bóng chuyền, trận bóng chuyền

bóng chuyền, trận bóng chuyền

Google Translate
[Danh từ]
rugby

a game played by two teams of thirteen or fifteen players, who kick or carry an oval ball over the other team’s line to score points

bóng bầu dục

bóng bầu dục

Google Translate
[Danh từ]
walking

the act of taking long walks, particularly in the mountains or countryside, for pleasure or exercise

đi bộ, đi dạo

đi bộ, đi dạo

Google Translate
[Danh từ]
sightseeing

the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist

tham quan, du lịch

tham quan, du lịch

Google Translate
[Danh từ]
windsurfing

the activity or sport of sailing on water by standing on a special board with a sail attached to it

lướt sóng có gió, lướt sóng

lướt sóng có gió, lướt sóng

Google Translate
[Danh từ]
skiing

the activity or sport of moving over snow on skis

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

trượt tuyết, hoạt động trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
to ice skate

to move on ice using special boots with metal blades attached to them

trượt băng, trượt trên băng

trượt băng, trượt trên băng

Google Translate
[Động từ]
fishing

the activity of catching a fish with special equipment such as a fishing line and a hook or net

câu cá, hoạt động câu cá

câu cá, hoạt động câu cá

Google Translate
[Danh từ]
sailing

the practice of riding a boat as a hobby

buồm, chèo thuyền

buồm, chèo thuyền

Google Translate
[Danh từ]
to canoe

to travel or move in a small, narrow boat typically using paddles for moving

du thuyền kayak, đi thuyền kayak

du thuyền kayak, đi thuyền kayak

Google Translate
[Động từ]
crazy

behaving in a very strange or unusual way

điên, kì quặc

điên, kì quặc

Google Translate
[Tính từ]
interested

having a feeling of curiosity or attention toward a particular thing or person because one likes them

quan tâm, hứng thú

quan tâm, hứng thú

Google Translate
[Tính từ]
lucky

having or bringing good luck

may mắn, có phúc

may mắn, có phúc

Google Translate
[Tính từ]
meal

the food that we eat regularly during different times of day, such as breakfast, lunch, or dinner

bữa ăn, món ăn

bữa ăn, món ăn

Google Translate
[Danh từ]
orange juice

a liquid beverage made from the extraction of juice from oranges, often consumed as a refreshing drink

nước cam

nước cam

Google Translate
[Danh từ]
spring

the season that comes after winter, when in most countries the trees and flowers begin to grow again

xuân

xuân

Google Translate
[Danh từ]
summer

the season that comes after spring and in most countries summer is the warmest season

mùa hè

mùa hè

Google Translate
[Danh từ]
autumn

the season after summer and before winter when the leaves change color and fall from the trees

mùa thu

mùa thu

Google Translate
[Danh từ]
winter

the season that comes after fall and in most countries winter is the coldest season

mùa đông

mùa đông

Google Translate
[Danh từ]
tent

a shelter that usually consists of a long sheet of cloth, nylon, etc. supported by poles and ropes fixed to the ground, that we especially use for camping

lụp, tấm bạt

lụp, tấm bạt

Google Translate
[Danh từ]
tourist

someone who visits a place or travels to different places for pleasure

du khách

du khách

Google Translate
[Danh từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour, chuyến đi

tour, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
tourist information office

a place or establishment where information and services related to tourism and travel are provided to visitors or tourists

văn phòng thông tin du lịch, trung tâm thông tin du lịch

văn phòng thông tin du lịch, trung tâm thông tin du lịch

Google Translate
[Danh từ]
to relax

to feel less worried or stressed

thư giãn, giải tỏa

thư giãn, giải tỏa

Google Translate
[Động từ]
to start

to begin something new and continue doing it, feeling it, etc.

bắt đầu, khởi động

bắt đầu, khởi động

Google Translate
[Động từ]
to call

to telephone a place or person

gọi điện, gọi

gọi điện, gọi

Google Translate
[Động từ]
to choose

to decide what we want to have or what is best for us from a group of options

chọn, lựa chọn

chọn, lựa chọn

Google Translate
[Động từ]
to show

to make something visible or noticeable

cho xem, trình bày

cho xem, trình bày

Google Translate
[Động từ]
to invite

to make a formal or friendly request to someone to come somewhere or join something

mời, gọi

mời, gọi

Google Translate
[Động từ]
once

for one single time

một lần, chỉ một lần

một lần, chỉ một lần

Google Translate
[Trạng từ]
outside

in an open area surrounding a building

ngoài trời, ở bên ngoài

ngoài trời, ở bên ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
ago

used to refer to a time in the past, showing how much time has passed before the present moment

trước đây, trong quá khứ

trước đây, trong quá khứ

Google Translate
[Trạng từ]
clean

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, không bẩn

sạch, không bẩn

Google Translate
[Tính từ]
rain

water that falls in small drops from the sky

mưa

mưa

Google Translate
[Danh từ]
bedtime

the time when one goes to bed or the assigned time for sleeping

thời gian đi ngủ, thời gian ngủ

thời gian đi ngủ, thời gian ngủ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek