Sách Headway - Trung cấp cao - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 9)
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng tiếng Anh hàng ngày Unit 9 trong giáo trình Headway Upper Middle, chẳng hạn như "gutted", "out of hand", "groan", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to make a low sound that often expresses pain, grief, or disappointment
rên rỉ, than vãn
to make a deep, low sound, typically expressing pain, despair, or disapproval
rên rỉ, kêu than
treating everyone equally and in a right or acceptable way
công bằng, hợp lý
an activity or situation that does not produce any benefit or value, and instead consumes time and resources that could be better utilized elsewhere
lãng phí thời gian, mất thời gian
an uneasy feeling that we get because of our own or someone else's mistake or bad manner
xấu hổ, nhục nhã
to feel regret or disappointment in oneself for a past mistake or missed opportunity