pattern

Sách Headway - Trung cấp cao - Bài 1

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 trong giáo trình Trung cấp Headway, chẳng hạn như "heartbroken", "firehouse", "horde", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Upper Intermediate
lifelong

lasting the whole of a person's life

cả đời, trọn đời

cả đời, trọn đời

Google Translate
[Tính từ]
life expectancy

the average number of years a person is expected to live, based on various demographic and health factors

tuổi thọ trung bình, tuổi thọ dự kiến

tuổi thọ trung bình, tuổi thọ dự kiến

Google Translate
[Danh từ]
life story

the account or narrative of a person's life, typically including significant events, experiences, and personal details

câu chuyện cuộc đời, narrative cuộc sống

câu chuyện cuộc đời, narrative cuộc sống

Google Translate
[Danh từ]
life-size

having the same size as an actual living being or object, without any exaggeration or reduction

kích thước thật, kích thước tương ứng

kích thước thật, kích thước tương ứng

Google Translate
[Tính từ]
lifestyle

a type of life that a person or group is living

lối sống, cách sống

lối sống, cách sống

Google Translate
[Danh từ]
heartbroken

experiencing intense sadness, grief, or disappointment due to a broken romantic relationship or other loss

tan nát, buồn khổ

tan nát, buồn khổ

Google Translate
[Tính từ]
heartbeat

the rhythmic movement of the heart while it is pumping blood

nhịp tim, mạch

nhịp tim, mạch

Google Translate
[Danh từ]
heart attack

a medical emergency that happens when blood flow to the heart is suddenly blocked, which is fatal in some cases

đột quỵ tim, nhồi máu cơ tim

đột quỵ tim, nhồi máu cơ tim

Google Translate
[Danh từ]
heartwarming

inspiring positive emotions such as joy, happiness, and affection in the viewer or reader

ấm lòng, cảm động

ấm lòng, cảm động

Google Translate
[Tính từ]
housework

regular work done in a house, especially cleaning, washing, etc.

công việc nhà, việc nhà

công việc nhà, việc nhà

Google Translate
[Danh từ]
homecoming

the act of returning to one's home or place of origin

trở về nhà, về quê

trở về nhà, về quê

Google Translate
[Danh từ]
houseplant

a plant that is typically grown indoors in a home or other building, often for decorative purposes

cây trong nhà, cây cảnh trong nhà

cây trong nhà, cây cảnh trong nhà

Google Translate
[Danh từ]
housewife

a married woman who does the housework such as cooking, cleaning, etc. and takes care of the children, and does not work outside the house

nội trợ, bà nội trợ

nội trợ, bà nội trợ

Google Translate
[Danh từ]
house-proud

describing someone who takes great pride in the appearance, cleanliness, and overall condition of their home

tự hào về ngôi nhà, chăm sóc vẻ đẹp ngôi nhà

tự hào về ngôi nhà, chăm sóc vẻ đẹp ngôi nhà

Google Translate
[Tính từ]
homesick

feeling sad because of being away from one's home

nhớ nhà, cảm giác nhớ nhà

nhớ nhà, cảm giác nhớ nhà

Google Translate
[Tính từ]
hometown

the town or city where a person grew up or was born

quê hương, thành phố quê

quê hương, thành phố quê

Google Translate
[Danh từ]
homebound

a person who is unable or restricted from leaving their home, typically due to physical, medical, or other circumstances

người bị hạn chế ra ngoài, người ở nhà

người bị hạn chế ra ngoài, người ở nhà

Google Translate
[Danh từ]
homegrown

referring to something that is native, locally produced, or originating from one's own country or region

địa phương, nội địa

địa phương, nội địa

Google Translate
[Tính từ]
house-warming

a party that one gives in a new house or an apartment they just purchased to celebrate such event

tiệc tân gia, buổi lễ mừng nhà mới

tiệc tân gia, buổi lễ mừng nhà mới

Google Translate
[Danh từ]
homepage

the main opening page of a website that introduces it and links the user to other pages

trang chủ, trang chính

trang chủ, trang chính

Google Translate
[Danh từ]
homeless

someone who does not have a place to live in and so lives on the streets

người vô gia cư, người lang thang

người vô gia cư, người lang thang

Google Translate
[Danh từ]
seafood

any sea creature that is eaten as food such as fish, shrimp, seaweed, and shellfish

hải sản, cá và hải sản

hải sản, cá và hải sản

Google Translate
[Danh từ]
bookshelf

‌a board connected to a wall or a piece of furniture on which books are kept

kệ sách, thư viện

kệ sách, thư viện

Google Translate
[Danh từ]
junk food

unhealthy food, containing a lot of fat, sugar, etc.

thức ăn nhanh, thực phẩm không lành mạnh

thức ăn nhanh, thực phẩm không lành mạnh

Google Translate
[Danh từ]
headphones

a device that has two pieces that cover the ears and is used to listen to music or sounds without others hearing

tai nghe, tai nghe chụp

tai nghe, tai nghe chụp

Google Translate
[Danh từ]
headline

the large words in the upper part of a page of a newspaper, article, etc.

tiêu đề, đầu đề

tiêu đề, đầu đề

Google Translate
[Danh từ]
headway

the forward movement or advancement made despite difficulties or obstacles

tiến bộ, phát triển

tiến bộ, phát triển

Google Translate
[Danh từ]
textbook

a book used for the study of a particular subject, especially in schools and colleges

sách giáo khoa, sách học

sách giáo khoa, sách học

Google Translate
[Danh từ]
text message

a written message that one sends or receives using a mobile phone

tin nhắn văn bản, SMS

tin nhắn văn bản, SMS

Google Translate
[Danh từ]
open air

an outdoor or unenclosed space that is exposed to the elements

không khí mở, không gian ngoài trời

không khí mở, không gian ngoài trời

Google Translate
[Danh từ]
business line

a specific set or range of products or merchandise offered by a business, often with a common theme, category, or market focus

dòng sản phẩm, lĩnh vực kinh doanh

dòng sản phẩm, lĩnh vực kinh doanh

Google Translate
[Danh từ]
businessman

a man who does business activities like running a company

doanh nhân, người kinh doanh

doanh nhân, người kinh doanh

Google Translate
[Danh từ]
firehouse

a building or facility used by firefighters as a station for fire-fighting equipment and personnel

trạm cứu hỏa, nhà chữa cháy

trạm cứu hỏa, nhà chữa cháy

Google Translate
[Danh từ]
fire alarm

a device that gives warning of a fire, by making a loud noise

chuông báo cháy, máy phát hiện khói

chuông báo cháy, máy phát hiện khói

Google Translate
[Danh từ]
sleeping pill

a medication taken to induce sleep or relieve insomnia

thuốc ngủ, thuốc an thần

thuốc ngủ, thuốc an thần

Google Translate
[Danh từ]
sleeping bag

a portable, padded, and zippered bag used for sleeping, typically outdoors or while camping

túi ngủ

túi ngủ

Google Translate
[Danh từ]
air conditioning

a system that controls the temperature and humidity in a house, car, etc.

máy điều hòa không khí, hệ thống điều hòa không khí

máy điều hòa không khí, hệ thống điều hòa không khí

Google Translate
[Danh từ]
crowd

a large group of people gathered together in a particular place

đám đông, quần chúng

đám đông, quần chúng

Google Translate
[Danh từ]
horde

a large moving crowd or mass of people, often in a disorderly or unruly manner

đám đông, bầy

đám đông, bầy

Google Translate
[Danh từ]
to understand

to know something's meaning, particularly something that someone says

hiểu, nắm được

hiểu, nắm được

Google Translate
[Động từ]
to grasp

to mentally understand information or concepts

hiểu, nắm bắt

hiểu, nắm bắt

Google Translate
[Động từ]
lucky

having or bringing good luck

may mắn, có phúc

may mắn, có phúc

Google Translate
[Tính từ]
to strike gold

to have great success with something, particularly something that brings one a lot of money

[Cụm từ]
nap

a short period of sleep, typically taken during the day to refresh or rest

giấc ngủ trưa, ngủ ngắn

giấc ngủ trưa, ngủ ngắn

Google Translate
[Danh từ]
to look after

to take care of someone or something and attend to their needs, well-being, or safety

chăm sóc, quan tâm đến

chăm sóc, quan tâm đến

Google Translate
[Động từ]
to fend for

to take care of oneself, especially in a challenging or difficult situation, without the help or support of others

tự chăm sóc bản thân, tự mình vượt qua

tự chăm sóc bản thân, tự mình vượt qua

Google Translate
[Động từ]
to sleep rough

to sleep outdoors or in a place that is not intended for accommodation, such as on the streets or in a park, usually without proper bedding or shelter

[Cụm từ]
accustomed

familiar with something, often through repeated experience or exposure

quen thuộc, thường

quen thuộc, thường

Google Translate
[Tính từ]
to settle down

to move from a standing or active position to a seated and more relaxed state

bình tĩnh lại, ngồi xuống

bình tĩnh lại, ngồi xuống

Google Translate
[Động từ]
crime

an unlawful act that is punishable by the legal system

tội phạm, hành vi phạm tội

tội phạm, hành vi phạm tội

Google Translate
[Danh từ]
foul play

unfair or dishonest behavior, often implying criminal activity or violence

hành vi gian lận, hành vi không công bằng

hành vi gian lận, hành vi không công bằng

Google Translate
[Danh từ]
star-studded

consisting of multiple famous entertainers, performers, etc.

nhiều ngôi sao, toàn sao

nhiều ngôi sao, toàn sao

Google Translate
[Tính từ]
homemade

having been made at home, rather than in a factory or store, especially referring to food

tự làm, làm ở nhà

tự làm, làm ở nhà

Google Translate
[Tính từ]
homework

schoolwork that students have to do at home

bài tập về nhà, công việc ở nhà

bài tập về nhà, công việc ở nhà

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek