pattern

Sách Headway - Trung cấp cao - Bài 3

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 trong sách giáo trình Trung cấp Headway, chẳng hạn như "diễn tập", "whodunit", "khoảng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Upper Intermediate
book

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách

sách

Google Translate
[Danh từ]
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

cuộn phim

cuộn phim

Google Translate
[Danh từ]
to act

to play or perform a role in a play, movie, etc.

cư xử

cư xử

Google Translate
[Động từ]
stall

the seats that are located near the stage in a theater

[Danh từ]
documentary

a movie or TV program based on true stories giving facts about a particular person or event

phim tài liệu

phim tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
dressing room

a room in a clothing store where people can try on items of clothing before buying them

phòng that quần áo

phòng that quần áo

Google Translate
[Danh từ]
starring

indicating the main actors or performers who have leading roles

đóng vai chính

đóng vai chính

Google Translate
[Tính từ]
role

the part or character that an actor plays in a movie or play

vai tuồng

vai tuồng

Google Translate
[Danh từ]
blockbuster

a thing that achieves great widespread popularity or financial success, particularly a movie, book, or other product

bán chạy nhất (phim, sách, v.v.)

bán chạy nhất (phim, sách, v.v.)

Google Translate
[Danh từ]
programme

a performance, typically in the context of theater, music, or other artistic events

chương trình

chương trình

Google Translate
[Danh từ]
playwright

someone who writes plays for the TV, radio, or theater

nhà soạn kịch

nhà soạn kịch

Google Translate
[Danh từ]
autobiography

the story of the life of a person, written by the same person

tự truyện

tự truyện

Google Translate
[Danh từ]
plot

the events that are crucial to the formation and continuity of a story in a movie, play, novel, etc.

cuộc âm mưu

cuộc âm mưu

Google Translate
[Danh từ]
critic

someone who evaluates and provides opinions or judgments about various forms of art, literature, performances, or other creative works

người hay chỉ trích

người hay chỉ trích

Google Translate
[Danh từ]
rehearsal

a session of practice in which performers prepare themselves for a public performance of a concert, play, etc.

câu chuyện kể lại

câu chuyện kể lại

Google Translate
[Danh từ]
musical

any theatrical performance that combines singing, dancing, and acting to tell a story

buổi nhạc hội

buổi nhạc hội

Google Translate
[Danh từ]
trailer

a selection from different parts of a movie, TV series, games, etc. shown before they become available to the public

trailer của một bộ phim, trò chơi, v.v.

trailer của một bộ phim, trò chơi, v.v.

Google Translate
[Danh từ]
animation

a movie in which animated characters move

bức họa vẻ trên cạt tông

bức họa vẻ trên cạt tông

Google Translate
[Danh từ]
whodunit

a story, play, movie, etc. about a mystery or murder that the audience cannot solve until the end

đơn vị

đơn vị

Google Translate
[Danh từ]
performance

the act of presenting something such as a play, piece of music, etc. for entertainment

biểu diễn nghệ thuật

biểu diễn nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
storyline

the plot of a movie, play, novel, etc.

cốt truyện

cốt truyện

Google Translate
[Danh từ]
director

a person in charge of a movie or play who gives instructions to the actors and staff

đường chuẩn của toán

đường chuẩn của toán

Google Translate
[Danh từ]
script

a written text that a movie, show, or play is based on

kịch bản phim

kịch bản phim

Google Translate
[Danh từ]
matinee

a musical or dramatic performance that takes place in daytime, especially in the afternoon

buổi sáng

buổi sáng

Google Translate
[Danh từ]
sequel

a book, movie, play, etc. that continues and extends the story of an earlier one

phần tiếp theo (phim, sách, v.v.)

phần tiếp theo (phim, sách, v.v.)

Google Translate
[Danh từ]
interval

a short break between different parts of a theatrical or musical performance

giờ ra chơi

giờ ra chơi

Google Translate
[Danh từ]
hardback

a book with a cover made from hard material such as cardboard, leather, etc.

bìa cứng

bìa cứng

Google Translate
[Danh từ]
full house

a situation where all available seats or accommodations are occupied or reserved, leaving no vacancies

ngôi nhà hạnh phúc

ngôi nhà hạnh phúc

Google Translate
[Danh từ]
chapter

one of the main sections of a book, with a particular number and title

đoạn chánh của quyển sách

đoạn chánh của quyển sách

Google Translate
[Danh từ]
backstage

the part of a theater that is out of the audience's sight where performers can change their clothes

hậu trường nhà hát

hậu trường nhà hát

Google Translate
[Danh từ]
novelist

a writer who explores characters, events, and themes in depth through long narrative stories, particularly novels

người viết tiểu thuyết

người viết tiểu thuyết

Google Translate
[Danh từ]
screen

the flat panel on a television, computer, etc. on which images and information are displayed

màn

màn

Google Translate
[Danh từ]
fairy tale

a type of folktale that typically features mythical creatures, magical events, and enchanted settings, often with a moral lesson or a happy ending

chuyện khó tin

chuyện khó tin

Google Translate
[Danh từ]
thriller

a movie, novel, etc. with an exciting plot that deals with crime

chuyện cảm động

chuyện cảm động

Google Translate
[Danh từ]
paperback

a book with a cover that is made of thick paper

loại sách rẻ tiền

loại sách rẻ tiền

Google Translate
[Danh từ]
stunt

a difficult or strange action done to attract attention, especially in advertising or politics

còi đi

còi đi

Google Translate
[Danh từ]
dummy

a replica figure used for displaying or fitting clothes

bù nhìn

bù nhìn

Google Translate
[Danh từ]
deserted

(of a person or thing) having been left alone or abandoned by others

hoang vu

hoang vu

Google Translate
[Tính từ]
to clutch

to seize or grab suddenly and firmly

[Động từ]
nerve

the ability to face difficult or challenging situations with determination and resolve

gân

gân

Google Translate
[Danh từ]
gossip

informal or idle talk about others, especially their personal lives, typically involving details that may not be confirmed or verified

tiếng đồn

tiếng đồn

Google Translate
[Danh từ]
to alert

to warn someone of a possible danger, problem, or situation that requires their attention

cảnh báo ai đó

cảnh báo ai đó

Google Translate
[Động từ]
limelight

a bright, focused light produced by a lamp, formerly used in theaters and other performance venues for stage lighting

ánh đèn của sân khấu

ánh đèn của sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
to wear off

to gradually fade in color or quality over time due to constant use or other factors

[Động từ]
courage

the quality to face danger or hardship without giving in to fear

không nản lòng

không nản lòng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek