Sách Top Notch Fundamentals A - Đơn vị 1 - Bài 2
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 - Bài 2 trong Sách giáo khoa Cơ bản hàng đầu, chẳng hạn như "bạn cùng lớp", "xác định", "bác sĩ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to be able to say who or what someone or something is
xác định, nhận diện
someone who is or was in the same class as you at school or college
bạn cùng lớp, bạn học
a highly trained cook who often cooks for hotels or restaurants
đầu bếp, bếp trưởng
someone whose job involves writing articles, books, stories, etc.
nhà văn, biên tập viên
someone who is in charge of running a business or managing part or all of a company or organization
quản lý, giám đốc
someone who has studied medicine and treats sick or injured people
bác sĩ, thầy thuốc
a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.
kỹ sư
someone whose hobby or job is taking photographs
nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh