Sách Top Notch Fundamentals A - Đơn vị 1 - Bài 2
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 - Bài 2 trong Sách giáo khoa Cơ bản hàng đầu, chẳng hạn như "bạn cùng lớp", "xác định", "bác sĩ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to be able to say who or what someone or something is
nhận biết danh tính của ai đó
someone who is or was in the same class as you at school or college
bạn cùng trường
someone whose job involves writing articles, books, stories, etc.
người viết văn kiện
someone who is in charge of running a business or managing part or all of a company or organization
giám đốc
someone whose job or education is about science
người giỏi về khoa vạn vật
someone who has studied medicine and treats sick or injured people
bác sĩ
a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.
công binh