Sách Top Notch Fundamentals A - Đơn vị 1 - Bài 2
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 - Bài 2 trong Sách giáo khoa Cơ bản hàng đầu, chẳng hạn như "bạn cùng lớp", "xác định", "bác sĩ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
classmate
[Danh từ]
someone who is or was in the same class as you at school or college

bạn cùng lớp, bạn học
manager
[Danh từ]
someone who is in charge of running a business or managing part or all of a company or organization

quản lý, người quản lý
engineer
[Danh từ]
a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.

kỹ sư, kỹ thuật viên

Tải ứng dụng LanGeek