pattern

Sách Top Notch Fundamentals A - Bài 1 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - Bài 2 trong sách giáo trình Top Notch Fundamentals A, như "bạn cùng lớp", "nhận dạng", "bác sĩ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch Fundamentals A
to identify
[Động từ]

to be able to say who or what someone or something is

nhận dạng,  xác định

nhận dạng, xác định

Ex: She could n’t identify the person at the door until they spoke .Cô ấy không thể **nhận diện** người ở cửa cho đến khi họ lên tiếng.
classmate
[Danh từ]

someone who is or was in the same class as you at school or college

bạn cùng lớp, bạn học

bạn cùng lớp, bạn học

Ex: The teacher encouraged collaboration among classmates to foster a supportive learning community .Giáo viên khuyến khích sự hợp tác giữa các **bạn cùng lớp** để thúc đẩy một cộng đồng học tập hỗ trợ.
chef
[Danh từ]

a highly trained cook who often cooks for hotels or restaurants

đầu bếp, bếp trưởng

đầu bếp, bếp trưởng

Ex: He admired the chef's ability to turn simple ingredients into extraordinary meals that delighted everyone at the table .Anh ngưỡng mộ khả năng của **đầu bếp** biến những nguyên liệu đơn giản thành những bữa ăn phi thường làm hài lòng mọi người tại bàn.
writer
[Danh từ]

someone whose job involves writing articles, books, stories, etc.

nhà văn, tác giả

nhà văn, tác giả

Ex: The writer signed books for her fans at the event .**Nhà văn** đã ký sách cho người hâm mộ tại sự kiện.
manager
[Danh từ]

someone who is in charge of running a business or managing part or all of a company or organization

quản lý, giám đốc

quản lý, giám đốc

Ex: The soccer team 's manager led them to victory in the championship .**Người quản lý** của đội bóng đã dẫn dắt họ đến chiến thắng trong giải vô địch.
scientist
[Danh từ]

someone whose job or education is about science

nhà khoa học, nhà nghiên cứu

nhà khoa học, nhà nghiên cứu

Ex: Some of the world 's most important discoveries were made by scientists.Một số trong những khám phá quan trọng nhất thế giới đã được thực hiện bởi các **nhà khoa học**.
doctor
[Danh từ]

someone who has studied medicine and treats sick or injured people

bác sĩ, thầy thuốc

bác sĩ, thầy thuốc

Ex: We have an appointment with the doctor tomorrow morning for a check-up .Chúng tôi có cuộc hẹn với **bác sĩ** vào sáng mai để kiểm tra.
engineer
[Danh từ]

a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.

kỹ sư, kỹ thuật viên

kỹ sư, kỹ thuật viên

Ex: The engineer oversees the construction and maintenance of roads and bridges .**Kỹ sư** giám sát việc xây dựng và bảo trì đường xá và cầu cống.
photographer
[Danh từ]

someone whose hobby or job is taking photographs

nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh

nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh

Ex: She hired a photographer to take family portraits for their holiday cards .Cô ấy đã thuê một **nhiếp ảnh gia** để chụp ảnh gia đình cho thiệp chúc mừng của họ.
pilot
[Danh từ]

someone whose job is to operate an aircraft

phi công, người lái máy bay

phi công, người lái máy bay

Ex: The pilot checked the aircraft before the long-haul flight .**Phi công** đã kiểm tra máy bay trước chuyến bay đường dài.
Sách Top Notch Fundamentals A
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek