Sách Top Notch Fundamentals A - Bài 7 - Bài 3
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 7 - Bài 3 trong Sách giáo khoa Cơ bản hàng đầu, chẳng hạn như "hộ gia đình", "rửa", "giặt ủi", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to talk about something with someone, often in a formal manner
thảo luận, trò chuyện về
all the people living in a house together, considered as a social unit
hộ gia đình, gia đình
a task, especially a household one, that is done regularly
nhiệm vụ, công việc hàng ngày
to clean someone or something with water, often with a type of soap
rửa, dọn dẹp
clothes, sheets, etc. that have just been washed or need washing
quần áo bẩn, giặt giũ
things such as household materials that have no use anymore
rác, chất thải
the fine, dry particles of matter, such as dirt, earth, or pollen, that can be easily carried by the wind
bụi, bột
to clean a surface by wiping it with a handle attached to a sponge or cloth at its end
lau nhà, dọn dẹp
to clean a surface by using a machine that sucks up dirt, dust, etc.
hút bụi, dùng máy hút bụi