pattern

Sách Top Notch Fundamentals A - Đơn vị 6 - Bài 3

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6 - Bài 3 trong Sách giáo khoa Các nguyên tắc cơ bản hàng đầu, chẳng hạn như "mới", "sạch", "đắt", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch Fundamentals A
to describe

to give details about someone or something to say what they are like

mô tả, giải thích

mô tả, giải thích

Google Translate
[Động từ]
clothes

the things we wear to cover our body, such as pants, shirts, and jackets

quần áo, trang phục

quần áo, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
new

recently invented, made, etc.

mới, gần đây

mới, gần đây

Google Translate
[Tính từ]
old

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

cũ, lâu đời

cũ, lâu đời

Google Translate
[Tính từ]
dirty

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, dơ

bẩn, dơ

Google Translate
[Tính từ]
clean

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, không bẩn

sạch, không bẩn

Google Translate
[Tính từ]
loose

(of clothes) not tight or fitting closely, often allowing freedom of movement

lỏng, rộng

lỏng, rộng

Google Translate
[Tính từ]
tight

(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way

chật, khít

chật, khít

Google Translate
[Tính từ]
cheap

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền, tốn kém

đắt tiền, tốn kém

Google Translate
[Tính từ]
long

(of two points) having an above-average distance between them

dài, dài

dài, dài

Google Translate
[Tính từ]
short

having a below-average distance between two points

ngắn, mảnh

ngắn, mảnh

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek