pattern

Sách Top Notch Fundamentals A - Bài 6 - Bài học 3

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - Bài 3 trong sách giáo trình Top Notch Fundamentals A, như "mới", "sạch", "đắt", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch Fundamentals A
to describe
[Động từ]

to give details about someone or something to say what they are like

miêu tả, tả

miêu tả, tả

Ex: The scientist used graphs and charts to describe the research findings .Nhà khoa học đã sử dụng biểu đồ và bảng để **mô tả** các phát hiện nghiên cứu.
clothes
[Danh từ]

the things we wear to cover our body, such as pants, shirts, and jackets

quần áo, trang phục

quần áo, trang phục

Ex: She was excited to buy new clothes for the summer season .Cô ấy rất hào hứng mua **quần áo** mới cho mùa hè.
new
[Tính từ]

recently invented, made, etc.

mới, mới mẻ

mới, mới mẻ

Ex: A new energy-efficient washing machine was introduced to reduce household energy consumption .Một máy giặt **mới** tiết kiệm năng lượng đã được giới thiệu để giảm tiêu thụ năng lượng hộ gia đình.
old
[Tính từ]

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

cũ, xưa

cũ, xưa

Ex: The old painting depicted a picturesque landscape from a bygone era .Bức tranh **cũ** mô tả một phong cảnh đẹp như tranh vẽ từ thời đã qua.
dirty
[Tính từ]

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, dơ

bẩn, dơ

Ex: The dirty dishes in the restaurant 's kitchen needed to be washed .Những chiếc đĩa **bẩn** trong nhà bếp của nhà hàng cần được rửa sạch.
clean
[Tính từ]

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, vệ sinh

sạch, vệ sinh

Ex: The hotel room was clean and spotless .Phòng khách sạn **sạch sẽ** và không tỳ vết.
loose
[Tính từ]

(of clothes) not tight or fitting closely, often allowing freedom of movement

rộng, thùng thình

rộng, thùng thình

Ex: The loose shirt felt comfortable on a hot summer day .Chiếc áo **rộng** cảm thấy thoải mái vào một ngày hè nóng nực.
tight
[Tính từ]

(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way

chật, bó sát

chật, bó sát

Ex: The tight collar of his shirt made him feel uncomfortable .Cổ áo **chật** của chiếc áo sơ mi khiến anh cảm thấy khó chịu.
cheap
[Tính từ]

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Ex: The shirt she bought was very cheap; she got it on sale .Chiếc áo cô ấy mua rất **rẻ**; cô ấy mua nó khi giảm giá.
expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt, tốn kém

đắt, tốn kém

Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
long
[Tính từ]

(of two points) having an above-average distance between them

dài, kéo dài

dài, kéo dài

Ex: The bridge is a mile long and connects the two towns.Cây cầu dài một dặm và kết nối hai thị trấn.
short
[Tính từ]

having a below-average distance between two points

ngắn, ngắn gọn

ngắn, ngắn gọn

Ex: The dog 's leash had a short chain , keeping him close while walking in crowded areas .Dây xích của con chó có một đoạn **ngắn**, giữ nó gần khi đi bộ ở những khu vực đông đúc.
Sách Top Notch Fundamentals A
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek