pattern

Sách Top Notch Fundamentals A - Đơn vị 1 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - Bài học 1 trong sách giáo trình Top Notch Fundamentals A, như "tên", "bồi bàn", "diễn viên", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch Fundamentals A
name
[Danh từ]

the word we call a person or thing

tên, họ

tên, họ

Ex: The teacher called out our names one by one for attendance.Giáo viên gọi **tên** của chúng tôi từng người một để điểm danh.
occupation
[Danh từ]

a person's profession or job, typically the means by which they earn a living

nghề nghiệp, công việc

nghề nghiệp, công việc

Ex: She decided to change her occupation and pursue a career in healthcare to help others improve their well-being .Cô ấy quyết định thay đổi **nghề nghiệp** và theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe để giúp đỡ người khác cải thiện sức khỏe của họ.
teacher
[Danh từ]

someone who teaches things to people, particularly in a school

giáo viên, thầy giáo

giáo viên, thầy giáo

Ex: To enhance our learning experience , our teacher organized a field trip to the museum .Để nâng cao trải nghiệm học tập của chúng tôi, **giáo viên** của chúng tôi đã tổ chức một chuyến tham quan bảo tàng.
student
[Danh từ]

a person who is studying at a school, university, or college

sinh viên, học sinh

sinh viên, học sinh

Ex: They collaborate with other students on group projects .Họ hợp tác với các **sinh viên** khác trong các dự án nhóm.
architect
[Danh từ]

a person whose job is designing buildings and typically supervising their construction

kiến trúc sư, người thiết kế tòa nhà

kiến trúc sư, người thiết kế tòa nhà

Ex: As an architect, he enjoys transforming his clients ' visions into functional and aesthetically pleasing spaces .Là một **kiến trúc sư**, anh ấy thích biến tầm nhìn của khách hàng thành những không gian chức năng và thẩm mỹ.
actor
[Danh từ]

someone whose job involves performing in movies, plays, or series

diễn viên, nghệ sĩ

diễn viên, nghệ sĩ

Ex: The talented actor effortlessly portrayed a wide range of characters , from a hero to a villain .**Diễn viên** tài năng đã dễ dàng thể hiện một loạt nhân vật, từ anh hùng đến kẻ phản diện.
athlete
[Danh từ]

a person who is good at sports and physical exercise, and often competes in sports competitions

vận động viên, người chơi thể thao

vận động viên, người chơi thể thao

Ex: The young athlete aspired to represent her country in the Olympics .Vận động viên trẻ mong muốn đại diện cho đất nước của mình tại Thế vận hội.
musician
[Danh từ]

someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession

nhạc sĩ, người chơi nhạc cụ

nhạc sĩ, người chơi nhạc cụ

Ex: The young musician won a scholarship to a prestigious music school .Nhạc sĩ trẻ đã giành được học bổng vào một trường âm nhạc danh tiếng.
artist
[Danh từ]

someone who creates drawings, sculptures, paintings, etc. either as their job or hobby

nghệ sĩ, họa sĩ

nghệ sĩ, họa sĩ

Ex: The street artist was drawing portraits for passersby .**Nghệ sĩ** đường phố đang vẽ chân dung cho người qua đường.
banker
[Danh từ]

a person who possesses or has a high rank in a bank or any other financial institution

chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng

chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng

Ex: Bankers are responsible for ensuring compliance with banking regulations and maintaining the financial health of the institution .Các **nhân viên ngân hàng** chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các quy định ngân hàng và duy trì sức khỏe tài chính của tổ chức.
singer
[Danh từ]

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ, người hát

ca sĩ, người hát

Ex: The singer performed her popular songs at the music festival .**Ca sĩ** đã biểu diễn những bài hát nổi tiếng của cô tại lễ hội âm nhạc.
flight attendant
[Danh từ]

a person who works on a plane to bring passengers meals and take care of them

tiếp viên hàng không, nhân viên phục vụ trên máy bay

tiếp viên hàng không, nhân viên phục vụ trên máy bay

Ex: She underwent extensive training to become a flight attendant, learning emergency procedures and customer service skills .Cô ấy đã trải qua quá trình đào tạo chuyên sâu để trở thành **tiếp viên hàng không**, học các thủ tục khẩn cấp và kỹ năng phục vụ khách hàng.
accountant
[Danh từ]

someone whose job is to keep or check financial accounts

kế toán viên, nhân viên kế toán

kế toán viên, nhân viên kế toán

Ex: The accountant advised her client on how to optimize their expenses to improve overall profitability .**Kế toán viên** đã tư vấn cho khách hàng của mình về cách tối ưu hóa chi phí để cải thiện lợi nhuận tổng thể.
teller
[Danh từ]

a person who counts and handles money in a bank or other financial institution

nhân viên thu ngân, giao dịch viên ngân hàng

nhân viên thu ngân, giao dịch viên ngân hàng

Ex: Automated systems have replaced many traditional tellers in modern banks .Các hệ thống tự động đã thay thế nhiều **giao dịch viên** truyền thống trong các ngân hàng hiện đại.
dentist
[Danh từ]

someone who is licensed to fix and care for our teeth

nha sĩ, bác sĩ nha khoa

nha sĩ, bác sĩ nha khoa

Ex: The dentist took an X-ray of my teeth to check for any underlying issues .**Nha sĩ** chụp X-quang răng của tôi để kiểm tra xem có vấn đề tiềm ẩn nào không.
electrician
[Danh từ]

someone who deals with electrical equipment, such as repairing or installing them

thợ điện, kỹ thuật viên điện

thợ điện, kỹ thuật viên điện

Ex: They consulted an electrician to troubleshoot the issue with the flickering lights .Họ đã tham khảo ý kiến của một **thợ điện** để khắc phục sự cố với đèn nhấp nháy.
florist
[Danh từ]

a person whose job is arranging and selling flowers

người bán hoa, thợ cắm hoa

người bán hoa, thợ cắm hoa

Ex: The florist offered advice on how to care for the flowers to make them last longer .**Người bán hoa** đã đưa ra lời khuyên về cách chăm sóc hoa để chúng tươi lâu hơn.
gardener
[Danh từ]

a person whose job is to take care of plants in a garden

người làm vườn, thợ làm vườn

người làm vườn, thợ làm vườn

Ex: They consulted with a gardener to choose the right plants for their climate and soil type .Họ đã tham khảo ý kiến của một **người làm vườn** để chọn cây phù hợp với khí hậu và loại đất của họ.
grocery
[Danh từ]

a store selling food and household items

cửa hàng tạp hóa, siêu thị

cửa hàng tạp hóa, siêu thị

Ex: I forgot to buy milk at the grocery yesterday .Tôi quên mua sữa ở **cửa hàng tạp hóa** hôm qua.
clerk
[Danh từ]

an employee who works in a store, typically performing tasks such as stocking shelves, assisting customers, and processing transactions

nhân viên, thu ngân

nhân viên, thu ngân

hairdresser
[Danh từ]

someone ‌whose job is to cut, wash and style hair

thợ làm tóc, nhà tạo mẫu tóc

thợ làm tóc, nhà tạo mẫu tóc

Ex: The hairdresser is always busy on Saturdays .**Thợ cắt tóc** luôn bận rộn vào các ngày thứ Bảy.
mechanic
[Danh từ]

a person whose job is repairing and maintaining motor vehicles and machinery

thợ máy, kỹ thuật viên

thợ máy, kỹ thuật viên

Ex: The local mechanic shop offers affordable and reliable services .Cửa hàng **sửa chữa** địa phương cung cấp các dịch vụ giá cả phải chăng và đáng tin cậy.
professor
[Danh từ]

an experienced teacher at a university or college who specializes in a particular subject and often conducts research

giáo sư, giảng viên đại học

giáo sư, giảng viên đại học

Ex: The students waited for the professor to start the lecture .Các sinh viên chờ **giáo sư** bắt đầu bài giảng.
reporter
[Danh từ]

a person who gathers and reports news or does interviews for a newspaper, TV, radio station, etc.

phóng viên, nhà báo

phóng viên, nhà báo

Ex: The reporter attended the press conference to ask questions about the new policy .**Phóng viên** đã tham dự buổi họp báo để đặt câu hỏi về chính sách mới.
salesperson
[Danh từ]

a person whose job is selling goods

nhân viên bán hàng, đại diện thương mại

nhân viên bán hàng, đại diện thương mại

Ex: He asked the salesperson about the warranty for the TV .Anh ấy đã hỏi **nhân viên bán hàng** về bảo hành của chiếc TV.
travel agent
[Danh từ]

someone who buys tickets, arranges tours, books hotels, etc. for travelers as their job

đại lý du lịch, tư vấn viên du lịch

đại lý du lịch, tư vấn viên du lịch

Ex: The travel agent recommended several destinations based on their interests and budget .**Đại lý du lịch** đã đề xuất một số điểm đến dựa trên sở thích và ngân sách của họ.
secretary
[Danh từ]

someone who works in an office as someone's assistance, dealing with mail and phone calls, keeping records, making appointments, etc.

thư ký, trợ lý hành chính

thư ký, trợ lý hành chính

Ex: He relies on his secretary to prioritize tasks and keep his calendar up-to-date .Anh ấy dựa vào **thư ký** của mình để sắp xếp thứ tự ưu tiên các nhiệm vụ và giữ lịch trình của mình luôn cập nhật.
waiter
[Danh từ]

a man who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

bồi bàn, người phục vụ

bồi bàn, người phục vụ

Ex: We were all hungry and expecting the waiter to bring us a menu quickly to the table .Tất cả chúng tôi đều đói và mong đợi **người phục vụ** mang thực đơn đến bàn nhanh chóng.
nurse
[Danh từ]

someone who has been trained to care for injured or sick people, particularly in a hospital

y tá nam, y tá nữ

y tá nam, y tá nữ

Ex: The nurse kindly explained the procedure to me and helped me feel at ease .**Y tá** đã ân cần giải thích quy trình cho tôi và giúp tôi cảm thấy thoải mái.
lawyer
[Danh từ]

a person who practices or studies law, advises people about the law or represents them in court

luật sư, người hành nghề luật

luật sư, người hành nghề luật

Ex: During the consultation , the lawyer explained the legal process and what steps she needed to take next .Trong buổi tư vấn, **luật sư** đã giải thích quy trình pháp lý và những bước cô ấy cần thực hiện tiếp theo.
Sách Top Notch Fundamentals A
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek