Sách Top Notch Fundamentals A - Bài 3 - Bài học 3

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - Bài học 3 trong sách giáo trình Top Notch Fundamentals A, như "điểm đến", "taxi", "công việc", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch Fundamentals A
to discuss [Động từ]
اجرا کردن

thảo luận

Ex: I discussed my health concerns with the doctor .

Tôi đã thảo luận về những lo ngại sức khỏe của mình với bác sĩ.

transportation [Danh từ]
اجرا کردن

giao thông vận tải

Ex:

Vận tải hàng không kết nối các quốc gia xa xôi.

means [Danh từ]
اجرا کردن

phương tiện

Ex: Hard work and determination are essential means to achieve success .

Làm việc chăm chỉ và quyết tâm là những phương tiện thiết yếu để đạt được thành công.

car [Danh từ]
اجرا کردن

xe hơi

Ex: My father 's car needs an oil change .

Xe của bố tôi cần thay dầu.

bicycle [Danh từ]
اجرا کردن

xe đạp

Ex: He wears a helmet for safety when riding his bicycle .

Anh ấy đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn khi đi xe đạp.

moped [Danh từ]
اجرا کردن

một chiếc xe máy có động cơ yếu và bàn đạp

Ex:

Kích thước nhỏ gọn của xe máy điện giúp dễ dàng di chuyển qua các con phố đông đúc trong thành phố.

subway [Danh từ]
اجرا کردن

tàu điện ngầm

Ex: I prefer taking the subway instead of driving in the city .

Tôi thích đi tàu điện ngầm hơn là lái xe trong thành phố.

motorcycle [Danh từ]
اجرا کردن

xe máy

Ex: He wears a helmet for safety when riding his motorcycle .

Anh ấy đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn khi lái xe máy của mình.

bus [Danh từ]
اجرا کردن

xe buýt

Ex: The bus arrived just in time , so I did n't have to wait long .

Xe buýt đến đúng giờ, vì vậy tôi không phải chờ đợi lâu.

train [Danh từ]
اجرا کردن

tàu hỏa

Ex: I missed my train , so I had to catch the next one .

Tôi đã lỡ chuyến tàu của mình, vì vậy tôi phải bắt chuyến tiếp theo.

taxi [Danh từ]
اجرا کردن

taxi

Ex: I hailed a taxi to take me to the airport .

Tôi đã gọi một taxi để đưa tôi đến sân bay.

destination [Danh từ]
اجرا کردن

điểm đến

Ex: As a traveler , I enjoy exploring new destinations and immersing myself in different cultures .

Là một người du lịch, tôi thích khám phá những điểm đến mới và đắm mình trong các nền văn hóa khác nhau.

to go [Động từ]
اجرا کردن

đi

Ex: He went into the kitchen to prepare dinner for the family.

Anh ấy đi vào bếp để chuẩn bị bữa tối cho gia đình.

work [Danh từ]
اجرا کردن

công việc

Ex: He 's looking for part-time work to supplement his income .

Anh ấy đang tìm kiếm công việc bán thời gian để bổ sung thu nhập.

home [Danh từ]
اجرا کردن

nhà

Ex: Their home was always filled with laughter and warmth .

Ngôi nhà của họ luôn tràn ngập tiếng cười và sự ấm áp.

school [Danh từ]
اجرا کردن

trường học

Ex: My children go to school to learn new things and make friends .

Con tôi đi trường để học hỏi những điều mới và kết bạn.