pattern

Sách Top Notch Fundamentals A - Đơn vị 4 - Bài 1

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4 - Bài 1 trong Sách giáo khoa Các nguyên tắc cơ bản hàng đầu, chẳng hạn như "gia đình", "ông bà", "con", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch Fundamentals A
family

people that are related to each other by blood or marriage, normally made up of a father, mother, and their children

gia đình

gia đình

Google Translate
[Danh từ]
to identify

to be able to say who or what someone or something is

xác định, nhận diện

xác định, nhận diện

Google Translate
[Động từ]
people

human beings as a group, including men, women, and children

con người, nhân dân

con người, nhân dân

Google Translate
[Danh từ]
grandparent

someone who is our mom or dad's parent

ông, bà

ông, bà

Google Translate
[Danh từ]
grandmother

the woman who is our mom or dad's mother

bà, bà ngoại

bà, bà ngoại

Google Translate
[Danh từ]
grandfather

the man who is our mom or dad's father

ông, ông ngoại

ông, ông ngoại

Google Translate
[Danh từ]
parent

our mother or our father

phụ huynh, mẹ/cha

phụ huynh, mẹ/cha

Google Translate
[Danh từ]
mother

a child's female parent

mẹ

mẹ

Google Translate
[Danh từ]
father

a child's male parent

cha

cha

Google Translate
[Danh từ]
daughter

a person's female child

con gái

con gái

Google Translate
[Danh từ]
son

a person's male child

con trai, thằng bé

con trai, thằng bé

Google Translate
[Danh từ]
grandson

the son of our son or daughter

cháu trai

cháu trai

Google Translate
[Danh từ]
granddaughter

the daughter of our son or daughter

cháu gái, con gái của con trai hoặc con gái

cháu gái, con gái của con trai hoặc con gái

Google Translate
[Danh từ]
wife

the lady you are officially married to

vợ, vợ chồng

vợ, vợ chồng

Google Translate
[Danh từ]
husband

the man you are officially married to

chồng, hôn phu

chồng, hôn phu

Google Translate
[Danh từ]
sister

a lady who shares a mother and father with us

chị gái

chị gái

Google Translate
[Danh từ]
brother

a man who shares a mother and father with us

anh trai

anh trai

Google Translate
[Danh từ]
child

a young person who has not reached puberty or adulthood yet

trẻ em, thanh thiếu niên

trẻ em, thanh thiếu niên

Google Translate
[Danh từ]
grandchild

your daughter or son's child

cháu, cháu trai/giáu gái

cháu, cháu trai/giáu gái

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek