mối quan hệ
Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với anh chị em của mình và thường xuyên gặp họ.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Bài 1 trong sách giáo trình Top Notch Fundamentals A, như "sếp", "mối quan hệ", "hàng xóm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
mối quan hệ
Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với anh chị em của mình và thường xuyên gặp họ.
bạn cùng lớp
Cô ấy đã liên lạc với những bạn cùng lớp cũ trên mạng xã hội để kết nối lại và cập nhật tin tức.
bạn
Jenny và Amy đã là bạn trong nhiều năm, và họ thường cùng nhau đi bộ đường dài để khám phá thiên nhiên.
hàng xóm
Hàng xóm của tôi đã giúp tôi chuyển đồ đạc vào căn hộ mới.
ông chủ
Sếp của tôi đã giao cho tôi một nhiệm vụ đầy thách thức hôm nay.
đồng nghiệp
Việc duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp của bạn là rất quan trọng, vì làm việc nhóm thường dẫn đến kết quả tốt hơn tại nơi làm việc.
giám sát
Cô ấy đã báo cáo những lo ngại của mình với người giám sát về thời gian dự án.
đồng đội
Các đồng đội của anh ấy đã chúc mừng anh sau bàn thắng.
nhân viên
Nhân viên đã tuân theo các chính sách và quy trình của công ty.