Sách Top Notch Fundamentals A - Bài 2 - Bài học 3
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Bài 3 trong sách giáo trình Top Notch Fundamentals A, chẳng hạn như "tám", "số", "mười một", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
thirteen
[Số từ]
the number 13

mười ba
Ex: I have thirteen colorful stickers in my collection .Tôi có **mười ba** nhãn dán nhiều màu trong bộ sưu tập của mình.
fourteen
[Số từ]
the number 14

mười bốn
Ex: My friend has fourteen stickers on her notebook .Bạn tôi có **mười bốn** nhãn dán trên sổ tay.
fifteen
[Số từ]
the number 15

mười lăm
Ex: Look at the fifteen butterflies in the garden .Hãy nhìn vào **mười lăm** con bướm trong vườn.
sixteen
[Số từ]
the number 16

mười sáu
Ex: I have sixteen building blocks to play with .Tôi có **mười sáu** khối xây dựng để chơi.
seventeen
[Số từ]
the number 17

mười bảy
Ex: He scored seventeen points in the basketball game , leading his team to victory .Anh ấy ghi **mười bảy** điểm trong trận bóng rổ, dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.
eighteen
[Số từ]
the number 18

mười tám
Ex: There are eighteen colorful flowers in the garden .Có **mười tám** bông hoa đầy màu sắc trong vườn.
nineteen
[Số từ]
the number 19

mười chín, 19
Ex: The museum features nineteen sculptures by renowned artists from different periods .Bảo tàng trưng bày **mười chín** tác phẩm điêu khắc của các nghệ sĩ nổi tiếng từ các thời kỳ khác nhau.
twenty
[Số từ]
the number 20

hai mươi
Ex: The concert tickets cost twenty dollars each , and they sold out within a few hours .Vé buổi hòa nhạc có giá **hai mươi** đô la mỗi chiếc, và chúng đã bán hết trong vài giờ.
number
[Danh từ]
a word, sign, or symbol that represents a specific quantity or amount

số, con số
Ex: The street address and house number are essential for accurate mail delivery .Địa chỉ đường phố và **số** nhà là điều cần thiết để giao thư chính xác.
zero
[Số từ]
the number 0

số không, không
Ex: I have zero problems with the project .Tôi không có **không** vấn đề gì với dự án.
one
[Số từ]
the number 1

một
Ex: He has one pet dog named Max .Anh ấy có **một** con chó cưng tên là Max.
two
[Số từ]
the number 2

hai, số hai
Ex: There are two apples on the table .Có **hai** quả táo trên bàn.
three
[Số từ]
the number 3

ba, số ba
Ex: I have three favorite colors : red , blue , and green .Tôi có **ba** màu sắc yêu thích: đỏ, xanh dương và xanh lá cây.
four
[Số từ]
the number 4

bốn
Ex: Look at the four colorful balloons in the room .Hãy nhìn vào **bốn** quả bóng bay đầy màu sắc trong phòng.
five
[Số từ]
the number 5

năm, con số năm
Ex: We need five pencils for our group project .Chúng tôi cần **năm** cây bút chì cho dự án nhóm của mình.
six
[Số từ]
the number 6

sáu, con số sáu
Ex: We need to collect six leaves for our project .Chúng ta cần thu thập **sáu** chiếc lá cho dự án của mình.
seven
[Số từ]
the number 7

bảy, con số bảy
Ex: My sister has seven colorful balloons for her party .Chị gái tôi có **bảy** quả bóng bay nhiều màu sắc cho bữa tiệc của cô ấy.
eight
[Số từ]
the number 8

tám, số tám
Ex: Look at the eight colorful flowers in the garden .Hãy nhìn vào **tám** bông hoa đầy màu sắc trong vườn.
nine
[Số từ]
the number 9

chín, số chín
Ex: There are nine colorful balloons at the party .Có **chín** quả bóng bay đầy màu sắc tại bữa tiệc.
ten
[Số từ]
the number 10

mười
Ex: We need to collect ten leaves for our project .Chúng ta cần thu thập **mười** chiếc lá cho dự án của mình.
eleven
[Số từ]
the number 11

mười một
Ex: There are eleven students in the classroom .Có **mười một** học sinh trong lớp học.
Sách Top Notch Fundamentals A |
---|

Tải ứng dụng LanGeek