Sách Summit 1A - Đơn vị 2 - Bài 3
Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 2 - Bài 3 trong giáo trình Summit 1A như “chất lượng”, “đam mê”, “có năng khiếu”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
making use of imagination or innovation in bringing something into existence
sáng tạo, tưởng tượng
all the qualities that shape a person's character and make them different from others
tính cách, nhân cách
feeling confident and optimistic and thinking about the bright side of a situation
tích cực, lạc quan
something, usually positive, that is part of someone's character
chất lượng, tính chất
having a natural talent, intelligence, or ability in a particular area or skill
tài năng, có năng khiếu
displaying or having creativity or originality
sáng tạo, giàu tưởng tượng
showing or having enthusiasm or strong emotions about something one care deeply about
nhiệt huyết, nhiệt huyết
having an unpleasant or harmful effect on someone or something
tiêu cực, có hại
needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with
khó, phức tạp
experiencing frequent changes in mood, often without apparent reason or explanation
thay đổi tâm trạng, dễ xúc động
having an excessive focus on oneself and one's own interests, often at the expense of others
egois, tự mãn