Sách Summit 1A - Đơn vị 2 - Xem trước
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Xem trước trong sách giáo khoa Summit 1A, như "yếu tố", "nhịp", "màn trình diễn", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
âm nhạc
Tôi nghe nhạc để thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài.
nhịp điệu
giai điệu
Cô ấy ngân nga giai điệu một mình khi đi dọc phố, chìm đắm trong suy nghĩ.
lời bài hát
Tôi thấy lời bài hát này đặc biệt ý nghĩa và dễ đồng cảm.
âm thanh
Âm thanh êm dịu của mưa rơi trên cửa sổ đã ru cô ấy vào giấc ngủ.
giọng
Anh ấy đã sử dụng giọng nói mạnh mẽ của mình để tập hợp đám đông trong cuộc biểu tình.