Sách Summit 1A - Bài 2 - Xem trước
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - Preview trong giáo trình Summit 1A, chẳng hạn như "element", "beat", "performance", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
music
a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to
nhạc
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpmelody
the arrangement or succession of single musical notes in a tune or piece of music
giai điệu
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpperformance
the act of presenting something such as a play, piece of music, etc. for entertainment
buổi biểu diễn, trình diễn
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek