pattern

Sách Summit 1A - Bài 2 - Xem trước

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - Preview trong giáo trình Summit 1A, chẳng hạn như "element", "beat", "performance", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 1A
element

an essential or typical feature or part of something

yếu tố

yếu tố

Google Translate
[Danh từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
beat

a piece of music's or a poem's main rhythm

nhịp

nhịp

Google Translate
[Danh từ]
melody

the arrangement or succession of single musical notes in a tune or piece of music

giai điệu

giai điệu

Google Translate
[Danh từ]
lyric

(plural) a song's words or text

lời bài hát

lời bài hát

Google Translate
[Danh từ]
sound

anything that we can hear

âm thanh

âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
voice

the sounds that a person makes when speaking or singing

giọng

giọng

Google Translate
[Danh từ]
performance

the act of presenting something such as a play, piece of music, etc. for entertainment

buổi biểu diễn

buổi biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek