Sách Summit 1A - Đơn vị 2 - Xem trước

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Xem trước trong sách giáo khoa Summit 1A, như "yếu tố", "nhịp", "màn trình diễn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Summit 1A
element [Danh từ]
اجرا کردن

yếu tố

Ex:

Bảng tuần hoàn liệt kê tất cả các nguyên tố hóa học đã biết.

music [Danh từ]
اجرا کردن

âm nhạc

Ex: I listen to music to relax and unwind after a long day .

Tôi nghe nhạc để thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài.

beat [Danh từ]
اجرا کردن

nhịp điệu

Ex: In electronic dance music , the bassline provides a driving beat that gets people moving on the dance floor .
melody [Danh từ]
اجرا کردن

giai điệu

Ex: She hummed the melody to herself as she walked down the street , lost in thought .

Cô ấy ngân nga giai điệu một mình khi đi dọc phố, chìm đắm trong suy nghĩ.

lyric [Danh từ]
اجرا کردن

lời bài hát

Ex: I find the lyrics of this song particularly meaningful and relatable .

Tôi thấy lời bài hát này đặc biệt ý nghĩa và dễ đồng cảm.

sound [Danh từ]
اجرا کردن

âm thanh

Ex: The soothing sound of rain tapping on the window lulled her to sleep .

Âm thanh êm dịu của mưa rơi trên cửa sổ đã ru cô ấy vào giấc ngủ.

voice [Danh từ]
اجرا کردن

giọng

Ex: He used his powerful voice to rally the crowd during the protest .

Anh ấy đã sử dụng giọng nói mạnh mẽ của mình để tập hợp đám đông trong cuộc biểu tình.

performance [Danh từ]
اجرا کردن

màn trình diễn

Ex: Her performance on the piano was breathtaking .