pattern

Sách Summit 1A - Bài 5 - Xem trước

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Bài 5 - Xem trước trong giáo trình Summit 1A, chẳng hạn như “khu vực nông thôn”, “ngoại ô”, “địa điểm”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 1A
type

a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities

loại, hạng

loại, hạng

Google Translate
[Danh từ]
location

the geographic position of someone or something

vị trí, địa điểm

vị trí, địa điểm

Google Translate
[Danh từ]
urban area

a residential region like cities, towns, and suburbs that is characterized by high population density

khu vực đô thị, khu vực thành phố

khu vực đô thị, khu vực thành phố

Google Translate
[Danh từ]
rural area

an area of land located outside the densely populated urban areas in a city or town

khu vực nông thôn, vùng nông thôn

khu vực nông thôn, vùng nông thôn

Google Translate
[Danh từ]
suburb

a residential area outside a city

ngoại ô, khu dân cư

ngoại ô, khu dân cư

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek