Sách Summit 1A - Đơn vị 5 - Xem trước
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - Xem trước trong sách giáo khoa Summit 1A, chẳng hạn như "khu vực nông thôn", "ngoại ô", "địa điểm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
type
[Danh từ]
a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities

loại, hạng
Ex: The museum displays art from various types of artists , both modern and classical .Bảo tàng trưng bày tác phẩm nghệ thuật từ nhiều **loại** nghệ sĩ khác nhau, cả hiện đại và cổ điển.
location
[Danh từ]
the geographic position of someone or something

vị trí, địa điểm
Ex: She found a secluded location by the lake to relax and unwind .Cô ấy đã tìm thấy một **địa điểm** yên tĩnh bên hồ để thư giãn và nghỉ ngơi.
urban area
[Danh từ]
a residential region like cities, towns, and suburbs that is characterized by high population density

khu vực đô thị, vùng đô thị
Ex: The urban area was densely packed with buildings , roads , and commercial spaces .**Khu vực đô thị** được xây dựng dày đặc với các tòa nhà, đường xá và không gian thương mại.
rural area
[Danh từ]
an area of land located outside the densely populated urban areas in a city or town

khu vực nông thôn, nông thôn
Ex: People in rural areas typically rely on cars to travel long distances .Người dân ở **khu vực nông thôn** thường dựa vào ô tô để di chuyển quãng đường dài.
suburb
[Danh từ]
a residential area outside a city

ngoại ô, vùng ngoại vi
Ex: In the suburb, neighbors often gather for community events , fostering a strong sense of camaraderie and support among residents .Ở **ngoại ô**, hàng xóm thường tụ tập cho các sự kiện cộng đồng, thúc đẩy tinh thần đồng đội và hỗ trợ mạnh mẽ giữa các cư dân.
Sách Summit 1A |
---|

Tải ứng dụng LanGeek