Sách Summit 1A - Bài 5 - Xem trước
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Bài 5 - Xem trước trong giáo trình Summit 1A, chẳng hạn như “khu vực nông thôn”, “ngoại ô”, “địa điểm”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
type
a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities
loại, hạng
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpurban area
a residential region like cities, towns, and suburbs that is characterized by high population density
khu vực đô thị, khu vực thành phố
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậprural area
an area of land located outside the densely populated urban areas in a city or town
khu vực nông thôn, vùng nông thôn
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek