pattern

Sách Summit 1A - Đơn vị 4 - Xem trước

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - Xem trước trong sách giáo trình Summit 1A, như "funky", "conservative", "elegant", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 1A
fashionable
[Tính từ]

following the latest or the most popular styles and trends in a specific period

hợp thời trang, sành điệu

hợp thời trang, sành điệu

Ex: The fashionable neighborhood is known for its trendy cafes , boutiques , and vibrant street fashion .Khu phố **thời thượng** nổi tiếng với những quán cà phê hợp thời, cửa hàng thời trang và phong cách đường phố sôi động.
stylish
[Tính từ]

(of a person) attractive and with a good taste in fashion

sành điệu, thanh lịch

sành điệu, thanh lịch

Ex: Despite her limited budget , she managed to stay stylish by shopping for affordable yet trendy clothing .Mặc dù ngân sách hạn hẹp, cô ấy vẫn giữ được **phong cách** bằng cách mua quần áo hợp thời trang nhưng phải chăng.
funky
[Tính từ]

fashionable in a way that is modern, unconventional, and exciting

hợp thời trang, khác thường

hợp thời trang, khác thường

Ex: Her funky style combines retro and modern influences .Phong cách **funky** của cô ấy kết hợp ảnh hưởng cổ điển và hiện đại.
trendy
[Tính từ]

influenced by the latest or popular styles

hợp thời trang, thịnh hành

hợp thời trang, thịnh hành

Ex: Trendy restaurants often feature innovative fusion cuisine .Các nhà hàng **thời thượng** thường có ẩm thực fusion sáng tạo.
classic
[Danh từ]

a well-known and highly respected piece of writing, music, or movie that is considered valuable and of high quality

cổ điển, kiệt tác

cổ điển, kiệt tác

Ex: Many students study Shakespeare's classics in school.Nhiều học sinh nghiên cứu **tác phẩm kinh điển** của Shakespeare ở trường.
elegant
[Tính từ]

having a refined and graceful appearance or style

thanh lịch, sang trọng

thanh lịch, sang trọng

Ex: The bride 's hairstyle was simple yet elegant, with cascading curls framing her face in soft waves .Kiểu tóc của cô dâu đơn giản nhưng **thanh lịch**, với những lọn tóc xoăn mềm mại bao quanh khuôn mặt.
subdued
[Tính từ]

restrained or toned down in style, quality, or intensity

dịu dàng, kín đáo

dịu dàng, kín đáo

Ex: A subdued dress was her choice for the formal event , reflecting her minimalist style .Một chiếc váy **kín đáo** là lựa chọn của cô ấy cho sự kiện trang trọng, phản ánh phong cách tối giản của cô.
loud
[Tính từ]

producing a sound or noise with high volume

ồn ào, to

ồn ào, to

Ex: The conductor signaled for the entire ensemble to play with a loud intensity in the fortissimo passage .Nhạc trưởng ra hiệu cho toàn bộ dàn nhạc chơi với cường độ **lớn** trong đoạn fortissimo.
wild
[Tính từ]

(of a person) behaving in an uncontrollable and irrational manner

mất kiểm soát, hoang dã

mất kiểm soát, hoang dã

Ex: His wild behavior at the party , including climbing onto the roof , alarmed his friends .Hành vi **hoang dã** của anh ta tại bữa tiệc, bao gồm cả việc trèo lên mái nhà, đã làm bạn bè của anh ta lo lắng.
conservative
[Tính từ]

supporting traditional values and beliefs and not willing to accept any contradictory change

bảo thủ, truyền thống

bảo thủ, truyền thống

Ex: The company adopted a conservative approach to risk management .Công ty đã áp dụng cách tiếp cận **bảo thủ** trong quản lý rủi ro.
modest
[Tính từ]

not boasting about one's abilities, achievements, or belongings

khiêm tốn

khiêm tốn

Ex: He gave a modest reply when asked about his success .Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời **khiêm tốn** khi được hỏi về thành công của mình.
appropriate
[Tính từ]

suitable or acceptable for a given situation or purpose

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The company provided appropriate resources for new employees .Công ty đã cung cấp các nguồn lực **phù hợp** cho nhân viên mới.
inappropriate
[Tính từ]

not suitable or acceptable for a certain situation or context

không phù hợp, không thích hợp

không phù hợp, không thích hợp

Ex: Making loud noises in a quiet library is considered inappropriate behavior .Tạo ra tiếng ồn lớn trong thư viện yên tĩnh được coi là hành vi **không phù hợp**.
casual
[Tính từ]

(of clothing) comfortable and suitable for everyday use or informal events and occasions

thoải mái,  thông thường

thoải mái, thông thường

Ex: He likes to keep it casual when meeting friends , usually wearing a simple polo shirt and shorts .Anh ấy thích giữ phong cách **thoải mái** khi gặp gỡ bạn bè, thường mặc áo polo đơn giản và quần short.
formal
[Tính từ]

suitable for fancy, important, serious, or official occasions and situations

trang trọng, chính thức

trang trọng, chính thức

Ex: The students had to follow a formal process to apply for a scholarship .Các sinh viên phải tuân theo một quy trình **chính thức** để nộp đơn xin học bổng.
informal
[Tính từ]

suitable for friendly, relaxed, casual, or unofficial occasions and situations

không chính thức, thoải mái

không chính thức, thoải mái

Ex: The staff had an informal celebration to mark the end of the project .Nhân viên đã có một buổi kỷ niệm **không chính thức** để đánh dấu sự kết thúc của dự án.
Sách Summit 1A
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek