pattern

Giải pháp - Sơ cấp - Tổ 4 - 4F

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4F trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như “khách hàng”, “khay”, “bồi bàn”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
service

the work done by a person, organization, company, etc. for the benefit of others

dịch vụ

dịch vụ

Google Translate
[Danh từ]
customer

a person, organization, company, etc. that pays to get things from businesses or stores

khách hàng

khách hàng

Google Translate
[Danh từ]
chef

a highly trained cook who often cooks for hotels or restaurants

đầu bếp

đầu bếp

Google Translate
[Danh từ]
knife

a sharp blade with a handle that is used for cutting or as a weapon

dao

dao

Google Translate
[Danh từ]
fork

an object with a handle and three or four sharp points that we use for picking up and eating food

cái nĩa

cái nĩa

Google Translate
[Danh từ]
waiter

a man who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

bồi bàn

bồi bàn

Google Translate
[Danh từ]
tray

a flat object with elevated edges, often used for holding or carrying food and drink

khay

khay

Google Translate
[Danh từ]
menu

a list of the different food available for a meal in a restaurant

thực đơn

thực đơn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek