pattern

Sách Solutions - Trung cấp - Đơn vị 2 - 2H

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2H trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như "thiên văn học", "xã hội tranh luận", "dàn đồng ca", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Intermediate
school

a place where children learn things from teachers

trường học

trường học

Google Translate
[Danh từ]
club

a group of sports players, their manager, and staff such as a soccer or baseball club

câu lạc bộ, đội

câu lạc bộ, đội

Google Translate
[Danh từ]
art

the use of creativity and imagination to express emotions and ideas by making things like paintings, sculptures, music, etc.

nghệ thuật, sáng tạo

nghệ thuật, sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
astronomy

a branch of science that studies space, planets, etc.

thiên văn học

thiên văn học

Google Translate
[Danh từ]
baking

cakes, bread, or pastries that are made in an oven

nướng, làm bánh

nướng, làm bánh

Google Translate
[Danh từ]
ballroom dancing

a type of dance that involves two people using special movements and fixed steps, such as the waltz or tango

nhảy ballroom, múa tiệc

nhảy ballroom, múa tiệc

Google Translate
[Danh từ]
computer

an electronic device that stores and processes data

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
debating society

a group of people who meet regularly to discuss and debate different topics in a structured and formal way, often with the goal of improving their communication and critical thinking skills

câu lạc bộ tranh luận, câu lạc bộ tranh cãi

câu lạc bộ tranh luận, câu lạc bộ tranh cãi

Google Translate
[Danh từ]
drama society

a group of people who come together to participate in and enjoy various types of theatrical performances and activities

hội kịch, câu lạc bộ kịch

hội kịch, câu lạc bộ kịch

Google Translate
[Danh từ]
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim, băng

phim, băng

Google Translate
[Danh từ]
fitness

the state of being in good physical condition, typically as a result of regular exercise and proper nutrition

thể dục, tình trạng thể chất

thể dục, tình trạng thể chất

Google Translate
[Danh từ]
handball

an indoor game for two teams of players each trying to throw a ball with their hands to the opponent's goal

handball

handball

Google Translate
[Danh từ]
choir

a group of singers who perform together, particularly in religious ceremonies or in public

dàn hợp xướng, hợp xướng

dàn hợp xướng, hợp xướng

Google Translate
[Danh từ]
orchestra

a group of musicians playing various instruments gathered and organized to perform a classic piece

dàn nhạc

dàn nhạc

Google Translate
[Danh từ]
science

knowledge about the structure and behavior of the natural and physical world, especially based on testing and proving facts

khoa học

khoa học

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek