pattern

Sách Solutions - Trung cấp - Giới thiệu - IC

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Phần giới thiệu - IC trong sách giáo trình Solutions Intermediate, như "hướng ngoại", "tự hào", "vui mừng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Intermediate
to describe
[Động từ]

to give details about someone or something to say what they are like

miêu tả, tả

miêu tả, tả

Ex: The scientist used graphs and charts to describe the research findings .Nhà khoa học đã sử dụng biểu đồ và bảng để **mô tả** các phát hiện nghiên cứu.
feeling
[Danh từ]

an emotional state or sensation that one experiences such as happiness, guilt, sadness, etc.

cảm giác

cảm giác

Ex: Despite her best efforts to hide it , the feeling of anxiety gnawed at her stomach throughout the job interview .Mặc dù cô ấy đã cố gắng hết sức để che giấu nó, **cảm giác** lo lắng vẫn gặm nhấm dạ dày của cô ấy trong suốt buổi phỏng vấn xin việc.
anxious
[Tính từ]

(of a person) feeling worried because of thinking something unpleasant might happen

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Ex: He was anxious about traveling alone for the first time , worrying about navigating unfamiliar places .
ashamed
[Tính từ]

feeling embarrassed or sorry about one's actions, characteristics, or circumstances

xấu hổ, ngượng ngùng

xấu hổ, ngượng ngùng

Ex: She felt deeply ashamed, realizing she had hurt her friend 's feelings .Cô ấy cảm thấy vô cùng **xấu hổ**, nhận ra mình đã làm tổn thương cảm xúc của bạn mình.
bored
[Tính từ]

tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something

chán, buồn tẻ

chán, buồn tẻ

Ex: He felt bored during the long , slow lecture .Anh ấy cảm thấy **chán** trong buổi giảng dài và chậm.
confused
[Tính từ]

feeling uncertain or not confident about something because it is not clear or easy to understand

bối rối, lúng túng

bối rối, lúng túng

Ex: The instructions were so unclear that they left everyone feeling confused.Hướng dẫn quá mơ hồ đến nỗi khiến mọi người cảm thấy **bối rối**.
cross
[Tính từ]

feeling annoyed or angry

bực mình, tức giận

bực mình, tức giận

Ex: He grew cross after waiting in line for hours without any progress.Anh ấy trở nên **bực bội** sau khi xếp hàng hàng giờ mà không có tiến triển nào.
delighted
[Tính từ]

filled with great pleasure or joy

vui mừng, hạnh phúc

vui mừng, hạnh phúc

Ex: They were delighted by the stunning view from the mountaintop.Họ **vui mừng** trước cảnh tượng tuyệt đẹp từ đỉnh núi.
disappointed
[Tính từ]

not satisfied or happy with something, because it did not meet one's expectations or hopes

thất vọng

thất vọng

Ex: The coach seemed disappointed with the team 's performance .Huấn luyện viên có vẻ **thất vọng** với màn trình diễn của đội.
embarrassed
[Tính từ]

feeling ashamed and uncomfortable because of something that happened or was said

xấu hổ, ngượng ngùng

xấu hổ, ngượng ngùng

Ex: He was clearly embarrassed by the mistake he made.Anh ấy rõ ràng **xấu hổ** vì sai lầm mình đã mắc phải.
envious
[Tính từ]

feeling unhappy or resentful because someone has something one wants

ghen tị,  đố kỵ

ghen tị, đố kỵ

Ex: He felt envious watching his neighbor drive away in a brand new sports car .Anh ấy cảm thấy **ghen tị** khi nhìn thấy hàng xóm lái chiếc xe thể thao mới tinh đi xa.
excited
[Tính từ]

feeling very happy, interested, and energetic

hào hứng,phấn khích, very happy and full of energy

hào hứng,phấn khích, very happy and full of energy

Ex: They were excited to try the new roller coaster at the theme park .Họ rất **hào hứng** khi được thử tàu lượn siêu tốc mới tại công viên giải trí.
frightened
[Tính từ]

feeling afraid, often suddenly, due to danger, threat, or shock

sợ hãi, hoảng sợ

sợ hãi, hoảng sợ

Ex: I felt frightened walking alone at night .Tôi cảm thấy **sợ hãi** khi đi bộ một mình vào ban đêm.
proud
[Tính từ]

feeling satisfied with someone or one's possessions, achievements, etc.

tự hào, hãnh diện

tự hào, hãnh diện

Ex: He felt proud of himself for completing his first marathon .Anh ấy cảm thấy **tự hào** về bản thân vì đã hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của mình.
relieved
[Tính từ]

feeling free from worry, stress, or anxiety after a challenging or difficult situation

nhẹ nhõm, bình tĩnh

nhẹ nhõm, bình tĩnh

Ex: He was relieved to have his car fixed after it broke down on the highway.Anh ấy **nhẹ nhõm** khi xe của anh được sửa sau khi bị hỏng trên đường cao tốc.
shocked
[Tính từ]

very surprised or upset because of something unexpected or unpleasant

sốc, kinh ngạc

sốc, kinh ngạc

Ex: She was shocked when she heard the news of her friend's sudden move abroad.Cô ấy **sốc** khi nghe tin bạn mình đột ngột chuyển ra nước ngoài.
suspicious
[Tính từ]

doubtful about the honesty of what someone has done and having no trust in them

nghi ngờ, đáng ngờ

nghi ngờ, đáng ngờ

Ex: I 'm suspicious of deals that seem too good to be true .Tôi **nghi ngờ** những thỏa thuận có vẻ quá tốt để trở thành sự thật.
terrified
[Tính từ]

feeling extremely scared

kinh hãi, sợ hãi

kinh hãi, sợ hãi

Ex: The terrified puppy cowered behind the couch during the fireworks .Chú cún con **hoảng sợ** nép mình sau ghế sofa trong suốt màn bắn pháo hoa.
upset
[Tính từ]

feeling disturbed or distressed due to a negative event

buồn bã, bối rối

buồn bã, bối rối

Ex: Upset by the criticism, she decided to take a break from social media.**Buồn bực** vì những lời chỉ trích, cô ấy quyết định tạm nghỉ ngơi khỏi mạng xã hội.
personality
[Danh từ]

all the qualities that shape a person's character and make them different from others

tính cách, nhân cách

tính cách, nhân cách

Ex: People have different personalities, yet we all share the same basic needs and desires .Mọi người có **tính cách** khác nhau, nhưng tất cả chúng ta đều có chung những nhu cầu và mong muốn cơ bản.
flexible
[Tính từ]

capable of bending easily without breaking

linh hoạt, dẻo dai

linh hoạt, dẻo dai

Ex: Rubber bands are flexible and can stretch to hold together stacks of papers or other objects .**Dây cao su** **linh hoạt** và có thể kéo dài để giữ chồng giấy hoặc các vật dụng khác lại với nhau.
hardworking
[Tính từ]

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

chăm chỉ, siêng năng

Ex: Their hardworking team completed the project ahead of schedule, thanks to their dedication.Nhóm **chăm chỉ** của họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn, nhờ vào sự cống hiến của họ.
honest
[Tính từ]

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

trung thực

trung thực

Ex: Even in difficult situations , she remained honest and transparent , refusing to compromise her principles .Ngay cả trong những tình huống khó khăn, cô ấy vẫn **trung thực** và minh bạch, từ chối thỏa hiệp các nguyên tắc của mình.
kind
[Tính từ]

nice and caring toward other people's feelings

tử tế, ân cần

tử tế, ân cần

Ex: The teacher was kind enough to give us an extension on the project .Giáo viên đã đủ **tốt bụng** để cho chúng tôi gia hạn dự án.
loyal
[Tính từ]

showing firm and constant support to a person, organization, cause, or belief

trung thành, chung thủy

trung thành, chung thủy

Ex: The loyal companion never wavered in their devotion to their owner , offering unconditional love and companionship .Người bạn đồng hành **trung thành** không bao giờ dao động trong lòng trung thành với chủ nhân của mình, mang đến tình yêu và sự đồng hành vô điều kiện.
organized
[Tính từ]

(of a person) managing one's life, work, and activities in an efficient way

có tổ chức, ngăn nắp

có tổ chức, ngăn nắp

Ex: He is so organized that he even plans his meals for the week .Anh ấy rất **có tổ chức** đến mức lên kế hoạch cho cả bữa ăn trong tuần.
outgoing
[Tính từ]

enjoying other people's company and social interactions

hòa đồng, hướng ngoại

hòa đồng, hướng ngoại

Ex: Her outgoing nature made her the life of the party , always bringing energy and laughter to social events .Tính cách **hướng ngoại** của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc, luôn mang lại năng lượng và tiếng cười cho các sự kiện xã hội.
reliable
[Tính từ]

able to be trusted to perform consistently well and meet expectations

đáng tin cậy, chắc chắn

đáng tin cậy, chắc chắn

Ex: The reliable product has a reputation for durability and performance .Sản phẩm **đáng tin cậy** có tiếng về độ bền và hiệu suất.
sensitive
[Tính từ]

capable of understanding other people's emotions and caring for them

nhạy cảm, thấu cảm

nhạy cảm, thấu cảm

Ex: The nurse ’s sensitive care helped put the patient at ease .Sự chăm sóc **nhạy cảm** của y tá đã giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái.
shy
[Tính từ]

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát, e dè

nhút nhát, e dè

Ex: His shy personality does not stop him from performing on stage .Tính cách **nhút nhát** của anh ấy không ngăn cản anh ấy biểu diễn trên sân khấu.
hopeful
[Tính từ]

(of a person) having a positive attitude and believing that good things are likely to happen

đầy hy vọng,  lạc quan

đầy hy vọng, lạc quan

Ex: The hopeful politician delivered a speech brimming with optimism , inspiring the nation to work for a better future .Chính trị gia **đầy hy vọng** đã có bài phát biểu tràn đầy lạc quan, truyền cảm hứng cho cả nước cùng làm việc vì một tương lai tốt đẹp hơn.
hopeless
[Tính từ]

having no possibility or expectation of improvement or success

tuyệt vọng, vô vọng

tuyệt vọng, vô vọng

Ex: Despite their best efforts , they found themselves in a hopeless financial situation due to mounting debts .Mặc dù đã cố gắng hết sức, họ vẫn rơi vào tình trạng tài chính **vô vọng** do nợ nần chồng chất.
meaningless
[Tính từ]

lacking any significance, value, or purpose

vô nghĩa, không quan trọng

vô nghĩa, không quan trọng

Ex: The meeting turned out to be meaningless, with no real outcomes .Cuộc họp hóa ra **vô nghĩa**, không có kết quả thực sự.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
snowy
[Tính từ]

‌(of a period of time or weather) having or bringing snow

có tuyết, nhiều tuyết

có tuyết, nhiều tuyết

Ex: He slipped on the snowy sidewalk while rushing to catch the bus .Anh ấy trượt chân trên vỉa hè **đầy tuyết** khi đang vội vàng bắt xe buýt.
drinkable
[Tính từ]

(of a drink) suitable or safe for consuming

có thể uống được, an toàn để uống

có thể uống được, an toàn để uống

Ex: The homemade lemonade is freshly prepared and perfectly drinkable on a hot summer day .Nước chanh tự làm được chuẩn bị tươi mới và hoàn toàn **có thể uống được** vào một ngày hè nóng nực.
affordable
[Tính từ]

having a price that a person can pay without experiencing financial difficulties

phải chăng, có thể chi trả được

phải chăng, có thể chi trả được

Ex: The online retailer specializes in affordable electronic gadgets and accessories .Nhà bán lẻ trực tuyến chuyên về các thiết bị điện tử và phụ kiện **phải chăng**.
adventurous
[Tính từ]

(of a person) eager to try new ideas, exciting things, and take risks

phiêu lưu,  táo bạo

phiêu lưu, táo bạo

Ex: With their adventurous mindset , the couple decided to embark on a spontaneous road trip across the country , embracing whatever surprises came their way .Với tư duy **phiêu lưu**, cặp đôi quyết định thực hiện một chuyến đi đường bộ tự phát khắp đất nước, chào đón mọi điều bất ngờ đến với họ.
mountainous
[Tính từ]

(of an area) having a lot of mountains

núi non, đồi núi

núi non, đồi núi

Ex: Exploring the mountainous terrain required careful preparation and gear .Khám phá địa hình **núi non** đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và trang thiết bị phù hợp.
impressive
[Tính từ]

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng, đáng chú ý

ấn tượng, đáng chú ý

Ex: The team made an impressive comeback in the final minutes of the game .Đội đã có một **sự trở lại ấn tượng** trong những phút cuối của trận đấu.
supportive
[Tính từ]

giving encouragement or providing help

hỗ trợ, khuyến khích

hỗ trợ, khuyến khích

Ex: The therapy dog provided supportive companionship to patients in the hospital , offering comfort and emotional support .Chó trị liệu đã mang lại sự đồng hành **hỗ trợ** cho bệnh nhân trong bệnh viện, mang lại sự an ủi và hỗ trợ tinh thần.
courageous
[Tính từ]

expressing no fear when faced with danger or difficulty

dũng cảm, can đảm

dũng cảm, can đảm

Ex: The rescue dog demonstrated a courageous effort in saving lives during the disaster response mission .Chú chó cứu hộ đã thể hiện nỗ lực **dũng cảm** trong việc cứu sống người trong nhiệm vụ ứng phó thảm họa.
dangerous
[Tính từ]

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Ex: The mountain path is slippery and considered dangerous.Đường mòn trên núi trơn trượt và được coi là **nguy hiểm**.
wonderful
[Tính từ]

very great and pleasant

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: We visited some wonderful museums during our trip to London .Chúng tôi đã thăm một số bảo tàng **tuyệt vời** trong chuyến đi đến London.
watchable
[Tính từ]

enjoyable or interesting to watch

đáng xem, thú vị khi xem

đáng xem, thú vị khi xem

Ex: She found the movie watchable but not outstanding .Cô ấy thấy bộ phim **đáng xem** nhưng không xuất sắc.
helpful
[Tính từ]

offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

Ex: A helpful tip can save time and effort during a project .Một mẹo **hữu ích** có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong một dự án.
hazardous
[Tính từ]

presenting danger or threat, particularly to people's health or safety

nguy hiểm, có hại

nguy hiểm, có hại

Ex: The hazardous materials spillage required immediate evacuation of the area .Sự tràn ra của các vật liệu **nguy hiểm** yêu cầu sơ tán ngay lập tức khu vực.
meaningful
[Tính từ]

having a significant purpose or importance

ý nghĩa, đầy ý nghĩa

ý nghĩa, đầy ý nghĩa

Ex: The workshop provided participants with meaningful insights into effective communication .Hội thảo đã cung cấp cho người tham gia những hiểu biết **ý nghĩa** về giao tiếp hiệu quả.
careless
[Tính từ]

not paying enough attention to what we are doing

bất cẩn, cẩu thả

bất cẩn, cẩu thả

Ex: The careless driver ran a red light .Người lái xe **bất cẩn** đã vượt đèn đỏ.
Sách Solutions - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek