pattern

Sách Solutions - Trung cấp - Đơn vị 1 - 1C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1C trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như "hung hăng", "miễn phí", "bi quan", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Intermediate
attitude

the typical way a person thinks or feels about something or someone, often affecting their behavior and decisions

tâm trạng

tâm trạng

Google Translate
[Danh từ]
accusing

indicating a belief or judgement that someone has done something wrong or illegal

buộc tội, khiển trách

buộc tội, khiển trách

Google Translate
[Tính từ]
aggressive

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng, hung hăng

hung hăng, hung hăng

Google Translate
[Tính từ]
arrogant

showing a proud, unpleasant attitude toward others and having an exaggerated sense of self-importance

kiêu ngạo, ngạo mạn

kiêu ngạo, ngạo mạn

Google Translate
[Tính từ]
bitter

(of a person) refusing or unable to let go of anger or hatred toward others or past events

đắng, cay cú

đắng, cay cú

Google Translate
[Tính từ]
calm

not showing worry, anger, or other strong emotions

bình tĩnh, yên lặng

bình tĩnh, yên lặng

Google Translate
[Tính từ]
complimentary

expressing praise, admiration, or approval

khen ngợi, bổ sung

khen ngợi, bổ sung

Google Translate
[Tính từ]
enthusiastic

having or showing intense excitement, eagerness, or passion for something

hăng hái, nhiệt tình

hăng hái, nhiệt tình

Google Translate
[Tính từ]
grateful

expressing or feeling appreciation and thankfulness for something received or experienced

biết ơn, cảm kích

biết ơn, cảm kích

Google Translate
[Tính từ]
miserable

feeling very unhappy or uncomfortable

khổ sở, buồn tẻ

khổ sở, buồn tẻ

Google Translate
[Tính từ]
nostalgic

(of something) bringing back fond memories of the past, often with a sense of longing or affection

thể hiện nỗi nhớ

thể hiện nỗi nhớ

Google Translate
[Tính từ]
optimistic

having a hopeful and positive outlook on life, expecting good things to happen

lạc quan

lạc quan

Google Translate
[Tính từ]
pessimistic

having or showing a negative view of the future and always waiting for something bad to happen

bi quan, tiêu cực

bi quan, tiêu cực

Google Translate
[Tính từ]
sarcastic

stating the opposite of what one means to criticize, insult, mock, or make a joke

mỉa mai

mỉa mai

Google Translate
[Tính từ]
sympathetic

showing care and understanding toward other people, especially when they are not feeling good

thông cảm, tử tế

thông cảm, tử tế

Google Translate
[Tính từ]
urgent

needing immediate action or attention

khẩn cấp, gấp

khẩn cấp, gấp

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek