pattern

Sách Solutions - Trung cấp cao - Văn hóa 7

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 7 trong giáo trình Solutions Upper-Intermediate, chẳng hạn như "hợp tác", "độc lập", "hung hăng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Upper-Intermediate
aggressive

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng, hung hăng

hung hăng, hung hăng

Google Translate
[Tính từ]
cooperative

(of a situation or activity) involving the joint efforts or collaboration of two or more individuals or groups

hợp tác, cộng tác

hợp tác, cộng tác

Google Translate
[Tính từ]
dangerous

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm, rủi ro

nguy hiểm, rủi ro

Google Translate
[Tính từ]
honest

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

chân thật, thật thà

chân thật, thật thà

Google Translate
[Tính từ]
independent

able to do things as one wants without needing help from others

độc lập, tự lập

độc lập, tự lập

Google Translate
[Tính từ]
mean

(of a person) behaving in a way that is unkind or cruel

độc ác, tàn nhẫn

độc ác, tàn nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
short

(of a person) having a height that is less than what is thought to be the average height

thấp, ngắn

thấp, ngắn

Google Translate
[Tính từ]
strong

having a lot of physical power

mạnh, khỏe

mạnh, khỏe

Google Translate
[Tính từ]
tall

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao, lớn

cao, lớn

Google Translate
[Tính từ]
weak

lacking physical strength or energy

yếu, kém

yếu, kém

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek