Sách Solutions - Trung cấp cao - Văn hóa 7
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 7 trong giáo trình Solutions Upper-Intermediate, chẳng hạn như "hợp tác", "độc lập", "hung hăng", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
behaving in an angry way and having a tendency to be violent
hung hăng, hung hăng
(of a situation or activity) involving the joint efforts or collaboration of two or more individuals or groups
hợp tác, cộng tác
capable of destroying or causing harm to a person or thing
nguy hiểm, rủi ro
telling the truth and having no intention of cheating or stealing
chân thật, thật thà
able to do things as one wants without needing help from others
độc lập, tự lập
(of a person) having a height that is less than what is thought to be the average height
thấp, ngắn
(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height
cao, lớn