Danh sách từ vựng Solutions Trung cấp cao
51 Bài học
1174 từ ngữ
9G 48phút
1. Introduction - IA - Part 1
Giới thiệu - IA - Phần 1
34 từ ngữ
18 phút
2. Introduction - IA - Part 2
Giới thiệu - IA - Phần 2
34 từ ngữ
18 phút
3. Introduction - IC
Giới thiệu - IC
57 từ ngữ
29 phút
4. Unit 1 - 1A
Đơn vị 1 - 1A
35 từ ngữ
18 phút
5. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
32 từ ngữ
17 phút
6. Unit 1 - 1E
Đơn vị 1 - 1E
16 từ ngữ
9 phút
7. Unit 1 - 1F
Phòng 1 - 1F
8 từ ngữ
5 phút
8. Unit 1 - 1G
Đơn vị 1 - 1G
17 từ ngữ
9 phút
9. Unit 2 - 2A
Đơn vị 2 - 2A
22 từ ngữ
12 phút
10. Unit 2 - 2D
Đơn vị 2 - 2D
8 từ ngữ
5 phút
11. Unit 2 - 2E
Đơn vị 2 - 2E
33 từ ngữ
17 phút
12. Unit 2 - 2F
Phòng 2 - 2F
23 từ ngữ
12 phút
13. Unit 2 - 2G
Đơn vị 2 - 2G
20 từ ngữ
11 phút
14. Unit 2 - 2H
Đơn vị 2 - 2H
15 từ ngữ
8 phút
15. Unit 3 - 3A
Tổ 3 - 3A
58 từ ngữ
30 phút
16. Unit 3 - 3C
Đơn vị 3 - 3C
29 từ ngữ
15 phút
17. Unit 3 - 3E
Đơn vị 3 - 3E
24 từ ngữ
13 phút
18. Unit 4 - 4A - Part 1
Bài 4 - 4A - Phần 1
39 từ ngữ
20 phút
19. Unit 4 - 4A - Part 2
Bài 4 - 4A - Phần 2
40 từ ngữ
21 phút
20. Unit 4 - 4B
Đơn vị 4 - 4B
7 từ ngữ
4 phút
21. Unit 4 - 4C
Tổ 4 - 4C
20 từ ngữ
11 phút
22. Unit 4 - 4D
Đơn vị 4 - 4D
9 từ ngữ
5 phút
23. Unit 4 - 4E
Đơn vị 4 - 4E
32 từ ngữ
17 phút
24. Unit 4 - 4F
Tổ 4 - 4F
8 từ ngữ
5 phút
25. Unit 4 - 4G
Đơn vị 4 - 4G
8 từ ngữ
5 phút
26. Unit 4 - 4H
Tổ 4 - 4H
14 từ ngữ
8 phút
27. Unit 5 - 5A
Tổ 5 - 5A
32 từ ngữ
17 phút
28. Unit 5 - 5E
Đơn vị 5 - 5E
16 từ ngữ
9 phút
29. Unit 5 - 5F
Phòng 5 - 5F
26 từ ngữ
14 phút
30. Unit 5 - 5G
Đơn vị 5 - 5G
8 từ ngữ
5 phút
31. Unit 6 - 6A
Tổ 6 - 6A
38 từ ngữ
20 phút
32. Unit 6 - 6C
Đơn vị 6 - 6C
37 từ ngữ
19 phút
33. Unit 6 - 6E
Đơn vị 6 - 6E
29 từ ngữ
15 phút
34. Unit 6 - 6F
Tổ 6 - 6F
25 từ ngữ
13 phút
35. Unit 6 - 6G
Đơn vị 6 - 6G
42 từ ngữ
22 phút
36. Unit 6 - 6H
Đơn vị 6 - 6H
12 từ ngữ
7 phút
37. Unit 7 - 7A
Tổ 7 - 7A
35 từ ngữ
18 phút
38. Unit 7 - 7C
Đơn vị 7 - 7C
13 từ ngữ
7 phút
39. Unit 7 - 7D
Đơn vị 7 - 7D
6 từ ngữ
4 phút
40. Unit 7 - 7E
Đơn vị 7 - 7E
23 từ ngữ
12 phút
41. Unit 7 - 7F
Tổ 7 - 7F
14 từ ngữ
8 phút
42. Unit 8 - 8A
Tổ 8 - 8A
54 từ ngữ
28 phút
43. Unit 8 - 8C
Đơn vị 8 - 8C
8 từ ngữ
5 phút
44. Unit 8 - 8E
Đơn vị 8 - 8E
13 từ ngữ
7 phút
45. Unit 8 - 8F
Phòng 8 - 8F
8 từ ngữ
5 phút
46. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
33 từ ngữ
17 phút
47. Unit 9 - 9E
Đơn vị 9 - 9E
15 từ ngữ
8 phút
48. Unit 9 - 9F
Phòng 9 - 9F
9 từ ngữ
5 phút
49. Unit 9 - 9H
Đơn vị 9 - 9H
14 từ ngữ
8 phút
Bình luận
(0)