pattern

Sách Solutions - Trung cấp cao - Tổ 8 - 8A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8A trong giáo trình Solutions Upper-Intermediate, chẳng hạn như "bất bình đẳng", "toàn cầu hóa", "kiến nghị", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Upper-Intermediate
gender

the fact or condition of being male, female or non-binary that people identify themselves with based on social and cultural roles

giới, giới tính

giới, giới tính

Google Translate
[Danh từ]
inequality

a situation where there is a lack of fairness or equal treatment between individuals or groups

bất bình đẳng

bất bình đẳng

Google Translate
[Danh từ]
globalisation

the process by which economies, cultures, and societies across the world have become more interconnected and integrated

toàn cầu hóa, hội nhập toàn cầu

toàn cầu hóa, hội nhập toàn cầu

Google Translate
[Danh từ]
global warming

the increase in the average temperature of the Earth as a result of the greenhouse effect

sự nóng lên toàn cầu, tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất

sự nóng lên toàn cầu, tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất

Google Translate
[Danh từ]
homelessness

the fact or condition of not having a home

vô gia cư, thiếu nhà ở

vô gia cư, thiếu nhà ở

Google Translate
[Danh từ]
immigration

the fact or process of coming to another country to permanently live there

nhập cư

nhập cư

Google Translate
[Danh từ]
nuclear

relating to, producing, or powered by nuclear energy

hạt nhân

hạt nhân

Google Translate
[Tính từ]
weapon

an object that can physically harm someone or something, such as a gun, bomb, knife, etc.

vũ khí, đồ vật gây hại

vũ khí, đồ vật gây hại

Google Translate
[Danh từ]
racism

the unjust or violent behavior toward people because their race is different form one's own

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

Google Translate
[Danh từ]
terrorism

the act of using violence such as killing people, bombing, etc. to gain political power

khủng bố

khủng bố

Google Translate
[Danh từ]
unemployment

the state of being without a job

thất nghiệp

thất nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
campaign

a series of organized activities that are intended to achieve a particular goal

chiến dịch, hoạt động

chiến dịch, hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
sign

a symbol or letters used in math, music, or other subjects to show an instruction, idea, etc.

dấu hiệu, ký hiệu

dấu hiệu, ký hiệu

Google Translate
[Danh từ]
to stand

to be upright on one's feet

đứng, đứng lên

đứng, đứng lên

Google Translate
[Động từ]
to support

to provide someone or something with encouragement or help

hỗ trợ, giúp đỡ

hỗ trợ, giúp đỡ

Google Translate
[Động từ]
to vote

to show which candidate one wants to win in an election or which plan one supports, by marking a piece of paper, raising one's hand, etc.

bỏ phiếu, thăm dò ý kiến

bỏ phiếu, thăm dò ý kiến

Google Translate
[Động từ]
to write

to make letters, words, or numbers on a surface, usually on a piece of paper, with a pen or pencil

viết, ghi

viết, ghi

Google Translate
[Động từ]
benefit concert

a musical performance or event organized to raise money or awareness for a particular cause or charity

buổi hòa nhạc gây quỹ, hòa nhạc từ thiện

buổi hòa nhạc gây quỹ, hòa nhạc từ thiện

Google Translate
[Danh từ]
election day

the day on which citizens of a country go to the polls to cast their vote in an election

ngày bầu cử, ngày bỏ phiếu

ngày bầu cử, ngày bỏ phiếu

Google Translate
[Danh từ]
interview

a formal meeting during which a journalist asks a famous person different questions about specific subjects for publication

phỏng vấn, cuộc phỏng vấn

phỏng vấn, cuộc phỏng vấn

Google Translate
[Danh từ]
political

related to or involving the governance of a country or territory

chính trị

chính trị

Google Translate
[Tính từ]
debate

a discussion about a particular issue between two opposing sides, mainly held publicly

cuộc tranh luận

cuộc tranh luận

Google Translate
[Danh từ]
parliament

the group of elected representatives whose responsibility is to create, amend, and discuss laws or address political matters

quốc hội, hội đồng

quốc hội, hội đồng

Google Translate
[Danh từ]
candidate

someone who is competing in an election or for a job position

ứng cử viên, nữ ứng cử viên

ứng cử viên, nữ ứng cử viên

Google Translate
[Danh từ]
coalition

an alliance between two or more countries or between political parties when forming a government or during elections

đồng minh

đồng minh

Google Translate
[Danh từ]
constituency

a group of people in a specific area who elect a representative to a legislative position

khu vực bầu cử, cử tri

khu vực bầu cử, cử tri

Google Translate
[Danh từ]
general election

a political event in which voters choose their representatives in a government at the national or state level

bầu cử tổng thể

bầu cử tổng thể

Google Translate
[Danh từ]
protest

an organized public demonstration expressing strong disapproval of an official policy or action

cuộc biểu tình, phản đối

cuộc biểu tình, phản đối

Google Translate
[Danh từ]
to demonstrate

to show clearly that something is true or exists by providing proof or evidence

chứng minh, biểu diễn

chứng minh, biểu diễn

Google Translate
[Động từ]
to go on

to start operating or functioning

bắt đầu hoạt động, khởi động

bắt đầu hoạt động, khởi động

Google Translate
[Động từ]
demonstration

the act of displaying or expressing something such as an emotion or opinion

biểu tình, thể hiện

biểu tình, thể hiện

Google Translate
[Danh từ]
march

a formal, organized, and usually ceremonial procession of people, often military personnel, moving in a uniform and rhythmic way

diễu hành, marcha

diễu hành, marcha

Google Translate
[Danh từ]
to hold

to organize a specific event, such as a meeting, party, election, etc.

tổ chức, tiến hành

tổ chức, tiến hành

Google Translate
[Động từ]
rally

a large gathering of the public, especially those supporting a particular political idea or party

hội nghị, tập hợp

hội nghị, tập hợp

Google Translate
[Danh từ]
to hold up

to provide support or lift to something or someone, often by bearing the weight or preventing it from falling or collapsing

hỗ trợ, giữ

hỗ trợ, giữ

Google Translate
[Động từ]
placard

a sign or poster that is usually used for public display, often for advertising or promoting a message or cause

biển hiệu, tờ rơi

biển hiệu, tờ rơi

Google Translate
[Danh từ]
to listen

to give our attention to the sound a person or thing is making

nghe, lắng nghe

nghe, lắng nghe

Google Translate
[Động từ]
speech

a formal talk about a particular topic given to an audience

bài phát biểu, diễn thuyết

bài phát biểu, diễn thuyết

Google Translate
[Danh từ]
to shout

to speak loudly, often associated with expressing anger or when you cannot hear what the other person is saying

hét, gọi

hét, gọi

Google Translate
[Động từ]
slogan

a short memorable phrase that is used in advertising to draw people's attention toward something

slogan, khẩu hiệu

slogan, khẩu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
to sign

to write one's name or mark on a document to indicate acceptance, approval, or endorsement of its contents

ký, đánh dấu

ký, đánh dấu

Google Translate
[Động từ]
petition

a written request, signed by a group of people, that asks an organization or government to take a specific action

thỉnh nguyện, đơn yêu cầu

thỉnh nguyện, đơn yêu cầu

Google Translate
[Danh từ]
global

regarding or affecting the entire world

toàn cầu, toàn thế giới

toàn cầu, toàn thế giới

Google Translate
[Tính từ]
issue

problems or difficulties that arise, especially in relation to a service or facility, which require resolution or attention

vấn đề, khó khăn

vấn đề, khó khăn

Google Translate
[Danh từ]
censorship

the act of banning or deleting information that could be valuable to the enemy

kiểm duyệt, cấm

kiểm duyệt, cấm

Google Translate
[Danh từ]
corruption

illegal and dishonest behavior of someone, particularly one who is in a position of power

tham nhũng, trở nên hư hỏng

tham nhũng, trở nên hư hỏng

Google Translate
[Danh từ]
disease

an illness in a human, animal, or plant that affects health

bệnh, tật

bệnh, tật

Google Translate
[Danh từ]
famine

a situation where there is not enough food that causes hunger and death

nạn đói, thiếu thốn thực phẩm

nạn đói, thiếu thốn thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
hung parliament

a situation in government where no one political party or group has more than half of the total number of seats in the parliament

quốc hội treo, quốc hội không chiếm đa số

quốc hội treo, quốc hội không chiếm đa số

Google Translate
[Danh từ]
majority

the larger part or number of a given set or group

đa số

đa số

Google Translate
[Danh từ]
member

someone or something that is in a specific group, club, or organization

thành viên, người tham gia

thành viên, người tham gia

Google Translate
[Danh từ]
prime minister

the head of government in parliamentary democracies, who is responsible for leading the government and making important decisions on policies and law-making

thủ tướng, bộ trưởng chính

thủ tướng, bộ trưởng chính

Google Translate
[Danh từ]
proportional representation

a system of voting where the number of seats won by a political party or group of candidates is proportional to the number of votes they receive from the electorate

đại diện tỷ lệ, hệ thống đại diện tỷ lệ

đại diện tỷ lệ, hệ thống đại diện tỷ lệ

Google Translate
[Danh từ]
vote

an official choice made by an individual or a group of people in a meeting or election

phiếu, bỏ phiếu

phiếu, bỏ phiếu

Google Translate
[Danh từ]
advertisement

any movie, picture, note, etc. designed to promote products or services to the public

quảng cáo, thông báo

quảng cáo, thông báo

Google Translate
[Danh từ]
to organize

to put things into a particular order or structure

tổ chức, sắp xếp

tổ chức, sắp xếp

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek