Sách English Result - Trung cấp tiền - Đơn vị 8 - 8D
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 8 - 8D trong giáo trình Tiếng Anh Result Pre-Intermediate, chẳng hạn như “attachment”, “edit”, “forward”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a folder in which received emails or text messages are stored
hộp thư đến, inbox
to make a text, email, file, etc. be delivered in a digital or electronic way
gửi, phát
to send an email, letter, etc. that one has received to another person
chuyển tiếp, gửi tiếp
a file or document that is sent along with an email
tệp đính kèm, tài liệu đính kèm
used for showing the place where a person or thing comes from
từ, nguồn gốc từ
someone or something that is being described, discussed, or dealt with
chủ đề, đối tượng
to choose and arrange the parts that are crucial to the story of a movie, show, etc. and cut out unnecessary ones
chỉnh sửa, biên tập
an area on a computer screen that looks like a frame displaying the operation of a specific program
cửa sổ, bảng
(of a machine or device) to begin functioning or operating
khởi động, bắt đầu
a device or software used for playing audio and video files on computers, phones, or other electronic devices
trình phát media, trình phát đa phương tiện
a system that is used to send and receive messages or documents via a network
email, thư điện tử
(computing) a small picture on a computer screen, etc. representing a program that when clicked will start running
biểu tượng, ký hiệu
a designated storage area on a computer where deleted files and folders are temporarily stored and can potentially be restored
thùng rác tái chế, thư mục khôi phục
used to indicate that something has increased twice in number, amount, or extent
gấp đôi, hai lần
to select an item or function from a computer screen, etc. using a mouse or touchpad
nhấp, chọn
to add data to a computer from the Internet or another computer
tải xuống