Sách English Result - Trung cấp tiền - Đơn vị 11 - 11A
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 11 - 11A trong giáo trình Tiếng Anh Pre-Intermediate, chẳng hạn như “triệu chứng”, “đau họng”, “khắp người”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
symptom
a change in the normal condition of the body of a person, which is the sign of a disease
triệu chứng
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậptemperature
a condition characterized by a body temperature above the normal range, often indicating an immune response to infection or illness within the body
nhiệt độ cao, sốt
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsore throat
a condition when you feel pain in the throat, usually caused by bacteria or viruses
đau họng, viêm họng
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek