Sách English Result - Trung cấp tiền - Đơn vị 11 - 11C
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 11 - 11C trong giáo trình Tiếng Anh Pre-Intermediate, chẳng hạn như “hy vọng”, “từ chối”, “quên”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to refuse
to say or show one's unwillingness to do something that someone has asked
từ chối
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek